Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ボーディングパス() thẻ lên máy bay
ボーディングパス n thẻ lên máy bay
ボート() thuyền dùng mái chèo
ボート n thuyền dùng mái chèo
ボートピープル() thuyền nhân; người tị nạn bằng tàu thuyền
ボートピープル n thuyền nhân; người tị nạn bằng tàu thuyền
ボートレース() cuộc đua thuyền
ボートレース n cuộc đua thuyền
ボード() bảng; phiến; tấm ván
ボード n bảng; phiến; tấm ván
ボードセーリング() tấm ván; bảng
ボードセーリング n tấm ván; bảng
ボーリング() môn ném bi gậy; môn bô-linh,sự nhàm chán; sự chán chường
ボーリング n môn ném bi gậy; môn bô-linh,sự nhàm chán; sự chán chường
ぼーりんぐき (ボーリング機) máy khoan giếng
ぼーりんぐき   máy khoan giếng
ボール() bát to,bóng; quả bóng
ボール n bát to ,bóng; quả bóng
ボールをキャッチする() chụp bóng; chụp banh
ボールをキャッチする   chụp bóng; chụp banh
ボールド() đậm (chữ in); nét đậm (chữ in)
ボールド n đậm (chữ in); nét đậm (chữ in)
ボールベアリング() vòng bi
ボールベアリング   vòng bi
ぼーるばくだん (ボール爆弾) bom bi
ぼーるばくだん   bom bi
ボーン() bẩm sinh
ボーン n bẩm sinh
ポエム() bài thơ
ポエム n bài thơ
ぽけっとになにもない(ポケットに何もない) túi rỗng tuếch
 ぽけっとになにもない   túi rỗng tuếch
ポケットサイズ() cỡ nhỏ; cỡ có thể bỏ túi
ポケットサイズ n cỡ nhỏ; cỡ có thể bỏ túi
ポケットベル() máy nhắn tin
ポケットベル n máy nhắn tin
ポケットマネー() tiền tiêu vặt
ポケットマネー n tiền tiêu vặt
ポシビリティー() khả năng; sự có thể; tình trạng có thể
ポシビリティー n khả năng; sự có thể; tình trạng có thể
ポジショニング() sự bố trí vị trí; sự sắp đặt vị trí
ポジショニング n sự bố trí vị trí; sự sắp đặt vị trí
ポジション() vị trí; chỗ
ポジション n vị trí; chỗ
ポジティブ() khẳng định; chắc chắn; rõ ràng
ポジティブ adj-na khẳng định; chắc chắn; rõ ràng
ポタン() nút
ポタン   nút
ポタンをつける() đơm
ポタンをつける   đơm
ポタージュ() súp; canh
ポタージュ n súp; canh
ポット() bình; ấm
ポット n bình; ấm
ポップ() phong cách dân gian hiện đại (nghệ thuật)
ポップ n phong cách dân gian hiện đại (nghệ thuật)
ポップアート() kiểu kết hợp giữa văn hóa dân gian và văn hóa hiện đại
ポップアート n  kiểu kết hợp giữa văn hóa dân gian và văn hóa hiện đại
ポップグループ() nhóm nhạc pốp
ポップグループ n nhóm nhạc pốp
ポップス() nhạc trẻ; nhạc pốp
ポップス n nhạc trẻ; nhạc pốp
ポテト() khoai tây
ポテト n khoai tây
ポテトチップス() khoai tây lát rán giòn
ポテトチップス n khoai tây lát rán giòn
ポテンシャル() tiềm năng
ポテンシャル n tiềm năng
ポニーテール() tóc búi dài đằng sau; tóc đuôi ngựa
ポニーテール n tóc búi dài đằng sau; tóc đuôi ngựa
ポピュラー() sự phổ biến; sự phổ thông; sự thông dụng
ポピュラー n  sự phổ biến; sự phổ thông; sự thông dụng
ポピュリスム() chủ nghĩa đại chúng (đưa văn học vào với đại chúng)
ポピュリスム n chủ nghĩa đại chúng (đưa văn học vào với đại chúng)
ポプラ() bạch dương
ポプラ n bạch dương
ポリ() đa; nhiều
ポリ n đa; nhiều
ポリア() bệnh bại liệt
ポリア   bệnh bại liệt
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1768
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21966059