Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
[ちょっと]おねがいがあるんですが。 ([ちょっと]お願いがあるんですが。) Tôi có (chút) việc muốn nhờ anh/ chị.
[ちょっと]おねがいがあるんですが。 [ちょっと]お願いがあるんですが。   Tôi có (chút) việc muốn nhờ anh/ chị. 491
 
ホームステイ () homestay
ホームステイ     homestay 491
 
おしゃべりします () nói chuyện, tán chuyện
おしゃべりします     nói chuyện, tán chuyện 491
 
おしらせ (お知らせ) thông báo
おしらせ お知らせ   thông báo 491
 
ひにち (日にち) ngày
ひにち 日にち   ngày 491
 
ど (土) thứ bảy
  thứ bảy 491
 
むりょう (無料) miễn phí
むりょう 無料   miễn phí 491
 
[ドアが~]あきます ( [ドアが~]開きます) mở [cửa ~]
[ドアが~]あきます  [ドアが~]開きます   mở [cửa ~] 492
 
[ドアが~]しまります ([ドアが~]閉まります) đóng [cửa ~]
[ドアが~]しまります [ドアが~]閉まります   đóng [cửa ~] 492
 
[でんきが~] つきます ([電気が~]) sáng [điện ~]
[でんきが~] つきます [電気が~]   sáng [điện ~] 492
 
[でんきが~]きえます ([電気が~]消えます) tắt [điện ~]
[でんきが~]きえます [電気が~]消えます   tắt [điện ~] 492
 
[みちが~]こみます ([道が~]込みます) đông, tắc [đường ~]
[みちが~]こみます [道が~]込みます   đông, tắc [đường ~] 492
 
[みちが~] すきます ([道が~]) vắng, thoáng [đường ~]
[みちが~] すきます [道が~]   vắng, thoáng [đường ~] 492
 
[いすが~]こわれます ([いすが~]壊れます) hỏng [cái ghế bị ~]
[いすが~]こわれます [いすが~]壊れます   hỏng [cái ghế bị ~] 492
 
[コップが~]われます ([コップが~] 割れます) vỡ [cái cốc bị ~]
[コップが~]われます [コップが~] 割れます   vỡ [cái cốc bị ~] 492
 
[きが~] おれます ([木が~]折れます) gãy [cái cây bị ~]
[きが~] おれます [木が~]折れます   gãy [cái cây bị ~] 492
 
[かみが~]やぶれます ([紙が~]破れます) rách [tờ giấy bị ~]
[かみが~]やぶれます [紙が~]破れます   rách [tờ giấy bị ~] 492
 
[ふくが~]よごれます ([服が~]汚れます) bẩn [quần áo bị ~]
[ふくが~]よごれます [服が~]汚れます   bẩn [quần áo bị ~] 492
 
[ポケットが~]つきます ([ポケットが~]付きます) có, có gắn, có kèm theo [túi]
[ポケットが~]つきます [ポケットが~]付きます   có, có gắn, có kèm theo [túi] 492
 
[ボタンが~]はずれます ([ボタンが~]外れます) tuột, bung [cái cúc bị ~]
[ボタンが~]はずれます [ボタンが~]外れます   tuột, bung [cái cúc bị ~] 492
 
[エレベーターが~]とまります ([エレベーターが~]止まります) dừng [thang máy ~]
[エレベーターが~]とまります [エレベーターが~]止まります   dừng [thang máy ~] 492
 
まちがえます () nhầm, sai
まちがえます     nhầm, sai 492
 
おとします (落とします) đánh rơi
おとします 落とします   đánh rơi 492
 
[かぎが~]かかります ([かぎが~]掛かります) khóa [chìa khóa ~]
[かぎが~]かかります [かぎが~]掛かります   khóa [chìa khóa ~] 492
 
[お]さら ([お]皿) cái đĩa
[お]さら [お]皿   cái đĩa 492
 
[お]ちゃわん () cái bát
[お]ちゃわん     cái bát 492
 
コップ () cái cốc
コップ     cái cốc 492
 
ガラス () thủy tinh (glass),kính
ガラス     thủy tinh (glass),kính 492
 
ふくろ (袋) cái túi

 

ふくろ   cái túi  
 
えきいん (駅員) nhân viên nhà ga
えきいん 駅員   nhân viên nhà ga 492
 
このへん(この辺) xung quanh đây, gần đây
このへん この辺   xung quanh đây, gần đây 492
 
~へん (~辺) xung quanh ~, chỗ ~
~へん ~辺   xung quanh ~, chỗ ~ 492
 
このぐらい () khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
このぐらい     khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này 492
 
おさきにどうぞ。 (お先にどうぞ。) Xin mời anh/chị đi trước.
おさきにどうぞ。 お先にどうぞ。   Xin mời anh/chị đi trước. 492
 
[ああ、]よかった。 () ồ, may quá.
[ああ、]よかった。     ồ, may quá. 492
 
いまのでんしゃ (今の電車) đoàn tàu vừa rồi
いまのでんしゃ 今の電車   đoàn tàu vừa rồi 492
 
~がわ (~側) phía ~, bên ~
~がわ ~側   phía ~, bên ~ 492
 
おぼえていません (覚えていません。) Tôi không nhớ.
おぼえていません 覚えていません。   Tôi không nhớ. 492
 
あみだな (網棚) giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
あみだな 網棚   giá lưới, giá hành lý (trên tàu) 492
 
たしか (確か) nếu không lầm thì,chắc chắn, có lẽ (80%)
たしか 確か   nếu không lầm thì 492
    adv chắc chắn, có lẽ (80%) 1360
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
739
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21947886