アフタバーニング() sự đốt cháy nốt
|
アフタバーニング |
|
sự đốt cháy nốt |
|
☞ |
アフタファイア() sản phẩm sau khi cháy
|
アフタファイア |
|
sản phẩm sau khi cháy |
|
☞ |
アフタラン() chạy tiếp, chạy nốt
|
アフタラン |
|
chạy tiếp, chạy nốt |
|
☞ |
アフトファン() quạt ở đuôi tàu cuối tàu
|
アフトファン |
|
quạt ở đuôi tàu cuối tàu |
|
☞ |
アブソリュートエンコーダ() máy mã hóa tuyệt đối
|
アブソリュートエンコーダ |
|
máy mã hóa tuyệt đối |
|
☞ |
あぶそりゅーといちけんしゅつき(アブソリュート位置検出器) máy biến thế năng tuyệt đối
|
あぶそりゅーといちけんしゅつき |
|
máy biến thế năng tuyệt đối |
|
☞ |
アブソルートテンペラチャ() nhiệt độ tuyệt đối
|
アブソルートテンペラチャ |
|
nhiệt độ tuyệt đối |
|
☞ |
アブソルートユニット() đơn vị tuyệt đối
|
アブソルートユニット |
|
đơn vị tuyệt đối |
|
☞ |
アブソーバ() cơ cấu giảm chấn (ô tô)
|
アブソーバ |
|
cơ cấu giảm chấn (ô tô) |
|
☞ |
アブノーマルコンバッション() sự đốt cháy không bình thường
|
アブノーマルコンバッション |
|
sự đốt cháy không bình thường |
|
☞ |
あぶれしぶまもう (アブレシブ摩耗) sự mài mòn
アプセッタ() máy chồn, búa chồn
|
アプセッタ |
|
máy chồn, búa chồn |
|
☞ |
あぷせっとあつりょく(アプセット圧力) áp lực chồn
あぷせっとようせつ(アプセット溶接) kỹ thuật hàn chồn
|
あぷせっとようせつ |
|
kỹ thuật hàn chồn |
|
☞ |
アプソープションタイプ() kiểu hấp thụ
|
アプソープションタイプ |
|
kiểu hấp thụ |
|
☞ |
アプソーベントマテリアル() vật liệu hấp thụ
|
アプソーベントマテリアル |
|
vật liệu hấp thụ |
|
☞ |
アプソーベントメタル() kim loại hấp thụ
|
アプソーベントメタル |
|
kim loại hấp thụ |
|
☞ |
アプライトドリリングマシン() máy khoan thẳng đứng
|
アプライトドリリングマシン |
|
máy khoan thẳng đứng |
|
☞ |
アプローチアングル() góc an toàn (khi xe lên cầu)
|
アプローチアングル |
|
góc an toàn (khi xe lên cầu) |
|
☞ |
アベーラブルエネルギー() năng lượng có sẵn
|
アベーラブルエネルギー |
|
năng lượng có sẵn |
|
☞ |
アペックスシール() mối hàn kín điểm apex
|
アペックスシール |
|
mối hàn kín điểm apex |
|
☞ |
アボイドアクシデント() tránh tai nạn
|
アボイドアクシデント |
|
tránh tai nạn |
|
☞ |
あぼがどろのほうそく(アボガドロの法則) định luật Avogadro
|
あぼがどろのほうそく |
|
định luật Avogadro |
|
☞ |
あぼがどろじょうすう(アボガドロ定数) hằng số Avogadro
|
あぼがどろじょうすう |
|
hằng số Avogadro |
|
☞ |
アマル() các bua ra tơ đã hợp nhất
|
アマル |
|
các bua ra tơ đã hợp nhất |
|
☞ |
アメリカきかくきょうかい(アメリカ規格協会) hiệp hội tiêu chuẩn Mỹ
|
アメリカきかくきょうかい |
|
hiệp hội tiêu chuẩn Mỹ |
|
☞ |