べとなむそこくせんせん(ベトナム祖国戦線) mặt trận Tổ quốc Việt Nam
べとなむそこくせんせん |
|
mặt trận Tổ quốc Việt Nam |
☞ |
べとなむこうくう(ベトナム航空) hàng không Việt Nam
べとなむこうくう |
|
hàng không Việt Nam |
☞ |
ベニヤ() gỗ dán; gỗ trang trí dán bên ngoài
ベニヤ |
n |
gỗ dán; gỗ trang trí dán bên ngoài |
☞ |
ベネチアングラス() sản xuất tại Vơ ni zơ nước Ý
ベネチアングラス |
n |
sản xuất tại Vơ ni zơ nước Ý |
☞ |
ベネフィット() lợi lộc; lợi nhuận
ベネフィット |
n |
lợi lộc; lợi nhuận |
☞ |
ベビー() đứa trẻ con; trẻ sơ sinh; bé bé
ベビー |
n |
đứa trẻ con; trẻ sơ sinh; bé bé |
☞ |
ベビーカー() xe lăn của trẻ con
ベビーカー |
n |
xe lăn của trẻ con |
☞ |
ベビーシッター() người trông trẻ
ベビーシッター |
n |
người trông trẻ |
☞ |
ベビーブーム() thời gian đột nhiên có rất nhiều trẻ con được sinh ra; sự bùng nổ trẻ con
ベビーブーム |
n |
thời gian đột nhiên có rất nhiều trẻ con được sinh ra; sự bùng nổ trẻ con |
☞ |
ベランダ() ban công; bao lơn ,hè nhà , hiên
ベランダ |
n |
ban công; bao lơn ,hè nhà , hiên |
☞ |
ベリーダンス() điệu nhảy lắc hông và bụng
ベリーダンス |
n |
điệu nhảy lắc hông và bụng |
☞ |
ベルト() đai ,thắt lưng quần âu; nịt
ベルト |
n |
đai ,thắt lưng quần âu; nịt |
☞ |
ベルトコンベヤー() băng chuyền; băng tải dây cua roa (trong nhà máy...)
ベルトコンベヤー |
|
băng chuyền; băng tải dây cua roa (trong nhà máy...) |
☞ |
ベルマーク() dấu hình chuông
ベルマーク |
n |
dấu hình chuông |
☞ |
ベンジン() xăng; dầu Benzin
ベンジン |
n |
xăng; dầu Benzin |
☞ |
ベンチ() ghế dài; ghế ngồi (ở công viên...)
ベンチ |
n |
ghế dài; ghế ngồi (ở công viên...) |
☞ |
ベンツ() lỗ thông (ở các bình chứa khí trong động cơ...); cửa thông gió; lỗ thông gió
ベンツ |
n |
lỗ thông (ở các bình chứa khí trong động cơ...); cửa thông gió; lỗ thông gió |
☞ |
ベーコン() thịt lợn muối xông khói
ベーコン |
n |
thịt lợn muối xông khói |
☞ |
ベーシック() ngôn ngữ lập trình Basic ,cơ bản; cơ sở
ベーシック |
n |
ngôn ngữ lập trình Basic ,cơ bản; cơ sở |
☞ |
ベースアップ() sự tăng lương cơ bản
ベースアップ |
n |
sự tăng lương cơ bản |
☞ |
ベースキャンプ() căn cứ; doanh trại; trại lính ở chân núi
ベースキャンプ |
n |
căn cứ; doanh trại; trại lính ở chân núi |
☞ |
ベール() khăn voan cô dâu; mạng che mặt
ベール |
n |
khăn voan cô dâu; mạng che mặt |
☞ |