Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ベールスペース() dung tích chở kiện
ベールスペース   dung tích chở kiện
べーるほうそうしょうひん(ベール包装商品) hàng đóng kiện
べーるほうそうしょうひん   hàng đóng kiện
べーるぼうし (ベール帽子) bê rê
べーるぼうし    bê rê
べーるかもつ (ベール貨物) hàng đóng kiện
べーるかもつ   hàng đóng kiện
ペア() cặp; đôi ,quả lê; cây lê
ペア n cặp; đôi ,quả lê; cây lê
ペアリング() sự ghép đôi; kết cặp; kết đôi
ペアリング n sự ghép đôi; kết cặp; kết đôi
ペイ() sự trả; sự trả tiền; sự trả thù lao
ペイ n sự trả; sự trả tiền; sự trả thù lao
ペインクリニック() trạm cứu thương
ペインクリニック n trạm cứu thương
ペイント() phấn nước; phấn trang điểm có dầu ,sơn móng tay chân
ペイント n  phấn nước; phấn trang điểm có dầu ,sơn móng tay chân
ペシミスティック() bi quan; yếm thế
ペシミスティック adj-na bi quan; yếm thế
ペスト() dịch hạch
ペスト n dịch hạch
ペダル () bàn đạp; pê đan (xe đạp)
ペダル n bàn đạp; pê đan (xe đạp)
ペッサリー() vòng tránh thai; vòng nâng Petxe
ペッサリー n vòng tránh thai; vòng nâng Petxe
ペット() động vật cảnh
ペット n động vật cảnh
ペテンにかける() đánh lừa
ペテンにかける   đánh lừa
ペトロフード() dầu mỏ; dầu thô; dầu hỏa
ペトロフード n dầu mỏ; dầu thô; dầu hỏa
ペトローリアム() dầu mỏ; dầu thô; dầu hỏa
ペトローリアム n dầu mỏ; dầu thô; dầu hỏa
ペドメーター() dụng cụ đo bước
ペドメーター n dụng cụ đo bước
ペナルティキック() đá penalty
ペナルティキック n đá penalty
ペナルティー() sự phạt; quả pê nan ti
ペナルティー n sự phạt; quả pê nan ti
ペナルティーキック() phạt đền
ペナルティーキック n phạt đền
ペナント() dây chuyền có mặt đeo riêng không liền với dây
ペナント n dây chuyền có mặt đeo riêng không liền với dây
ペニシリン() thuốc pênixilin
ペニシリン n thuốc pênixilin
ペプシン() pepxin; enzim có trong dịch vị
ペプシン n pepxin; enzim có trong dịch vị
ペリカン() bồ nông; chim bồ nông
ペリカン n bồ nông; chim bồ nông
ペル() pê ru
ペル   pê ru
ペレストロイカ() cải tổ (Liên xô cũ)
ペレストロイカ n cải tổ (Liên xô cũ)
ペロペロ() liến thoắng; liến láu
ペロペロ adj-na liến thoắng; liến láu
ペン() bút; bút máy
ペン n bút; bút máy
ペンさき(ペン先) ngòi bút; mũi nhọn của bút
ペンさき n ngòi bút; mũi nhọn của bút
ぺんをおく (ペンを置く) hạ bút
 ぺんをおく   hạ bút
ペンキ() sơn; vôi màu; thuốc màu
ペンキ n sơn; vôi màu; thuốc màu
ペンギン() chim cánh cụt
ペンギン n chim cánh cụt
ペンクラブ() câu lạc bộ văn học
ペンクラブ n câu lạc bộ văn học
ペンション() nhà ở cấp cho người lao động
ペンション n nhà ở cấp cho người lao động
ペンタゴン() hình ngũ giác; hình năm cạnh
ペンタゴン n hình ngũ giác; hình năm cạnh
ペンダント() dây chuyền có mặt đeo riêng riêng không liền với dây
ペンダント n dây chuyền có mặt đeo riêng riêng không liền với dây
ペンチ() kìm
ペンチ n kìm
ペンネーム() bút danh; tên hiệu
ペンネーム   bút danh; tên hiệu
ペンホルダー() cán bút
ペンホルダー   cán bút
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
27
Hôm nay:
1403
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21965694