Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
よく () thường, hay
よく     thường, hay 293
 
おめでとう ございます。 () Chúc mừng. (dùng để nói trong dịp sinh nhật, lễ cưới, năm mới v.v.)
おめでとう ございます。     Chúc mừng. (dùng để nói trong dịp sinh nhật, lễ cưới, năm mới v.v.) 293
 
こちら () cái này (cách nói lịch sự của [これ])
こちら     cái này (cách nói lịch sự của [これ]) 293
 
やちん (家賃) tiền thuê nhà
やちん 家賃 n tiền thuê nhà 293
 
うーん。 () ừ~./ Để tôi xem./ Thế nào nhỉ.
うーん。     ừ~./ Để tôi xem./ Thế nào nhỉ. 293
 
ダイニングキチン () bếp kèm phòng ăn

 

ダイニングキチン     bếp kèm phòng ăn 293
 
わしつ (和室) phòng kiểu Nhật
わしつ 和室 n phòng kiểu Nhật 293
 
おしいれ (押入れ) Chổ để chăn gối trong một căn phòng kiểu Nhật,Tủ âm tường
おしいれ 押入れ   Chổ để chăn gối trong một căn phòng kiểu Nhật,Tủ âm tường 293
 
ふとん (布団) chăn, đệm
ふとん 布団   chăn, đệm 293
 
アパート () nhà chung cư
アパート   n nhà chung cư 293
 
パリ () Pari
パリ     Pari 293
 
ばんりのちょうじょう (万里の長城) Vạn Lý Trường Thành
ばんりのちょうじょう 万里の長城   Vạn Lý Trường Thành 293
 
よかかいはつデンター (余暇開発センター) Trung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân
よかかいはつデンター 余暇開発センター   Trung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân 293
 
レジャーはくしょ (レジャー白書) sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi
レジャーはくしょ レジャー白書   sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi 293
 
[せんせいに~]ききます ([先生に~]聞きます) hỏi [giáo viên]
[せんせいに~]ききます [先生に~]聞きます   hỏi [giáo viên] 294
 
まわします (回します) vặn (núm)
まわします 回します   vặn (núm) 294
 
ひきます (引きます) kéo
ひきます 引きます   kéo 294
 
かえます (変えます) đổi
かえます 変えます   đổi  
 
[ドアに~]さわります (触ります) sờ, chạm vào [cửa]
[ドアに~]さわります 触ります v sờ, chạm vào [cửa] 294
 
[おつりが~]でます ([お釣りが~]出ます) ra, đi ra [tiền thừa ~]
[おつりが~]でます [お釣りが~]出ます   ra, đi ra [tiền thừa ~] 294
 
[とけいが~] うごきます ([時計が~]動きます) chuyển động, chạy [đồng hồ ~]
[とけいが~] うごきます [時計が~]動きます   chuyển động, chạy [đồng hồ ~] 294
 
[みちを~]あるきます ([道を~]歩きます) đi bộ [trên đường]
[みちを~]あるきます [道を~]歩きます   đi bộ [trên đường] 294
 
[はしを~]わたります ([橋を~]渡ります) qua, đi qua [cầu]
[はしを~]わたります [橋を~]渡ります   qua, đi qua [cầu] 294
 
[くるまに~]きを つけます ([車に~]気をつけます) chú ý, cẩn thận [với ô-tô]
[くるまに~]きを つけます [車に~]気をつけます   chú ý, cẩn thận [với ô-tô] 294
 
ひっこしします (引っ越しします) chuyển nhà
ひっこしします 引っ越しします   chuyển nhà 294
 
でんきや (電気屋) cửa hàng đồ điện
でんきや 電気屋 n cửa hàng đồ điện 294
 
サイズ () cỡ, kích thước
サイズ     cỡ, kích thước 294
 
おと (音) âm thanh
おと   âm thanh 294
      Tiếng (nói, động)  
 
きかい (機械) máy, máy móc
きかい 機械   máy, máy móc 294
 
つまみ () núm vặn
つまみ     núm vặn 294
 
こしょう (故障) hỏng (~します:bị hỏng)
こしょう 故障   hỏng (~します:bị hỏng) 294
 
みち (道) đường
みち   đường 294
 
こうさてん (交差点) ngã tư
こうさてん 交差点   ngã tư 294
 
しんごう (信号) đèn tín hiệu
しんごう 信号   đèn tín hiệu 294
 
かど (角) góc
かど   góc 294
 
はし (橋) cầu
はし   cầu 294
 
ちゅうしゃじょう (駐車場) bãi đỗ xe
ちゅうしゃじょう 駐車場   bãi đỗ xe 294
 
―め (―目) thứ - , số - (biểu thị thứ tự)
―め ―目   thứ - , số - (biểu thị thứ tự) 294
 
[お]しょうがつ ([お]正月) Tết (Dương lịch)
[お]しょうがつ [お]正月   Tết (Dương lịch) 294
 
ごちそうさま[でした]。 () Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa cơm. (câu nói dùng khi ăn xong bữa cơm)
ごちそうさま[でした]。     Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa cơm. (câu nói dùng khi ăn xong bữa cơm) 294
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
4
Hôm qua:
757
Toàn bộ:
22657970