ボディ() cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...)
ボディ |
n |
cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...) |
☞ |
ボディコン() sự ăn mặc hở hang; sự ăn mặc khêu gợi
ボディコン |
n |
sự ăn mặc hở hang; sự ăn mặc khêu gợi |
☞ |
ボディーブロー() cú đấm vào thân người (quyền Anh)
ボディーブロー |
n |
cú đấm vào thân người (quyền Anh) |
☞ |
ボトム() đáy; phần dưới cùng
ボトム |
|
đáy; phần dưới cùng |
☞ |
ボナス() tiền thưởng ngoài lương
ボナス |
n |
tiền thưởng ngoài lương |
☞ |
ボブ() kiểu tóc ngắn đến cổ áo của nữ giới
ボブ |
n |
kiểu tóc ngắn đến cổ áo của nữ giới |
☞ |
ボヤボヤ() không cẩn thận; ngơ ngơ ngác ngác
ボヤボヤ |
adj-na |
không cẩn thận; ngơ ngơ ngác ngác |
☞ |
ボヤボヤする() ngơ ngơ ngác ngác
ボヤボヤする |
|
ngơ ngơ ngác ngác |
☞ |
ぼらんてぃあだんたい(ボランティア団体) tổ chức từ thiện; hội từ thiện
ぼらんてぃあだんたい |
n |
tổ chức từ thiện; hội từ thiện |
☞ |
ぼらんてぃあかつどう(ボランティア活動) công tác từ thiện
ぼらんてぃあかつどう |
n |
công tác từ thiện |
☞ |
ボリューム() âm lượng; số lượng
ボリューム |
n |
âm lượng; số lượng |
☞ |
ボルテージ() điện áp; điện thế
ボルテージ |
n |
điện áp; điện thế |
☞ |
ボルト() bu lông; bù loong
ボルト |
n |
bu lông; bù loong |
☞ |
ぼるとをしめる(ボルトを締める) vặn bù lon
ボレロ() điệu nhảy bô lê vô
ボレロ |
n |
điệu nhảy bô lê vô |
☞ |
ボレー() cú vô lê (bóng đá)
ボレー |
n |
cú vô lê (bóng đá) |
☞ |
ボンド() cổ phiếu; chứng khoán
ボンド |
n |
cổ phiếu; chứng khoán |
☞ |
ボーイ() bồi bàn,cậu bé; chàng thanh niên
ボーイ |
n |
bồi bàn ,cậu bé; chàng thanh niên |
☞ |
ボーイング() kỹ thuật chơi vỹ cầm
ボーイング |
n |
kỹ thuật chơi vỹ cầm |
☞ |
ボーカリスト() ca sĩ; người hát; vôcalit (trong ban nhạc)
ボーカリスト |
n |
ca sĩ; người hát; vôcalit (trong ban nhạc) |
☞ |
ボーカル() ca sĩ ,sự hát (trong ban nhạc)
ボーカル |
n |
ca sĩ ,sự hát (trong ban nhạc) |
☞ |
ボーダー() biên giới; đường giới hạn ,khách đi tàu thủy
ボーダー |
n |
biên giới; đường giới hạn ,khách đi tàu thủy |
☞ |
ボーダーライン() đường biên giới; đường giới hạn
ボーダーライン |
n |
đường biên giới; đường giới hạn |
☞ |