Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ブレーカ() máy đập; máy nghiền
ブレーカ n máy đập; máy nghiền
ブレーカー() máy đập; máy nghiền
ブレーカー n máy đập; máy nghiền
ブレーキ() phanh; phanh xe
ブレーキ n phanh; phanh xe
ブレーキをかける() hãm lại
ブレーキをかける   hãm lại
ブレーク() thiết bị hãm phanh; sự hãm phanh
ブレーク n thiết bị hãm phanh; sự hãm phanh
ブレード() chỉ tết ,lưỡi dao (dao cạo...)
ブレード n chỉ tết ,lưỡi dao (dao cạo...)
ブレーン() não; bộ não
ブレーン n não; bộ não
ブロイラー() gà công nghiệp
ブロイラー n gà công nghiệp
ブロック() khối; khu
ブロック n khối; khu
ブロッコリー() cải brô-cô-li
ブロッコリー n cải brô-cô-li
ブロマイド() ảnh chân dung nghệ sĩ; postơ ảnh nghệ sĩ
ブロマイド n  ảnh chân dung nghệ sĩ; postơ ảnh nghệ sĩ
ブロンズ() đồng thau; màu đồng thau
ブロンズ n đồng thau; màu đồng thau
ブロー() sự sấy uốn tóc bằng máy sấy và lược
ブロー n sự sấy uốn tóc bằng máy sấy và lược
ブローカー() môi giới; người môi giới
ブローカー n môi giới; người môi giới
ブローチ() cái cài áo (trang sức)
ブローチ n cái cài áo (trang sức)
ブロード() vải len dạ pha kim tuyến
ブロード n vải len dạ pha kim tuyến
ブンド() phiếu nợ; giao kèo
ブンド n phiếu nợ; giao kèo
ブーケ() một bó (hoa)
ブーケ n một bó (hoa)
ブーゲンビリア() hoa giấy
ブーゲンビリア n hoa giấy
ブース() phòng điện thoại công cộng
ブース n phòng điện thoại công cộng
ブーツ() giày cao cổ; giày bốt; giầy ống
ブーツ n giày cao cổ; giày bốt; giầy ống
ブービー() Người ngu si
ブービー   Người ngu si
ブーム() sự bùng nổ; sự nồng nhiệt
ブーム n sự bùng nổ; sự nồng nhiệt
ブーメラン() trò bumêrang
ブーメラン n trò bumêrang
ブーリアンかんすう(ブーリアン関数) hàm đại số
ブーリアンかんすう n hàm đại số
ブールバード() Đại lộ
ブールバード   Đại lộ
ブおとこ (ブ男) người xấu trai
ブおとこ n người xấu trai
プチ() sự bé xíu; bé tí xíu
プチ n sự bé xíu; bé tí xíu
プッシュ() sự ấn; ấn nút ,Đẩy
プッシュ n  sự ấn; ấn nút ,Đẩy
プッシュカート() xe đẩy
プッシュカート   xe đẩy
プッシュホン() điện thoại có nút số
プッシュホン n điện thoại có nút số
プッシング() đẩy
プッシング n đẩy
プライウッド() Gỗ dán
プライウッド   Gỗ dán
プライオリティ() Quyền ưu tiên
プライオリティ   Quyền ưu tiên
プライオリティー() Quyền ưu tiên
プライオリティー   Quyền ưu tiên
プライス() giá cả; giá trị
プライス n giá cả; giá trị
プライド() niềm tự hào; sự tự hào; sự kiêu hãnh; Lòng tự hào
プライド n niềm tự hào; sự tự hào; sự kiêu hãnh; Lòng tự hào
プライバシ() Sự riêng tư
プライバシ   Sự riêng tư
プライバシイ() Sự riêng tư
プライバシイ   Sự riêng tư
プライバシー() sự riêng tư; cá nhân
プライバシー n sự riêng tư; cá nhân
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
1535
Hôm qua:
2996
Toàn bộ:
22810441