ペース() nhịp bước; tốc độ
ペース |
n |
nhịp bước; tốc độ |
☞ |
ペースメーカー() người dẫn đầu cuộc đua xe
ペースメーカー |
n |
người dẫn đầu cuộc đua xe |
☞ |
ペーソス() sự bi ai; cảm động; thống thiết
ペーソス |
n |
sự bi ai; cảm động; thống thiết |
☞ |
ホイッスル() sự huýt sáo; tiếng huýt sáo
ホイッスル |
n |
sự huýt sáo; tiếng huýt sáo |
☞ |
ホイール() bánh xe (ô tô...)
ホイール |
n |
bánh xe (ô tô...) |
☞ |
ホステル() ký túc xá; nhà trọ
ホステル |
n |
ký túc xá; nhà trọ |
☞ |
ホスト() người chủ nhà trọ
ホスト |
n |
người chủ nhà trọ |
☞ |
ホック() cái dùi lỗ (may mặc)
ホック |
n |
cái dùi lỗ (may mặc) |
☞ |
ホッケー() môn khúc côn cầu; môn hốc cây
ホッケー |
n |
môn khúc côn cầu; môn hốc cây |
☞ |
ホットライン() đường dây nóng; đường dây nói đặc biệt thiết lập khi có sự kiện đặc biệt
ホットライン |
n |
đường dây nóng; đường dây nói đặc biệt thiết lập khi có sự kiện đặc biệt |
☞ |
ホップ() cây hoa bia; cây hublông
ホップ |
n |
cây hoa bia; cây hublông |
☞ |
ホモ() sự đồng tính luyến ái
ホモ |
n |
sự đồng tính luyến ái |
☞ |
ホリデイ() ngày nghỉ; kỳ nghỉ
ホリデイ |
n |
ngày nghỉ; kỳ nghỉ |
☞ |
ホリデー() ngày nghỉ; kỳ nghỉ
ホリデー |
n |
ngày nghỉ; kỳ nghỉ |
☞ |
ホルスター() bao súng ngắn bằng da
ホルスター |
n |
bao súng ngắn bằng da |
☞ |
ホルダー() cái giữ đồ vật; cái móc treo
ホルダー |
n |
cái giữ đồ vật; cái móc treo |
☞ |
ホログラフ() sự nghiên cứu để tạo ra ảnh ba chiều
ホログラフ |
n |
sự nghiên cứu để tạo ra ảnh ba chiều |
☞ |
ホログラム() kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp
ホログラム |
n |
kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp |
☞ |
ホロコースト() sự hủy diệt hàng loạt
ホロコースト |
n |
sự hủy diệt hàng loạt |
☞ |
ホワイトカラー() công chức; công nhân cổ trắng
ホワイトカラー |
n |
công chức; công nhân cổ trắng |
☞ |
ホンダ() hãng ô tô xe máy Honda
ホンダ |
n |
hãng ô tô xe máy Honda |
☞ |