Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
マネージメント() sự điều hành
マネージメント n sự điều hành
マネージャー() người điều hành; giám đốc
マネージャー n người điều hành; giám đốc
マハラージャ() hoàng tử Ấn độ
マハラージャ n hoàng tử Ấn độ
マフィア() mafia
マフィア n mafia
マフラー() khăn quàng cổ dài
マフラー n khăn quàng cổ dài
ママ() mẹ
ママ n mẹ
マムシ() rắn vipe
マムシ n rắn vipe
マヨネーズ() người Maya; bộ lạc Maya
マヨネーズ n người Maya; bộ lạc Maya
マラカス() một loại nhạc cụ từ quả maraca
マラカス n một loại nhạc cụ từ quả maraca
マラリア() sốt rét
マラリア n sốt rét
マラリヤ() hàn nhiệt
マラリヤ n hàn nhiệt
マラリヤねつ(マラリヤ熱) cơn sốt rét
マラリヤねつ n cơn sốt rét
マリファナ() cần sa
マリファナ n cần sa
マリン() lính thủy đánh bộ
マリン n lính thủy đánh bộ
マリンスノー() tuyết trên biển
マリンスノー n tuyết trên biển
マリンバ() mộc cầm
マリンバ n mộc cầm
マリーナ() bến du thuyền
マリーナ n bến du thuyền
マルキシズム() chủ nghĩa mác
マルキシズム n chủ nghĩa mác
マルク() dấu; dấu hiệu
マルク n dấu; dấu hiệu
マルクス() Mác
マルクス   Mác
マルクスしゅぎ(マルクス主義) chủ nghĩa Mác
マルクスしゅぎ n chủ nghĩa Mác
マルクス・レーニンしゅぎ(マルクス・レーニン主義) chủ nghĩa Mác-Lê-nin
マルクス・レーニンしゅぎ n chủ nghĩa Mác-Lê-nin
マルサス () Mantuýt
マルサス n Mantuýt
マルターゼ() đường mạch nha
マルターゼ n đường mạch nha
マルチ() phương tiện truyền thông đại chúng
マルチ n  phương tiện truyền thông đại chúng
マルチナショナル() đa quốc gia
マルチナショナル n đa quốc gia
マルチメディア() phương tiện truyền thông đại chúng
マルチメディア n phương tiện truyền thông đại chúng
マレーシア() nước Malaixia
マレーシア n nước Malaixia
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ(マレーシア商品金融取引所) Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiềntệ Malaysia
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ   Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiềntệ Malaysia
マロッコ() ma rốc
マロッコ   ma rốc
マロン() cây hạt dẻ; hạt dẻ
マロン n cây hạt dẻ; hạt dẻ
マン() người; người đàn ông
マン n người; người đàn ông
マンガン() nguyên tố Măng gan
マンガン n nguyên tố Măng gan
マングローブ() đước; cây đước
マングローブ n đước; cây đước
マンゴスチン() măng cụt
マンゴスチン n măng cụt
マンゴー() xoài; quả xoài; cây xoài
マンゴー n xoài; quả xoài; cây xoài
マンスリー() hàng tháng; nguyệt san
マンスリー n hàng tháng; nguyệt san
マンチェスター() Manchester
マンチェスター n Manchester
マンツーマン() sự chuyền bóng cho từng cầu thủ trong các môn bóng
マンツーマン n sự chuyền bóng cho từng cầu thủ trong các môn bóng
マント() áo măng tô
マント n  áo măng tô
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
3770
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21671090