Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
マスト() cột buồm
マスト n cột buồm
マスメディア() phương tiện truyền thông đại chúng
マスメディア n phương tiện truyền thông đại chúng
マゾ() người khổ dâm; kẻ bạo dâm
マゾ   người khổ dâm; kẻ bạo dâm
マタニティードレス() váy cho người có mang
マタニティードレス n váy cho người có mang
マダカスカル() Madagascar
マダカスカル n Madagascar
マダム() bà; Mađam
マダム   bà; Mađam
マチエール() nguyên liệu; vật liệu
マチエール n nguyên liệu; vật liệu
マック() ông
マック n ông
マッサジ() sự xoa bóp
マッサジ n sự xoa bóp
マッサージ() mát xa; xoa bóp; đấm bóp
マッサージ n mát xa; xoa bóp; đấm bóp
マッサージ する() mát xa; xoa bóp
マッサージ する   mát xa; xoa bóp
マッサージする() đánh gió ,nắn bóp
マッサージする   đánh gió ,nắn bóp
マッサージをする() xoa bóp
マッサージをする   xoa bóp
マッシュルーム() nấm
マッシュルーム n nấm
マッチ() diêm; ngòi cháy
マッチ n diêm; ngòi cháy
マット() thảm nhỏ; thảm chùi chân
マット n thảm nhỏ; thảm chùi chân
マットレス() nệm; đệm
マットレス n nệm; đệm
マッハ() siêu thanh
マッハ n siêu thanh
マップ() bản đồ
マップ n bản đồ
マツリ() tảo bẹ
マツリ n tảo bẹ
マティーニ() rượu mác tin
マティーニ n rượu mác tin
マテリアル() nguyên liệu; vật liệu
マテリアル n nguyên liệu; vật liệu
マトリクス() ma trận
マトリクス n ma trận
マドリード() Madrít
マドリード   Madrít
マドレーヌ() bánh mađơlen
マドレーヌ n bánh mađơlen
マドンナ() cô gái; Đức Mẹ
マドンナ n cô gái; Đức Mẹ
マナリャ() sốt rét
マナリャ n sốt rét
マナー() lối; thói; kiểu; dáng vẻ; bộ dạng
マナー n  lối; thói; kiểu; dáng vẻ; bộ dạng
マニア() sự nhiệt tình; sự ham mê; nhiệt huyết
マニア n  sự nhiệt tình; sự ham mê; nhiệt huyết
マニアック() sự cuồng nhiệt; sự nhiệt tình
マニアック n sự cuồng nhiệt; sự nhiệt tình
マニキュア() sự sơn sửa móng tay
マニキュア n sự sơn sửa móng tay
マニフェスト() bản tuyên ngôn
マニフェスト n bản tuyên ngôn
マニュアル() sổ tay; sách hướng dẫn làm
マニュアル n  sổ tay; sách hướng dẫn làm
マニラ() Manila
マニラ n Manila
マヌーバー() sự vận động; sự thao diễn; sự diễn tập
マヌーバー n sự vận động; sự thao diễn; sự diễn tập
マネキン() hình nhân ,kiểu mẫu
マネキン n hình nhân ,kiểu mẫu
マネジメント() quản lý; quản trị
マネジメント n quản lý; quản trị
マネジャー() người điều hành; giám đốc
マネジャー n người điều hành; giám đốc
マネー() tiền; tiền tệ
マネー n tiền; tiền tệ
マネーサプライ() nguồn tiền; nguồn cung cấp tiền
マネーサプライ n nguồn tiền; nguồn cung cấp tiền
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
1755
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21966046