[ちょっと]おねがいがあるんですが。 ([ちょっと]お願いがあるんですが。) Tôi có (chút) việc muốn nhờ anh/ chị.
[ちょっと]おねがいがあるんですが。 |
[ちょっと]お願いがあるんですが。 |
|
Tôi có (chút) việc muốn nhờ anh/ chị. |
491 |
☞ |
|
おしゃべりします () nói chuyện, tán chuyện
おしゃべりします |
|
|
nói chuyện, tán chuyện |
491 |
☞ |
|
おしらせ (お知らせ) thông báo
おしらせ |
お知らせ |
|
thông báo |
491 |
☞ |
|
[ドアが~]あきます ( [ドアが~]開きます) mở [cửa ~]
[ドアが~]あきます |
[ドアが~]開きます |
|
mở [cửa ~] |
492 |
☞ |
|
[ドアが~]しまります ([ドアが~]閉まります) đóng [cửa ~]
[ドアが~]しまります |
[ドアが~]閉まります |
|
đóng [cửa ~] |
492 |
☞ |
|
[でんきが~] つきます ([電気が~]) sáng [điện ~]
[でんきが~] つきます |
[電気が~] |
|
sáng [điện ~] |
492 |
☞ |
|
[でんきが~]きえます ([電気が~]消えます) tắt [điện ~]
[でんきが~]きえます |
[電気が~]消えます |
|
tắt [điện ~] |
492 |
☞ |
|
[みちが~]こみます ([道が~]込みます) đông, tắc [đường ~]
[みちが~]こみます |
[道が~]込みます |
|
đông, tắc [đường ~] |
492 |
☞ |
|
[みちが~] すきます ([道が~]) vắng, thoáng [đường ~]
[みちが~] すきます |
[道が~] |
|
vắng, thoáng [đường ~] |
492 |
☞ |
|
[いすが~]こわれます ([いすが~]壊れます) hỏng [cái ghế bị ~]
[いすが~]こわれます |
[いすが~]壊れます |
|
hỏng [cái ghế bị ~] |
492 |
☞ |
|
[コップが~]われます ([コップが~] 割れます) vỡ [cái cốc bị ~]
[コップが~]われます |
[コップが~] 割れます |
|
vỡ [cái cốc bị ~] |
492 |
☞ |
|
[きが~] おれます ([木が~]折れます) gãy [cái cây bị ~]
[きが~] おれます |
[木が~]折れます |
|
gãy [cái cây bị ~] |
492 |
☞ |
|
[かみが~]やぶれます ([紙が~]破れます) rách [tờ giấy bị ~]
[かみが~]やぶれます |
[紙が~]破れます |
|
rách [tờ giấy bị ~] |
492 |
☞ |
|
[ふくが~]よごれます ([服が~]汚れます) bẩn [quần áo bị ~]
[ふくが~]よごれます |
[服が~]汚れます |
|
bẩn [quần áo bị ~] |
492 |
☞ |
|
[ポケットが~]つきます ([ポケットが~]付きます) có, có gắn, có kèm theo [túi]
[ポケットが~]つきます |
[ポケットが~]付きます |
|
có, có gắn, có kèm theo [túi] |
492 |
☞ |
|
[ボタンが~]はずれます ([ボタンが~]外れます) tuột, bung [cái cúc bị ~]
[ボタンが~]はずれます |
[ボタンが~]外れます |
|
tuột, bung [cái cúc bị ~] |
492 |
☞ |
|
[エレベーターが~]とまります ([エレベーターが~]止まります) dừng [thang máy ~]
[エレベーターが~]とまります |
[エレベーターが~]止まります |
|
dừng [thang máy ~] |
492 |
☞ |
|
おとします (落とします) đánh rơi
おとします |
落とします |
|
đánh rơi |
492 |
☞ |
|
[かぎが~]かかります ([かぎが~]掛かります) khóa [chìa khóa ~]
[かぎが~]かかります |
[かぎが~]掛かります |
|
khóa [chìa khóa ~] |
492 |
☞ |
|
ガラス () thủy tinh (glass),kính
ガラス |
|
|
thủy tinh (glass),kính |
492 |
☞ |
|
えきいん (駅員) nhân viên nhà ga
えきいん |
駅員 |
|
nhân viên nhà ga |
492 |
☞ |
|
このへん(この辺) xung quanh đây, gần đây
このへん |
この辺 |
|
xung quanh đây, gần đây |
492 |
☞ |
|
~へん (~辺) xung quanh ~, chỗ ~
~へん |
~辺 |
|
xung quanh ~, chỗ ~ |
492 |
☞ |
|
このぐらい () khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
このぐらい |
|
|
khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này |
492 |
☞ |
|
おさきにどうぞ。 (お先にどうぞ。) Xin mời anh/chị đi trước.
おさきにどうぞ。 |
お先にどうぞ。 |
|
Xin mời anh/chị đi trước. |
492 |
☞ |
|
[ああ、]よかった。 () ồ, may quá.
[ああ、]よかった。 |
|
|
ồ, may quá. |
492 |
☞ |
|
いまのでんしゃ (今の電車) đoàn tàu vừa rồi
いまのでんしゃ |
今の電車 |
|
đoàn tàu vừa rồi |
492 |
☞ |
|
~がわ (~側) phía ~, bên ~
~がわ |
~側 |
|
phía ~, bên ~ |
492 |
☞ |
|
おぼえていません (覚えていません。) Tôi không nhớ.
おぼえていません |
覚えていません。 |
|
Tôi không nhớ. |
492 |
☞ |
|
あみだな (網棚) giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
あみだな |
網棚 |
|
giá lưới, giá hành lý (trên tàu) |
492 |
☞ |
|
たしか (確か) nếu không lầm thì,chắc chắn, có lẽ (80%)
たしか |
確か |
|
nếu không lầm thì |
492 |
|
|
adv |
chắc chắn, có lẽ (80%) |
1360 |
☞ |
|