Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ポリエチレン() poliêtylen
ポリエチレン n poliêtylen
ポリオ() bệnh bại liệt
ポリオ n bệnh bại liệt
ポリシー() chính sách; chủ trương
ポリシー n chính sách; chủ trương
ポリス() cảnh sát
ポリス n cảnh sát
ポリネシア() quần đảo Polynesia
ポリネシア n quần đảo Polynesia
ポリプ() trĩ
ポリプ   trĩ
ポリプロピレン() polyprôpylen
ポリプロピレン n polyprôpylen
ポリマー() pôlime
ポリマー n pôlime
ポリープ() políp
ポリープ n políp
ポルカ() điệu nhảy pônka
ポルカ n điệu nhảy pônka
ポルシェ() Porsche
ポルシェ n Porsche
ポルトガル() bồ đào nha
ポルトガル   bồ đào nha
ポルノ() sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm; sản phẩm khiêu dâm
ポルノ n sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm; sản phẩm khiêu dâm
ポロ() môn pôlô
ポロ n môn pôlô
ポンド() bảng; pao ,đồng bảng anh
ポンド n bảng; pao ,đồng bảng anh
ポンプ(n) bơm; cái bơm hơi
ポンプ   bơm; cái bơm hơi
ポンポン() cục bông xòe bằng len, sợi để trang trí
ポンポン n  cục bông xòe bằng len, sợi để trang trí
ポーカー() bài pô ca; bài chì phí; bài xì phế
ポーカー n bài pô ca; bài chì phí; bài xì phế
ポース() sự tạm dừng
ポース n sự tạm dừng
ポーズ() sự tạo dáng; tư thế; kiểu (để chụp ảnh)
ポーズ n sự tạo dáng; tư thế; kiểu (để chụp ảnh)
ポータブル() sự có thể mang theo được
ポータブル n sự có thể mang theo được
ポーター() người khuân vác ở ga
ポーター n người khuân vác ở ga
ポーチ() cổng vòm; mái hiên
ポーチ n cổng vòm; mái hiên
ポート() cảng
ポート n cảng
ポートフォリオ() cặp giấy; cặp đựng tài liệu
ポートフォリオ n cặp giấy; cặp đựng tài liệu
ポール() cái sào; cọc
ポール n cái sào; cọc
マイ() của tôi; của bản thân; của riêng
マイ   của tôi; của bản thân; của riêng
マイアミ() Maiami
マイアミ n Maiami
マイカー() xe riêng
マイカー n xe riêng
マイク() mic; micrô
マイク n mic; micrô
マイクロ() hiển vi
マイクロ n hiển vi
マイクロバス() xe buýt loại nhỏ
マイクロバス n xe buýt loại nhỏ
マイクロフィルム() phim siêu nhỏ
マイクロフィルム n phim siêu nhỏ
マイクロホン() mi cờ rô
マイクロホン   mi cờ rô
マイコン() máy tính của riêng
マイコン n máy tính của riêng
マイスタージンガー() biểu tượng di chuyển (máy vi tính)
マイスタージンガー n biểu tượng di chuyển (máy vi tính)
マイナス() dấu trừ ,sự trừ đi; âm; lỗ
マイナス n dấu trừ ,sự trừ đi; âm; lỗ
マイナー() nhỏ hơn; không quan trọng
マイナー n nhỏ hơn; không quan trọng
マイノリティー() thiểu số; phần ít
マイノリティー n thiểu số; phần ít
マイペース() thế giới suy ngĩ riêng; sự làm gì đó không màng đến người khác lúc đó; mảnh trời riêng
マイペース n  thế giới suy ngĩ riêng; sự làm gì đó không màng đến người khác lúc đó; mảnh trời riêng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
14
Hôm nay:
3757
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21671077