ミート() phần chung nhau (toán học)
ミート |
n |
phần chung nhau (toán học) |
☞ |
ミーハー() người chạy theo mốt
ミーハー |
n |
người chạy theo mốt |
☞ |
ムスタング() ngựa thảo nguyên Mêhicô
ムスタング |
n |
ngựa thảo nguyên Mêhicô |
☞ |
ムラート() người da trắng lai đen
ムラート |
n |
người da trắng lai đen |
☞ |
ムーディー() sự buồn rầu; sự ủ rũ; hay buồn rầu; hay ủ rũ
ムーディー |
n |
sự buồn rầu; sự ủ rũ; hay buồn rầu; hay ủ rũ |
☞ |
メイクアップブラシ() cọ đánh phấn; chổi đánh phấn
メイクアップブラシ |
n |
cọ đánh phấn; chổi đánh phấn |
☞ |
メカニック() cơ học; cơ khí; máy móc
メカニック |
n |
cơ học; cơ khí; máy móc |
☞ |
メキシコわん(メキシコ湾) vịnh Mêhicô
メコンかわいいんかい(メコン川委員会) ủy ban sông mêkông
メコンかわいいんかい |
n |
ủy ban sông mêkông |
☞ |
メコンデルタ() châu thổ sông Mêkông; châu thổ sông Cửu Long; đồng bằng sông Cửu Long
メコンデルタ |
n |
châu thổ sông Mêkông; châu thổ sông Cửu Long; đồng bằng sông Cửu Long |
☞ |
めこん(べとなむのせいぶ(メコン(ベトナムの西部)miền tây
メシア() Đấng cứu thế; Chúa cứu thế
メシア |
n |
Đấng cứu thế; Chúa cứu thế |
☞ |
メシュ() mắt lưới; mạng lưới
メシュ |
n |
mắt lưới; mạng lưới |
☞ |
メス() dao mổ; dao phẫu thuật
メス |
n |
dao mổ; dao phẫu thuật |
☞ |
メソジスト() người theo hội giám lý
メソジスト |
n |
người theo hội giám lý |
☞ |
メゾソプラノ() giọng nữ trong
メゾソプラノ |
n |
giọng nữ trong |
☞ |
メゾン() ngôi nhà kiểu sang trọng
メゾン |
n |
ngôi nhà kiểu sang trọng |
☞ |
モスグリーン() màu xanh vàng tối
モスグリーン |
n |
màu xanh vàng tối |
☞ |