Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
マントル() áo khoác; áo măng tô
マントル n áo khoác; áo măng tô
マンドリン() đàn măng đô lin
マンドリン n đàn măng đô lin
マンネリ() sự lặp lại; sự làm đi làm lại;sự không có sự sáng tạo
マンネリ n sự lặp lại; sự làm đi làm lại;sự không có sự sáng tạo
マンハッタン() Manhattan
マンハッタン n Manhattan
マンパワー() nhân lực; nhân công; nhân sự
マンパワー n nhân lực; nhân công; nhân sự
マンホール() miệng cống; lỗ cống
マンホール n miệng cống; lỗ cống
マンボ() điệu nhảy mambô
マンボ n điệu nhảy mambô
マンモス() mamút; voi mamút
マンモス n mamút; voi mamút
マーカ() bút viết; bút đánh dấu
マーカ n bút viết; bút đánh dấu
マーカー() bút viết; bút đánh dấu
マーカー n bút viết; bút đánh dấu
マーガリン() dầu magarin
マーガリン n dầu magarin
マーキュリー() sao Thủy
マーキュリー n sao Thủy
マークする() đeo sát (bóng đá); kèm (bóng đá)
マークする   đeo sát (bóng đá); kèm (bóng đá)
マークシート() biểu để đánh dấu
マークシート n biểu để đánh dấu
マーケット() thị trường; chợ
マーケット n thị trường; chợ
マーケティング() tiếp thị; ma-két-tinh
マーケティング n tiếp thị; ma-két-tinh
マージャン() trò chơi bài mạt chược
マージャン n trò chơi bài mạt chược
マージン() đường kẻ; dòng kẻ
マージン n  đường kẻ; dòng kẻ
マーチ() hành khúc
マーチ n hành khúc
マーティーニ() rượu mác tin
マーティーニ n rượu mác tin
マート() chợ nhỏ; trung tâm buôn bán nhỏ
マート n chợ nhỏ; trung tâm buôn bán nhỏ
マーブル() đá hoa; cẩm thạch
マーブル n đá hoa; cẩm thạch
マーマレード() mứt cam
マーマレード n mứt cam
マーメイド() nàng tiên cá; cô gái mình người đuôi cá
マーメイド n  nàng tiên cá; cô gái mình người đuôi cá
ミイラ() xác ướp
ミイラ n xác ướp
みきさーぐるま (ミキサー車) xe trộn bê-tông
みきさーぐるま n xe trộn bê-tông
ミクロ() sự siêu nhỏ
ミクロ n sự siêu nhỏ
ミクロン() micrômét
ミクロン n micrômét
ミグ() máy bay MIG (Liên xô)
ミグ n  máy bay MIG (Liên xô)
ミサ() lễ misa
ミサ n lễ misa
ミサイル() tên lửa
ミサイル n tên lửa
ミシン() máy may
ミシン n máy may
みしんこう (ミシン工) thợ may
みしんこう   thợ may
ミス() lỗi; lỗi lầm; sai lầm
ミス n lỗi; lỗi lầm; sai lầm
ミスター() Ông
ミスター n Ông
ミステリ() sự thần bí; sự huyền bí; sự bí
ミステリ n sự thần bí; sự huyền bí; sự bí
ミステリアス() sự thần bí; sự huyền bí; sự bí
ミステリアス adj-na thần bí; huyền bí; bí ẩn
ミステリー() sự thần bí; sự huyền bí; sự bí ẩn
ミステリー n sự thần bí; sự huyền bí; sự bí ẩn
ミスプリント() lỗi in sai
ミスプリント n lỗi in sai
ミズ() Bà; Cô
ミズ n  Bà; Cô
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
12
Hôm nay:
421
Hôm qua:
3907
Toàn bộ:
21671648