[おまつりが~] あります ([お祭りが~]あります) được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~]
[おまつりが~] あります |
[お祭りが~]あります |
|
được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~] |
292 |
☞ |
|
やくにたちます (役に立ちます) giúp ích
やくにたちます |
役に立ちます |
v |
giúp ích |
292 |
☞ |
|
むだ[な] () lãng phí, vô ích
むだ[な] |
|
|
lãng phí, vô ích |
292 |
☞ |
|
ふべん[な] (不便[な]) bất tiện
ふべん[な] |
不便[な] |
|
bất tiện |
292 |
☞ |
|
すごい () ghê quá, giỏi quá (dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc thán phục)
すごい |
|
|
ghê quá, giỏi quá (dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc thán phục) |
292 |
☞ |
|
だいとうりょう (大統領) tổng thống
だいとうりょう |
大統領 |
|
tổng thống |
292 |
☞ |
|
ニュース () tin tức, bản tin
ニュース |
|
|
tin tức, bản tin |
292 |
☞ |
|
スピーチ() bài diễn thuyết, bài phát biểu (~をします: diễn thuyết)
スピーチ |
|
|
bài diễn thuyết, bài phát biểu (~をします: diễn thuyết) |
292 |
☞ |
|
アルバイト ( ) công việc làm thêm (~をします: làm thêm)
アルバイト |
|
|
công việc làm thêm (~をします: làm thêm) |
292 |
☞ |
|
[お]はなし ([お]話) I câu chuyện, bài nói chuyện (~をします: Nói chuyện)
[お]はなし |
[お]話 |
|
I câu chuyện, bài nói chuyện (~をします: Nói chuyện) |
292 |
☞ |
|
こうつう (交通) giao thông, đi lại
こうつう |
交通 |
|
giao thông, đi lại |
292 |
☞ |
|
きっと () chắc chắn, nhất định
きっと |
|
|
chắc chắn, nhất định |
292 |
☞ |
|
しかたが ありません。 () Không có cách nào khác./đành chịu vậy/ Chuyện đã rồi.
しかたが ありません。 |
|
|
Không có cách nào khác./đành chịu vậy/ Chuyện đã rồi. |
292 |
☞ |
|
しばらくですね。 () Lâu không gặp nhỉ.
しばらくですね。 |
|
|
Lâu không gặp nhỉ. |
292 |
☞ |
|
~でものみませんか。 (~でも飲みませんか。) Anh/chị uống~ (cà-phê, rựu hay cái gì đó) nhé.
~でものみませんか。 |
~でも飲みませんか。 |
|
Anh/chị uống~ (cà-phê, rựu hay cái gì đó) nhé. |
292 |
☞ |
|
みないと…。 (見ないと…) Tôi phải xem
みないと…。 |
見ないと… |
|
Tôi phải xem |
292 |
☞ |
|
カンガルー () con kăng-gu-ru, chuột túi
カンガルー |
|
|
con kăng-gu-ru, chuột túi |
292 |
☞ |
|
キャプテン・クック () thuyền trưởng Cook (James Cook 1728 – 79)
キャプテン・クック |
|
|
thuyền trưởng Cook (James Cook 1728 – 79) |
292 |
☞ |
|
[シャツを~]きます ([シャツを~]着ます) mặc [áo sơ mi, v.v.]
[シャツを~]きます |
[シャツを~]着ます |
|
mặc [áo sơ mi, v.v.] |
293 |
☞ |
|
[くつを~] はきます ([靴を~]) đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.]
[くつを~] はきます |
[靴を~] |
|
đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.] |
293 |
☞ |
|
[ぼうしを~]かぶります ([帽子を~]) đội [mũ, v.v.]
[ぼうしを~]かぶります |
[帽子を~] |
|
đội [mũ, v.v.] |
293 |
☞ |
|
[めがねを~]かけます ([眼鏡を~]) đeo [kính]
[めがねを~]かけます |
[眼鏡を~] |
|
đeo [kính] |
293 |
☞ |
|
うまれます (生まれます) sinh ra
うまれます |
生まれます |
v |
sinh ra |
293 |
☞ |
|
スーツ () com-lê ,bộ quần áo phụ nữ; áo vét
スーツ |
|
|
com-lê ,bộ quần áo phụ nữ; áo vét |
|
☞ |
|