Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ヘリンポーン() hoa văn vải hình xương cá hay hình cây lá; hình chữ chi
ヘリンポーン n hoa văn vải hình xương cá hay hình cây lá; hình chữ chi
ヘル() địa ngục
ヘル n địa ngục
ヘルシンキ() Hen-sinh-ki
ヘルシンキ n Hen-sinh-ki
ヘルシー() sự khoẻ mạnh; tráng kiện; sức khoẻ tốt; bổ dưỡng
ヘルシー n sự khoẻ mạnh; tráng kiện; sức khoẻ tốt; bổ dưỡng
ヘルス() sức khoẻ; y tế
ヘルス n sức khoẻ; y tế
ヘルスクラブ() câu lạc bộ thể dục thể thao
ヘルスクラブ n câu lạc bộ thể dục thể thao
ヘルツ() héc
ヘルツ n héc
ヘルツェゴビナ() Herzogovina
ヘルツェゴビナ n Herzogovina
ヘルニア() chứng sa ruột; chứng thoát vị
ヘルニア n chứng sa ruột; chứng thoát vị
ヘルメット() mũ bảo hiểm
ヘルメット n mũ bảo hiểm
ヘレニズム() văn hóa Hy lạp cổ; tư tưởng Hy
ヘレニズム n văn hóa Hy lạp cổ; tư tưởng Hy
ヘロイン() hê rô in
ヘロイン n hê rô in
ベア() sự đầu cơ giá xuống,sự tăng lương cơ bản
ベア n sự đầu cơ giá xuống,sự tăng lương cơ bản
ベアリング() ổ trục; ổ vòng bi
ベアリング n ổ trục; ổ vòng bi
べいえりあこうそくゆそうもう(ベイエリア高速輸送網) mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh
べいえりあこうそくゆそうもう   mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh
ベイルート() Be rút
ベイルート n Be rút
ベオグラード() Ben-grat
ベオグラード n Ben-grat
ベクター() véc tơ
ベクター n véc tơ
ベクトル() véc tơ
ベクトル n véc tơ
ベコニヤ() hải đường
ベコニヤ   hải đường
ベジタブル() rau cỏ; rau
ベジタブル n rau cỏ; rau
ベスト() áo vét; bộ vét
ベスト n áo vét; bộ vét
ベストセラー() sự bán chạy nhất
ベストセラー n sự bán chạy nhất
ベストテン() mười thứ tốt nhất
ベストテン n mười thứ tốt nhất
ベタ() bêta
ベタ n bêta
ベター() sự tốt hơn; hơn
ベター n sự tốt hơn; hơn
ベット() giường
ベット   giường
ベッドのサイドテーブ() bàn đầu giường
ベッドのサイドテーブ   bàn đầu giường
ベテラン() người thợ giỏi; người kỳ cựu
ベテラン n người thợ giỏi; người kỳ cựu
ベトナムつうしんしゃ(ベトナム通信社) thông tấn xã việt nam
ベトナムつうしんしゃ n thông tấn xã việt nam
べとなむのほくぶ(ベトナムの北部) bắc bộ
べとなむのほくぶ   bắc bộ
べとなむのしんぶん(ベトナムの新聞) báo Việt Nam
べとなむのしんぶん   báo Việt Nam
べとなむのかぶき(ベトナムの歌舞伎)cải lương
べとなむのかぶき   cải lương
ベトナムほうそうきょく(ベトナム放送局) đài tiếng nói việt nam
ベトナムほうそうきょく n đài tiếng nói việt nam
ベトナムテレビきょく(ベトナムテレビ局 ) đài truyền hình việt nam
ベトナムテレビきょく n đài truyền hình việt nam
べとなむじん(ベトナム人) người Việt Nam
べとなむじん    người Việt Nam
べとなむろうどうそうれんめい(ベトナム労働総連名) Tổng liên đoàn lao động VN
べとなむろうどうそうれんめい   Tổng liên đoàn lao động VN
べとなむきょりゅうみん(ベトナム居留民) việt kiều
べとなむきょりゅうみん   việt kiều
べとなむせんそう(ベトナム戦争) chiến tranh Việt Nam
べとなむせんそう n chiến tranh Việt Nam
べとなむみんしゅきょうわこく(ベトナム民主共和国) nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
べとなむみんしゅきょうわこく   nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1259
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21965550