Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
メレンゲ() kem bánh ga tô; kem tươi là từ lòng trắng trứng
メレンゲ n kem bánh ga tô; kem tươi là từ lòng trắng trứng
メロディー() giai điệu; âm điệu
メロディー n giai điệu; âm điệu
メロドラマ() phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ
メロドラマ n phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ
メロン() dưa tây; dưa vàng; dưa lê vàng
メロン n dưa tây; dưa vàng; dưa lê vàng
メンシェビキ() men sê víc
メンシェビキ n men sê víc
メンス() kinh nguyệt
メンス n kinh nguyệt
メンタリティー() tâm tính; tâm trạng
メンタリティー n tâm tính; tâm trạng
メンタル() tinh thần; tâm thần; trí óc
メンタル n tinh thần; tâm thần; trí óc
メンタルヘルス() sức khỏe tâm thần
メンタルヘルス n sức khỏe tâm thần
メンテナンス() sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ
メンテナンス n sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ
メンデル()Men đen
メンデル n Men đen
メンバー() thành viên
メンバー n thành viên
めんばーをじょめいする (メンバーを除名する) Bãi miễn thành viên
めんばーをじょめいする   Bãi miễn thành viên
メーカ() nhà sản xuất
メーカ n nhà sản xuất
メーカー() nhà sản xuất
メーカー n nhà sản xuất
メーカーきぼうかかく( メーカー希望価格) giá của nhà sản xuất đưa ra
メーカーきぼうかかく n giá của nhà sản xuất đưa ra
メーキャップ() sự trang điểm
メーキャップ n sự trang điểm
メーク() sự trang điểm
メーク n sự trang điểm
メークアップをする() cau có
メークアップをする   cau có
メータ() mét; thuộc về mét
メータ n  mét; thuộc về mét
メーター() công tơ mét; đồng hồ đo
メーター n công tơ mét; đồng hồ đo
メーデー() ngày lao động quốc tế
メーデー n ngày lao động quốc tế
メート() bạn; người bạn
メート n bạn; người bạn
メード() người đầy tớ; người giúp việc
メード n người đầy tớ; người giúp việc
メール() thư; thư điện tử
メール n thư; thư điện tử
メーン() chính
メーン n chính
メーンストリート() đường phố chính
メーンストリート n đường phố chính
メーンテーブル() bàn chính
メーンテーブル n bàn chính
メーンバンク() ngân hàng chính; ngân hàng trung tâm
メーンバンク n ngân hàng chính; ngân hàng trung tâm
モグラ() chuột chũi
モグラ n chuột chũi
モザイク() tranh đá màu ghép
モザイク n tranh đá màu ghép
モザンビーク() nước Môzămbic
モザンビーク n nước Môzămbic
モスキートウェート() hạng muỗi
モスキートウェート n hạng muỗi
モスク() nhà thờ; đền thờ Hồi giáo
モスク n nhà thờ; đền thờ Hồi giáo
モスクワ() Matxcơva
モスクワ n Matxcơva
モダニズム() chủ nghĩa hiện đại; khuynh hướng hiện đại; xu hướng hiện đại
モダニズム n chủ nghĩa hiện đại; khuynh hướng hiện đại; xu hướng hiện đại
モダン() sự hiện đại
モダン adj-na sự hiện đại
もだんなふく (モダンな服) quần áo hợp thời
 もだんなふく   quần áo hợp thời
モダンダンス() khiêu vũ hiện đại
モダンダンス n khiêu vũ hiện đại
もちごめさけ (モチゴメ酒) rượu nếp
もちごめさけ   rượu nếp
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
14
Hôm nay:
395
Hôm qua:
3907
Toàn bộ:
21671622