Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぼたんをぬぐ(ボタンを脱ぐ) cởi khuy
 ぼたんをぬぐ   cởi khuy
ボタンあな (ボタン穴) khuyết áo
ボタンあな n khuyết áo
ボックス() hộp; cái hộp
ボックス n hộp; cái hộp
ボツワナ() nước Bôtxoana
ボツワナ n nước Bôtxoana
ボディ() cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...)
ボディ n cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...)
ボディコン() sự ăn mặc hở hang; sự ăn mặc khêu gợi
ボディコン n sự ăn mặc hở hang; sự ăn mặc khêu gợi
ボディーブロー() cú đấm vào thân người (quyền Anh)
ボディーブロー n cú đấm vào thân người (quyền Anh)
ボトム() đáy; phần dưới cùng
ボトム   đáy; phần dưới cùng
ボトル() chai; lọ
ボトル n chai; lọ
ボナス() tiền thưởng ngoài lương
ボナス n tiền thưởng ngoài lương
ボブ() kiểu tóc ngắn đến cổ áo của nữ giới
ボブ n kiểu tóc ngắn đến cổ áo của nữ giới
ボブスレー() xe trượt tuyết
ボブスレー n xe trượt tuyết
ボヤボヤ() không cẩn thận; ngơ ngơ ngác ngác
ボヤボヤ adj-na không cẩn thận; ngơ ngơ ngác ngác
ボヤボヤする() ngơ ngơ ngác ngác
ボヤボヤする   ngơ ngơ ngác ngác
ぼらんてぃあだんたい(ボランティア団体) tổ chức từ thiện; hội từ thiện
ぼらんてぃあだんたい n tổ chức từ thiện; hội từ thiện
ぼらんてぃあかつどう(ボランティア活動) công tác từ thiện
ぼらんてぃあかつどう n công tác từ thiện
ボリューム() âm lượng; số lượng
ボリューム n âm lượng; số lượng
ボルテージ() điện áp; điện thế
ボルテージ n điện áp; điện thế
ボルト() bu lông; bù loong
ボルト n bu lông; bù loong
ぼるとをしめる(ボルトを締める) vặn bù lon
ぼるとをしめる   vặn bù lon
ボルトアンペア() vôn am-pe
ボルトアンペア   vôn am-pe
ボルボ() Volvo
ボルボ n Volvo
ボレロ() điệu nhảy bô lê vô
ボレロ n điệu nhảy bô lê vô
ボレー() cú vô lê (bóng đá)
ボレー n cú vô lê (bóng đá)
ボレーキック() vô lê
ボレーキック n vô lê
ボンド() cổ phiếu; chứng khoán
ボンド n cổ phiếu; chứng khoán
ボンネット() bạt mui xe
ボンネット n bạt mui xe
ボンベ() cái bơm
ボンベ n cái bơm
ボンベイ() bom bay
ボンベイ   bom bay
ボンボン() bòn bon
ボンボン   bòn bon
ボー() bốt
ボー n bốt
ボーイ() bồi bàn,cậu bé; chàng thanh niên
ボーイ n bồi bàn ,cậu bé; chàng thanh niên
ボーイング() kỹ thuật chơi vỹ cầm
ボーイング n kỹ thuật chơi vỹ cầm
ボーカラー() nơ con bướm
ボーカラー n nơ con bướm
ボーカリスト() ca sĩ; người hát; vôcalit (trong ban nhạc)
ボーカリスト n ca sĩ; người hát; vôcalit (trong ban nhạc)
ボーカル() ca sĩ ,sự hát (trong ban nhạc)
ボーカル n ca sĩ ,sự hát (trong ban nhạc)
ボーキサイト() bộc phá
ボーキサイト   bộc phá
ボーク() xà nhà
ボーク n xà nhà
ボーダー() biên giới; đường giới hạn ,khách đi tàu thủy
ボーダー n biên giới; đường giới hạn ,khách đi tàu thủy
ボーダーライン() đường biên giới; đường giới hạn
ボーダーライン n đường biên giới; đường giới hạn
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1316
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21965607