Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ミート() phần chung nhau (toán học)
ミート n phần chung nhau (toán học)
ミーハー() người chạy theo mốt
ミーハー n người chạy theo mốt
ミール() bữa ăn
ミール n bữa ăn
ムカデ() con tít; con rít
ムカデ n con tít; con rít
ムスタング() ngựa thảo nguyên Mêhicô
ムスタング n ngựa thảo nguyên Mêhicô
ムラート() người da trắng lai đen
ムラート n người da trắng lai đen
ムース() nai sừng Bắc Mỹ
ムース n nai sừng Bắc Mỹ
ムーディー() sự buồn rầu; sự ủ rũ; hay buồn rầu; hay ủ rũ
ムーディー n sự buồn rầu; sự ủ rũ; hay buồn rầu; hay ủ rũ
ムード() tâm trạng
ムード n tâm trạng
ムービー() phim
ムービー n  phim
ムーブメント() sự cử động
ムーブメント n sự cử động
ムーン() mặt trăng
ムーン n mặt trăng
ムーンケーキ() bánh trung thu
ムーンケーキ    bánh trung thu
メイキャップ() sự trang điểm
メイキャップ n sự trang điểm
メイク() sự trang điểm
メイク n sự trang điểm
メイクアップブラシ() cọ đánh phấn; chổi đánh phấn
メイクアップブラシ n  cọ đánh phấn; chổi đánh phấn
メカ() cơ chế; cơ cấu
メカ n cơ chế; cơ cấu
メカニズム() cơ chế; cơ cấu
メカニズム n cơ chế; cơ cấu
メカニック() cơ học; cơ khí; máy móc
メカニック n cơ học; cơ khí; máy móc
メガ() mega; 10 mũ 6
メガ n mega; 10 mũ 6
メガネ() kính
メガネ n kính
メガヘルツ() mêga héc
メガヘルツ n mêga héc
メガホン() loa (để nói)
メガホン n loa (để nói)
メキシコわん(メキシコ湾) vịnh Mêhicô
メキシコわん n vịnh Mêhicô
メクアップする() hóa trang
メクアップする   hóa trang
メコンかわいいんかい(メコン川委員会) ủy ban sông mêkông
メコンかわいいんかい n ủy ban sông mêkông
メコンデルタ() châu thổ sông Mêkông; châu thổ sông Cửu Long; đồng bằng sông Cửu Long
メコンデルタ n châu thổ sông Mêkông; châu thổ sông Cửu Long; đồng bằng sông Cửu Long
めこんかわ(メコン河) sông Mê Kông
めこんかわ   sông Mê Kông
めこん(べとなむのせいぶ(メコン(ベトナムの西部)miền tây
めこん(べとなむのせいぶ   miền tây
 
メシア() Đấng cứu thế; Chúa cứu thế
メシア n Đấng cứu thế; Chúa cứu thế
メシュ() mắt lưới; mạng lưới
メシュ n mắt lưới; mạng lưới
メジャー() sự đo; thước đo
メジャー n sự đo; thước đo
メス() dao mổ; dao phẫu thuật
メス n dao mổ; dao phẫu thuật
メスタルジャ() tư gia
メスタルジャ   tư gia
メソジスト() người theo hội giám lý
メソジスト n người theo hội giám lý
メゾソプラノ() giọng nữ trong
メゾソプラノ n giọng nữ trong
メゾン() ngôi nhà kiểu sang trọng
メゾン n ngôi nhà kiểu sang trọng
メタセコイア() cây bách tán
メタセコイア n cây bách tán
メタノール() metanol
メタノール n metanol
モスグリーン() màu xanh vàng tối
モスグリーン n màu xanh vàng tối
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
375
Hôm qua:
3907
Toàn bộ:
21671602