Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ページ() trang (sách vở)
ページ n trang (sách vở)
ペース() nhịp bước; tốc độ
ペース n nhịp bước; tốc độ
ペースメーカー() người dẫn đầu cuộc đua xe
ペースメーカー n người dẫn đầu cuộc đua xe
ペーソス() sự bi ai; cảm động; thống thiết
ペーソス n sự bi ai; cảm động; thống thiết
ペーパー() giấy
ペーパー n giấy
ペール() cho mỗi; bằng
ペール n cho mỗi; bằng
ホア。ハオ() hòa hảo
ホア。ハオ   hòa hảo
ホイッスル() sự huýt sáo; tiếng huýt sáo
ホイッスル n sự huýt sáo; tiếng huýt sáo
ホイ・アン() hội an
ホイ・アン   hội an
ホイール() bánh xe (ô tô...)
ホイール n bánh xe (ô tô...)
ホウレンソウ() rau bina
ホウレンソウ n rau bina
ホクロ() nốt ruồi
ホクロ n nốt ruồi
ホステス() bà chủ nhà trọ
ホステス n bà chủ nhà trọ
ホステル() ký túc xá; nhà trọ
ホステル n ký túc xá; nhà trọ
ホスト() người chủ nhà trọ
ホスト n người chủ nhà trọ
ホスピス() nhà tế bần
ホスピス n nhà tế bần
ホック() cái dùi lỗ (may mặc)
ホック n cái dùi lỗ (may mặc)
ホッケー() môn khúc côn cầu; môn hốc cây
ホッケー n môn khúc côn cầu; môn hốc cây
ホットケーキ() bánh nướng kẹp
ホットケーキ   bánh nướng kẹp
ホットライン() đường dây nóng; đường dây nói đặc biệt thiết lập khi có sự kiện đặc biệt
ホットライン n  đường dây nóng; đường dây nói đặc biệt thiết lập khi có sự kiện đặc biệt
ホップ() cây hoa bia; cây hublông
ホップ n cây hoa bia; cây hublông
ホノルル() Honolulu
ホノルル n Honolulu
ホモ() sự đồng tính luyến ái
ホモ n sự đồng tính luyến ái
ホランダ() hà lan
ホランダ   hà lan
ホラー() sự kinh dị
ホラー n sự kinh dị
ホリデイ() ngày nghỉ; kỳ nghỉ
ホリデイ n ngày nghỉ; kỳ nghỉ
ホリデー() ngày nghỉ; kỳ nghỉ
ホリデー n ngày nghỉ; kỳ nghỉ
ホルスター() bao súng ngắn bằng da
ホルスター n  bao súng ngắn bằng da
ホルダー() cái giữ đồ vật; cái móc treo
ホルダー n cái giữ đồ vật; cái móc treo
ホルン() còi (ô tô...)
ホルン n còi (ô tô...)
ホログラフ() sự nghiên cứu để tạo ra ảnh ba chiều
ホログラフ n sự nghiên cứu để tạo ra ảnh ba chiều
ホログラフイ() sự viết tay
ホログラフイ n sự viết tay
ホログラム() kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp
ホログラム n kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp
ホロコースト() sự hủy diệt hàng loạt
ホロコースト n sự hủy diệt hàng loạt
ホワイト() màu trắng
ホワイト n màu trắng
ホワイトカラー() công chức; công nhân cổ trắng
ホワイトカラー n công chức; công nhân cổ trắng
ホワイトボード() bảng mi-ca
ホワイトボード n bảng mi-ca
ホン() phôn
ホン n  phôn
ホンダ() hãng ô tô xe máy Honda
ホンダ n hãng ô tô xe máy Honda
ホンド() bảng
ホンド   bảng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
12
Hôm nay:
3317
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21670637