マスメディア() phương tiện truyền thông đại chúng
マスメディア |
n |
phương tiện truyền thông đại chúng |
☞ |
マゾ() người khổ dâm; kẻ bạo dâm
マゾ |
|
người khổ dâm; kẻ bạo dâm |
☞ |
マタニティードレス() váy cho người có mang
マタニティードレス |
n |
váy cho người có mang |
☞ |
マチエール() nguyên liệu; vật liệu
マチエール |
n |
nguyên liệu; vật liệu |
☞ |
マッサージ() mát xa; xoa bóp; đấm bóp
マッサージ |
n |
mát xa; xoa bóp; đấm bóp |
☞ |
マッサージ する() mát xa; xoa bóp
マッサージ する |
|
mát xa; xoa bóp |
☞ |
マッサージする() đánh gió ,nắn bóp
マッサージする |
|
đánh gió ,nắn bóp |
☞ |
マット() thảm nhỏ; thảm chùi chân
マット |
n |
thảm nhỏ; thảm chùi chân |
☞ |
マテリアル() nguyên liệu; vật liệu
マテリアル |
n |
nguyên liệu; vật liệu |
☞ |
マナー() lối; thói; kiểu; dáng vẻ; bộ dạng
マナー |
n |
lối; thói; kiểu; dáng vẻ; bộ dạng |
☞ |
マニア() sự nhiệt tình; sự ham mê; nhiệt huyết
マニア |
n |
sự nhiệt tình; sự ham mê; nhiệt huyết |
☞ |
マニアック() sự cuồng nhiệt; sự nhiệt tình
マニアック |
n |
sự cuồng nhiệt; sự nhiệt tình |
☞ |
マニキュア() sự sơn sửa móng tay
マニキュア |
n |
sự sơn sửa móng tay |
☞ |
マニフェスト() bản tuyên ngôn
マニフェスト |
n |
bản tuyên ngôn |
☞ |
マニュアル() sổ tay; sách hướng dẫn làm
マニュアル |
n |
sổ tay; sách hướng dẫn làm |
☞ |
マヌーバー() sự vận động; sự thao diễn; sự diễn tập
マヌーバー |
n |
sự vận động; sự thao diễn; sự diễn tập |
☞ |
マネキン() hình nhân ,kiểu mẫu
マネキン |
n |
hình nhân ,kiểu mẫu |
☞ |
マネジメント() quản lý; quản trị
マネジメント |
n |
quản lý; quản trị |
☞ |
マネジャー() người điều hành; giám đốc
マネジャー |
n |
người điều hành; giám đốc |
☞ |
マネーサプライ() nguồn tiền; nguồn cung cấp tiền
マネーサプライ |
n |
nguồn tiền; nguồn cung cấp tiền |
☞ |