ブレーカ() máy đập; máy nghiền
ブレーカ |
n |
máy đập; máy nghiền |
☞ |
ブレーカー() máy đập; máy nghiền
ブレーカー |
n |
máy đập; máy nghiền |
☞ |
ブレーク() thiết bị hãm phanh; sự hãm phanh
ブレーク |
n |
thiết bị hãm phanh; sự hãm phanh |
☞ |
ブレード() chỉ tết ,lưỡi dao (dao cạo...)
ブレード |
n |
chỉ tết ,lưỡi dao (dao cạo...) |
☞ |
ブロマイド() ảnh chân dung nghệ sĩ; postơ ảnh nghệ sĩ
ブロマイド |
n |
ảnh chân dung nghệ sĩ; postơ ảnh nghệ sĩ |
☞ |
ブロンズ() đồng thau; màu đồng thau
ブロンズ |
n |
đồng thau; màu đồng thau |
☞ |
ブロー() sự sấy uốn tóc bằng máy sấy và lược
ブロー |
n |
sự sấy uốn tóc bằng máy sấy và lược |
☞ |
ブローカー() môi giới; người môi giới
ブローカー |
n |
môi giới; người môi giới |
☞ |
ブローチ() cái cài áo (trang sức)
ブローチ |
n |
cái cài áo (trang sức) |
☞ |
ブロード() vải len dạ pha kim tuyến
ブロード |
n |
vải len dạ pha kim tuyến |
☞ |
ブンド() phiếu nợ; giao kèo
ブンド |
n |
phiếu nợ; giao kèo |
☞ |
ブース() phòng điện thoại công cộng
ブース |
n |
phòng điện thoại công cộng |
☞ |
ブーツ() giày cao cổ; giày bốt; giầy ống
ブーツ |
n |
giày cao cổ; giày bốt; giầy ống |
☞ |
ブーム() sự bùng nổ; sự nồng nhiệt
ブーム |
n |
sự bùng nổ; sự nồng nhiệt |
☞ |
ブーリアンかんすう(ブーリアン関数) hàm đại số
プチ() sự bé xíu; bé tí xíu
プチ |
n |
sự bé xíu; bé tí xíu |
☞ |
プッシュ() sự ấn; ấn nút ,Đẩy
プッシュ |
n |
sự ấn; ấn nút ,Đẩy |
☞ |
プッシュホン() điện thoại có nút số
プッシュホン |
n |
điện thoại có nút số |
☞ |
プライド() niềm tự hào; sự tự hào; sự kiêu hãnh; Lòng tự hào
プライド |
n |
niềm tự hào; sự tự hào; sự kiêu hãnh; Lòng tự hào |
☞ |
プライバシー() sự riêng tư; cá nhân
プライバシー |
n |
sự riêng tư; cá nhân |
☞ |