アメリカざいりょうしけんきょうかい(アメリカ材料試験協会) Hiệp hội Thử nghiệm Vật liệu Mỹ
|
アメリカざいりょうしけんきょうかい |
|
Hiệp hội Thử nghiệm Vật liệu Mỹ |
|
☞ |
アメリカねじ() đường ren xoáy trôn ốc của đinh vít theo chuẩn của Mỹ
|
アメリカねじ |
|
đường ren xoáy trôn ốc của đinh vít theo chuẩn của Mỹ |
|
☞ |
アメリカワイヤーゲージ() que đo ren chuẩn Mỹ
|
アメリカワイヤーゲージ |
|
que đo ren chuẩn Mỹ |
|
☞ |
アモルファス() không kết tinh, vô định hình
|
アモルファス |
|
không kết tinh, vô định hình |
|
☞ |
アモルファスごうきん(アモルファス合金) hợp kim không kết tinh, hợp chất không kết tinh
|
アモルファスごうきん |
|
hợp kim không kết tinh, hợp chất không kết tinh |
|
☞ |
アモルファスろう() phần điền mạ đồng không kết tinh
|
アモルファスろう |
|
phần điền mạ đồng không kết tinh |
|
☞ |
あもるふぁすごうきんせんい(アモルファス合金繊維) sợi của hợp chất không kết tinh
|
あもるふぁすごうきんせんい |
|
sợi của hợp chất không kết tinh |
|
☞ |
アライナ() bộ chỉnh thẳng hàng
|
アライナ |
|
bộ chỉnh thẳng hàng |
|
☞ |
アライニングトルク() mô men xoắn thẳng hàng
|
アライニングトルク |
|
mô men xoắn thẳng hàng |
|
☞ |
アライメント() chỉnh thẳng hàng, chỉnh đồng tâm
|
アライメント |
|
chỉnh thẳng hàng, chỉnh đồng tâm |
|
☞ |
アライメントゲージ() thiết bị đo thẳng hàng, thiết bị đo đồng tâm
|
アライメントゲージ |
|
thiết bị đo thẳng hàng, thiết bị đo đồng tâm |
|
☞ |
アライメントテスタ() máy kiểm tra thẳng hàng, máy kiểm tra đồng tâm
|
アライメントテスタ |
|
máy kiểm tra thẳng hàng, máy kiểm tra đồng tâm |
|
☞ |
あらいめんとそうち(アライメント装置) phương thức sắp xếp, canh lề lề
|
あらいめんとそうち |
|
phương thức sắp xếp, canh lề lề |
|
☞ |
アラインボーリング() doa thẳng hàng
|
アラインボーリング |
|
doa thẳng hàng |
|
☞ |
アラインリーミング() khoan thẳng hàng
|
アラインリーミング |
|
khoan thẳng hàng |
|
☞ |
アラミドせんい(アラミド繊維) sợi aramid
あらみどせんいきょうかぷらすちっく(アラミド繊維強化プラスチック) chất dẻo được gia cố bằng sợi aramid
|
あらみどせんいきょうかぷらすちっく |
|
chất dẻo được gia cố bằng sợi aramid |
|
☞ |
アランダム() alunđum, corunđum
|
アランダム |
|
alunđum, corunđum |
|
☞ |
アラームシグナル() tín hiệu báo động
|
アラームシグナル |
|
tín hiệu báo động |
|
☞ |
アラームシステム() hệ thống chuông báo động
|
アラームシステム |
|
hệ thống chuông báo động |
|
☞ |
アラームホイッスル() còi hiệu báo động
|
アラームホイッスル |
|
còi hiệu báo động |
|
☞ |
アリゲータタイプ() kiểu máy nghiền đá
|
アリゲータタイプ |
|
kiểu máy nghiền đá |
|
☞ |
アルカラインリアクション() phản ứng kiềm
|
アルカラインリアクション |
|
phản ứng kiềm |
|
☞ |
アルカリさいせいほうほう(アルカリ再生方法) phương pháp tái sinh alkali
|
アルカリさいせいほうほう |
|
phương pháp tái sinh alkali |
|
☞ |
アルカリせんじょう(アルカリ洗浄) sự rửa kiềm, sự làm sạch chất kiềm
|
アルカリせんじょう |
|
sự rửa kiềm, sự làm sạch chất kiềm |
|
☞ |
アルカリだっし(アルカリ脱脂) sự loại bỏ kiềm
|
アルカリだっし |
|
sự loại bỏ kiềm |
|
☞ |
あるかりせいどじょう(アルカリ性土壌) đất kiềm
アルキドじゅし(アルキド樹脂) nhựa alkyd