Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ホーア() gái làng chơi; gái điếm
ホーア n gái làng chơi; gái điếm
ホーク() dĩa; nĩa
ホーク n dĩa; nĩa
ホース() vòi; ống vòi; ống hút
ホース n vòi; ống vòi; ống hút
ホーチミン() hồ Chí Minh
ホーチミン    hồ Chí Minh
ホーチミンし(ホーチミン市) thành phố Hồ Chí Minh
ホーチミンし n thành phố Hồ Chí Minh
ホープ() người có tương lai sáng lạn người được đặt nhiều hi vọng
ホープ n  người có tương lai sáng lạn người được đặt nhiều hi vọng
ホーマー() chim bồ câu đưa thư
ホーマー n chim bồ câu đưa thư
ホーミング() sự đưa thư (của chim bồ câu)
ホーミング n sự đưa thư (của chim bồ câu)
ホーム() sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ホーム n sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ホームグラウンド() sân nhà
ホームグラウンド n sân nhà
ホームシック() sự nhớ nhà
ホームシック n sự nhớ nhà
ホームステイ() sự đi ở trọ
ホームステイ n sự đi ở trọ
ホームズ() thám tử Hôm
ホームズ n thám tử Hôm
ホームセキュリティーシステム() hệ thống đảm bảo an ninh cho nhà cửa
ホームセキュリティーシステム n hệ thống đảm bảo an ninh cho nhà cửa
ホームターミナル() ga chính; bến chính
ホームターミナル n ga chính; bến chính
ホームドラマ() phim truyền hình dài tập
ホームドラマ n phim truyền hình dài tập
ホームヘルパー() người giúp việc
ホームヘルパー n người giúp việc
ホームラン() cú đánh bóng cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà không phải dừng lại
ホームラン n cú đánh bóng cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà không phải dừng lại
ホームルーム() giờ học nhóm
ホームルーム n giờ học nhóm
ホールディング() kéo đối phương
ホールディング n kéo đối phương
ホーン() còi (ô tô...)
ホーン n còi (ô tô...)
ボイコット() sự tẩy chay
ボイコット n sự tẩy chay
ボイジャー() người du hành; người du lịch xa (thường bằng tàu biển)
ボイジャー n người du hành; người du lịch xa (thường bằng tàu biển)
ボイス() giọng nói; tiếng; tiếng nói
ボイス n giọng nói; tiếng; tiếng nói
ボイスレコーダー() máy ghi âm giọng nói
ボイスレコーダー n máy ghi âm giọng nói
ボイラー() nồi hơi; nồi chưng cất
ボイラー n nồi hơi; nồi chưng cất
ボウフラ() bọ gậy; con cung quăng
ボウフラ n bọ gậy; con cung quăng
ボウル() cái bát to
ボウル n cái bát to
ボギー() ma quỷ; yêu quái
ボギー n ma quỷ; yêu quái
ボクサー() võ sĩ quyền Anh
ボクサー n võ sĩ quyền Anh
ボクシング() môn quyền Anh
ボクシング n môn quyền Anh
ぼけっとにてをいれる(ボケットに手を入れる) đút tay vào túi
ぼけっとにてをいれる   đút tay vào túi
ボコーダ() sự om sòm; sự ầm ĩ
ボコーダ n sự om sòm; sự ầm ĩ
ボサノバ() điệu nhảy bôsa nova
ボサノバ n điệu nhảy bôsa nova
ボス() ông chủ; sếp
ボス n ông chủ; sếp
ぼすとんこうきょうがくだん(ボストン交響楽団) Dàn nhạc Đồng quê Boston
ぼすとんこうきょうがくだん   Dàn nhạc Đồng quê Boston
ボタンあな(ボタン穴) khuyết áo
ボタンあな n khuyết áo
ボタンをかける() cài cúc ,cài khuy
ボタンをかける   cài cúc ,cài khuy
ボタンをはめる() gài khuy
ボタンをはめる   gài khuy
ぼたんをつける(ボタンを付ける) đính cúc
ぼたんをつける    đính cúc
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
15
Hôm nay:
3346
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21670666