Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
マイホーム() nhà riêng
マイホーム n nhà riêng
マイム() kịch câm
マイム n kịch câm
マイル() dặm Anh
マイル n dặm Anh
マイルド() êm dịu; nhẹ nhàng; mềm mại
マイルド adj-na  êm dịu; nhẹ nhàng; mềm mại
マインド() đầu óc; trí tuệ
マインド n đầu óc; trí tuệ
マウンティング() sự leo trèo; leo núi
マウンティング n sự leo trèo; leo núi
マウンテン() núi
マウンテン n núi
マウント() khung giấy dán ảnh
マウント n khung giấy dán ảnh
マウンド() ụ; mô (đất); gò
マウンド n ụ; mô (đất); gò
マエストロ() nhà soạn nhạc
マエストロ n nhà soạn nhạc
マカロニ() mì ống; mì nui
マカロニ n mì ống; mì nui
マガジン() hộp tiếp đạn
マガジン n hộp tiếp đạn
マキシ() áo; váy dài đến gót chân; váy maxi
マキシ n  áo; váy dài đến gót chân; váy maxi
マクセル() Maxell
マクセル n Maxell
マクドナルド() Mắc Đô nan (nhà hàng)
マクドナルド n Mắc Đô nan (nhà hàng)
マクベス() Mác bet
マクベス n Mác bet
マクラメ() dây trang trí tạo nút; dây tạo hình (để làm rèm, làm viền...)
マクラメ n dây trang trí tạo nút; dây tạo hình (để làm rèm, làm viền...)
マクロ() vĩ mô; sự to lớn
マクロ n vĩ mô; sự to lớn
マグナム() chai to; bình to
マグナム n chai to; bình to
マグニチュード() mắc ni tút
マグニチュード n mắc ni tút
マグネシウム() nguyên tố Magiê
マグネシウム n nguyên tố Magiê
マグネチック() Chất có từ tính; từ tính
マグネチック n Chất có từ tính; từ tính
マグネット() nam châm
マグネット n nam châm
マグマ() mắc ma
マグマ n mắc ma
マグロ() cá ngừ
マグロ n cá ngừ
マザリング() sự nuôi nấng
マザリング n sự nuôi nấng
マシン() máy; máy móc
マシン n máy; máy móc
マシンガン() súng liên thanh; súng máy
マシンガン n  súng liên thanh; súng máy
マシーン() máy; máy móc
マシーン n máy; máy móc
マジ() nghiêm túc; nghiêm chỉnh
マジ adj-na nghiêm túc; nghiêm chỉnh
マジシャン() nhạc sĩ; nhà soạn nhạc
マジシャン n nhạc sĩ; nhà soạn nhạc
マジック() bút dấu; bút không xóa
マジック n bút dấu; bút không xóa
マス() tập trung nhiều; nhiều; đông
マス n tập trung nhiều; nhiều; đông
マスカット() nho xạ; rượu nho xạ
マスカット n nho xạ; rượu nho xạ
マスカラ() mascara; cây chải lông mi
マスカラ n mascara; cây chải lông mi
マスク() khẩu trang
マスク n khẩu trang
マスコット() linh vật; con vật biểu tượng
マスコット n linh vật; con vật biểu tượng
マスター() thạc sĩ
マスター n thạc sĩ
マスターけいかく(マスター計画) quy hoạch tổng thể
マスターけいかく n quy hoạch tổng thể
マスタード() mù tạt; tương cay
マスタード n mù tạt; tương cay
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
3765
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21671085