メレンゲ() kem bánh ga tô; kem tươi là từ lòng trắng trứng
メレンゲ |
n |
kem bánh ga tô; kem tươi là từ lòng trắng trứng |
☞ |
メロディー() giai điệu; âm điệu
メロディー |
n |
giai điệu; âm điệu |
☞ |
メロドラマ() phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ
メロドラマ |
n |
phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ |
☞ |
メロン() dưa tây; dưa vàng; dưa lê vàng
メロン |
n |
dưa tây; dưa vàng; dưa lê vàng |
☞ |
メンタリティー() tâm tính; tâm trạng
メンタリティー |
n |
tâm tính; tâm trạng |
☞ |
メンタル() tinh thần; tâm thần; trí óc
メンタル |
n |
tinh thần; tâm thần; trí óc |
☞ |
メンタルヘルス() sức khỏe tâm thần
メンタルヘルス |
n |
sức khỏe tâm thần |
☞ |
メンテナンス() sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ
メンテナンス |
n |
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ |
☞ |
めんばーをじょめいする (メンバーを除名する) Bãi miễn thành viên
めんばーをじょめいする |
|
Bãi miễn thành viên |
☞ |
メーカーきぼうかかく( メーカー希望価格) giá của nhà sản xuất đưa ra
メーカーきぼうかかく |
n |
giá của nhà sản xuất đưa ra |
☞ |
メータ() mét; thuộc về mét
メータ |
n |
mét; thuộc về mét |
☞ |
メーター() công tơ mét; đồng hồ đo
メーター |
n |
công tơ mét; đồng hồ đo |
☞ |
メーデー() ngày lao động quốc tế
メーデー |
n |
ngày lao động quốc tế |
☞ |
メード() người đầy tớ; người giúp việc
メード |
n |
người đầy tớ; người giúp việc |
☞ |
メーンストリート() đường phố chính
メーンストリート |
n |
đường phố chính |
☞ |
メーンバンク() ngân hàng chính; ngân hàng trung tâm
メーンバンク |
n |
ngân hàng chính; ngân hàng trung tâm |
☞ |
モザイク() tranh đá màu ghép
モザイク |
n |
tranh đá màu ghép |
☞ |
モスク() nhà thờ; đền thờ Hồi giáo
モスク |
n |
nhà thờ; đền thờ Hồi giáo |
☞ |
モダニズム() chủ nghĩa hiện đại; khuynh hướng hiện đại; xu hướng hiện đại
モダニズム |
n |
chủ nghĩa hiện đại; khuynh hướng hiện đại; xu hướng hiện đại |
☞ |
もだんなふく (モダンな服) quần áo hợp thời
もだんなふく |
|
quần áo hợp thời |
☞ |
モダンダンス() khiêu vũ hiện đại
モダンダンス |
n |
khiêu vũ hiện đại |
☞ |