よつや (四ツ谷) tên một nhà ga ở Tokyo
よつや |
四ツ谷 |
|
tên một nhà ga ở Tokyo |
492 |
☞ |
|
ほう (方) hướng, phương hướng
ほう |
方 |
|
hướng, phương hướng |
492 |
☞ |
|
さんのみや (三宮) tên một địa điểm ở Kobe
さんのみや |
三宮 |
|
tên một địa điểm ở Kobe |
492 |
☞ |
|
かざります (飾ります) trang trí
かざります |
飾ります |
v |
trang trí |
493 |
☞ |
|
ならべます (並べます) xếp thành hàng
ならべます |
並べます |
v |
xếp thành hàng |
493 |
☞ |
|
うえます (植えます) trồng (cây)
うえます |
植えます |
v |
trồng (cây) |
493 |
☞ |
|
もどします (戻します) đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu
もどします |
戻します |
v |
đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu |
493 |
☞ |
|
まとめます () nhóm lại, tóm tắt
まとめます |
|
v |
nhóm lại, tóm tắt |
493 |
☞ |
|
かたづけます (片づけます) dọn dẹp, sắp xếp
かたづけます |
片づけます |
v |
dọn dẹp, sắp xếp |
493 |
☞ |
|
しまいます () cất vào, để vào
しまいます |
|
v |
cất vào, để vào |
493 |
☞ |
|
きめます (決めます) quyết định
きめます |
決めます |
v |
quyết định |
493 |
☞ |
|
しらせます (知らせます) thông báo, báo
しらせます |
知らせます |
v |
thông báo, báo |
493 |
☞ |
|
そうだんします (相談します) trao đổi, bàn bạc, tư vấn
そうだんします |
相談します |
|
trao đổi, bàn bạc, tư vấn |
493 |
☞ |
|
よしゅうします (予習します) chuẩn bị bài mới
よしゅうします |
予習します |
|
chuẩn bị bài mới |
493 |
☞ |
|
ふくしゅうします (復習します) ôn bài cũ
ふくしゅうします |
復習します |
v |
ôn bài cũ |
493 |
☞ |
|
そのままにします () để nguyên như thế
そのままにします |
|
|
để nguyên như thế |
493 |
☞ |
|
おこさん (お子さん) con (dùng đối với người khác)
おこさん |
お子さん |
|
con (dùng đối với người khác) |
493 |
☞ |
|
こうぎ (講義) bài giảng
こうぎ |
講義 |
n |
bài giảng |
493 |
|
|
n |
Sự lên lớp, sự giảng dạy |
|
☞ |
|
よてい (予定) kế hoạch, dự định
よてい |
予定 |
n |
kế hoạch, dự định |
493 |
☞ |
|
おしらせ (お知らせ)bản thông báo
おしらせ |
お知らせ |
n |
bản thông báo |
493 |
☞ |
|
あんないしょ (案内書) sách/tài liệu hướng dẫn
あんないしょ |
案内書 |
n |
sách/tài liệu hướng dẫn |
493 |
☞ |
|
カレンダー () lịch, tờ lịch
カレンダー |
|
n |
lịch, tờ lịch |
493 |
☞ |
|
ポスター () tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo
ポスター |
|
n |
tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo |
493 |
☞ |
|
ごみばこ (ごみ箱) thùng rác
ごみばこ |
ごみ箱 |
n |
thùng rác |
493 |
☞ |
|
にんぎょう (人形) con búp bê, con rối
にんぎょう |
人形 |
v |
con búp bê, con rối |
493 |
☞ |
|
ひきだし (引き出し) ngăn kéo
ひきだし |
引き出し |
n |
ngăn kéo |
493 |
☞ |
|
げんかん (玄関) cửa vào
げんかん |
玄関 |
n |
cửa vào |
493 |
|
|
|
cửa ra vào, hành lang |
856 |
☞ |
|
こうばん (交番) trạm/bốt cảnh sát
こうばん |
交番 |
|
trạm/bốt cảnh sát |
493 |
☞ |
|
もとのところ (元の所) địa điểm ban đầu, địa điểm gốc
もとのところ |
元の所 |
|
địa điểm ban đầu, địa điểm gốc |
493 |
☞ |
|