Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
メタリック() mêtanon (hóa học)
メタリック adj-na mêtanon (hóa học)
メタル() kim loại
メタル n kim loại
メタン() mêtan
メタン n mêtan
メタンガス() khí mêtan
メタンガス n khí mêtan
メダリスト() người đoạt huy chương
メダリスト n người đoạt huy chương
メダル() huân chương
メダル n huân chương
メッカ() thánh địa Mếch cơ của đạo Hồi
メッカ n thánh địa Mếch cơ của đạo Hồi
メッシュ() mắt lưới; mạng lưới
メッシュ n mắt lưới; mạng lưới
メッセ() triển lãm hàng hóa
メッセ n triển lãm hàng hóa
メッセンジャー() người đưa tin; đưa tin
メッセンジャー   người đưa tin; đưa tin
メッセージ() tin nhắn
メッセージ n  tin nhắn
メディア() phương tiện truyền thông
メディア n phương tiện truyền thông
メディカルエンジニアリング() kỹ thuật y học
メディカルエンジニアリング n kỹ thuật y học
メトリック() mét; thuộc về mét
メトリック n mét; thuộc về mét
メトル() mét
メトル   mét
メトロ() tàu điện ngầm
メトロ n tàu điện ngầm
メトロノーム() máy đo nhịp phách (nhạc)
メトロノーム n máy đo nhịp phách (nhạc)
メトロポリス() thủ đô; thủ phủ
メトロポリス n thủ đô; thủ phủ
メトロポリタン() người dân thủ đô; thủ phủ
メトロポリタン n người dân thủ đô; thủ phủ
メトール() thước tây
メトール   thước tây
めとーるひょうじゅんか(メトール標準化) thước mẫu
めとーるひょうじゅんか   thước mẫu
メドレー() liên khúc (âm nhạc)
メドレー n liên khúc (âm nhạc)
メドレーリレー() môn phối hợp (điền kinh, bơi lội)
メドレーリレー n môn phối hợp (điền kinh, bơi lội)
メニュー() thực đơn; menu
メニュー n  thực đơn; menu
メネジメント() sự điều hành
メネジメント n sự điều hành
メモ() sự ghi vắn tắt lại cho nhớ
メモ n sự ghi vắn tắt lại cho nhớ
メモリアル() kỷ vật; vật kỷ niệm; bị vong lục
メモリアル n kỷ vật; vật kỷ niệm; bị vong lục
メモリアルホール() phòng trưng bày kỷ vật
メモリアルホール n phòng trưng bày kỷ vật
メモリー() ký ức; hồi ức
メモリー n ký ức; hồi ức
メラニン() sắc tố đen trong cơ thể
メラニン n sắc tố đen trong cơ thể
メランコリア() bi hoài ,sầu cảm
メランコリア   bi hoài ,sầu cảm
メリケンこ(メリケン粉) bột mì
メリケンこ n bột mì
メリヤス() hàng dệt kim
メリヤス n hàng dệt kim
めりやすせいひん(メリヤス製品) dệt kim
めりやすせいひん   dệt kim
メリンス() vải muxolin
メリンス n vải muxolin
メリー() sự vui vẻ; vui tươi
メリー adj sự vui vẻ; vui tươi
メルクマール() dấu hiệu; dấu
メルクマール n dấu hiệu; dấu
メルシー() cám ơn
メルシー   cám ơn
メルセデスベンツ() Mercedes-Benz
メルセデスベンツ n Mercedes-Benz
メルヘン() đồng thoại
メルヘン n đồng thoại
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
427
Hôm qua:
3907
Toàn bộ:
21671654