ホーア() gái làng chơi; gái điếm
ホーア |
n |
gái làng chơi; gái điếm |
☞ |
ホース() vòi; ống vòi; ống hút
ホース |
n |
vòi; ống vòi; ống hút |
☞ |
ホーチミンし(ホーチミン市) thành phố Hồ Chí Minh
ホーチミンし |
n |
thành phố Hồ Chí Minh |
☞ |
ホープ() người có tương lai sáng lạn người được đặt nhiều hi vọng
ホープ |
n |
người có tương lai sáng lạn người được đặt nhiều hi vọng |
☞ |
ホーマー() chim bồ câu đưa thư
ホーマー |
n |
chim bồ câu đưa thư |
☞ |
ホーミング() sự đưa thư (của chim bồ câu)
ホーミング |
n |
sự đưa thư (của chim bồ câu) |
☞ |
ホーム() sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ホーム |
n |
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến |
☞ |
ホームセキュリティーシステム() hệ thống đảm bảo an ninh cho nhà cửa
ホームセキュリティーシステム |
n |
hệ thống đảm bảo an ninh cho nhà cửa |
☞ |
ホームターミナル() ga chính; bến chính
ホームターミナル |
n |
ga chính; bến chính |
☞ |
ホームドラマ() phim truyền hình dài tập
ホームドラマ |
n |
phim truyền hình dài tập |
☞ |
ホームヘルパー() người giúp việc
ホームヘルパー |
n |
người giúp việc |
☞ |
ホームラン() cú đánh bóng cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà không phải dừng lại
ホームラン |
n |
cú đánh bóng cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà không phải dừng lại |
☞ |
ホールディング() kéo đối phương
ホールディング |
n |
kéo đối phương |
☞ |
ボイジャー() người du hành; người du lịch xa (thường bằng tàu biển)
ボイジャー |
n |
người du hành; người du lịch xa (thường bằng tàu biển) |
☞ |
ボイス() giọng nói; tiếng; tiếng nói
ボイス |
n |
giọng nói; tiếng; tiếng nói |
☞ |
ボイスレコーダー() máy ghi âm giọng nói
ボイスレコーダー |
n |
máy ghi âm giọng nói |
☞ |
ボイラー() nồi hơi; nồi chưng cất
ボイラー |
n |
nồi hơi; nồi chưng cất |
☞ |
ボウフラ() bọ gậy; con cung quăng
ボウフラ |
n |
bọ gậy; con cung quăng |
☞ |
ぼけっとにてをいれる(ボケットに手を入れる) đút tay vào túi
ぼけっとにてをいれる |
|
đút tay vào túi |
☞ |
ボコーダ() sự om sòm; sự ầm ĩ
ボコーダ |
n |
sự om sòm; sự ầm ĩ |
☞ |
ボサノバ() điệu nhảy bôsa nova
ボサノバ |
n |
điệu nhảy bôsa nova |
☞ |
ぼすとんこうきょうがくだん(ボストン交響楽団) Dàn nhạc Đồng quê Boston
ぼすとんこうきょうがくだん |
|
Dàn nhạc Đồng quê Boston |
☞ |
ボタンをかける() cài cúc ,cài khuy
ボタンをかける |
|
cài cúc ,cài khuy |
☞ |
ぼたんをつける(ボタンを付ける) đính cúc