メタリック() mêtanon (hóa học)
メタリック |
adj-na |
mêtanon (hóa học) |
☞ |
メダリスト() người đoạt huy chương
メダリスト |
n |
người đoạt huy chương |
☞ |
メッカ() thánh địa Mếch cơ của đạo Hồi
メッカ |
n |
thánh địa Mếch cơ của đạo Hồi |
☞ |
メッシュ() mắt lưới; mạng lưới
メッシュ |
n |
mắt lưới; mạng lưới |
☞ |
メッセ() triển lãm hàng hóa
メッセ |
n |
triển lãm hàng hóa |
☞ |
メッセンジャー() người đưa tin; đưa tin
メッセンジャー |
|
người đưa tin; đưa tin |
☞ |
メディア() phương tiện truyền thông
メディア |
n |
phương tiện truyền thông |
☞ |
メディカルエンジニアリング() kỹ thuật y học
メディカルエンジニアリング |
n |
kỹ thuật y học |
☞ |
メトリック() mét; thuộc về mét
メトリック |
n |
mét; thuộc về mét |
☞ |
メトロノーム() máy đo nhịp phách (nhạc)
メトロノーム |
n |
máy đo nhịp phách (nhạc) |
☞ |
メトロポリス() thủ đô; thủ phủ
メトロポリス |
n |
thủ đô; thủ phủ |
☞ |
メトロポリタン() người dân thủ đô; thủ phủ
メトロポリタン |
n |
người dân thủ đô; thủ phủ |
☞ |
めとーるひょうじゅんか(メトール標準化) thước mẫu
メドレー() liên khúc (âm nhạc)
メドレー |
n |
liên khúc (âm nhạc) |
☞ |
メドレーリレー() môn phối hợp (điền kinh, bơi lội)
メドレーリレー |
n |
môn phối hợp (điền kinh, bơi lội) |
☞ |
メモ() sự ghi vắn tắt lại cho nhớ
メモ |
n |
sự ghi vắn tắt lại cho nhớ |
☞ |
メモリアル() kỷ vật; vật kỷ niệm; bị vong lục
メモリアル |
n |
kỷ vật; vật kỷ niệm; bị vong lục |
☞ |
メモリアルホール() phòng trưng bày kỷ vật
メモリアルホール |
n |
phòng trưng bày kỷ vật |
☞ |
メラニン() sắc tố đen trong cơ thể
メラニン |
n |
sắc tố đen trong cơ thể |
☞ |
メランコリア() bi hoài ,sầu cảm
メランコリア |
|
bi hoài ,sầu cảm |
☞ |
メリー() sự vui vẻ; vui tươi
メリー |
adj |
sự vui vẻ; vui tươi |
☞ |
メルセデスベンツ() Mercedes-Benz
メルセデスベンツ |
n |
Mercedes-Benz |
☞ |