Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
プランクトン() Sinh vật trôi nổi; sinh vật phù du
プランクトン n Sinh vật trôi nổi; sinh vật phù du
プランタン() mùa xuân
プランタン n mùa xuân
プランター() bồn trồng cây; chậu trồng cây
プランター n bồn trồng cây; chậu trồng cây
プランテーション() Đồn điền
プランテーション   Đồn điền
プラント() máy móc; thiết bị của nhà máy
プラント n máy móc; thiết bị của nhà máy
プランナー() người lập kế hoạch; người thiết kế
プランナー n người lập kế hoạch; người thiết kế
プランニング() sự lập kế hoạch,sự thiết kế nhà cửa
プランニング n sự lập kế hoạch,sự thiết kế nhà cửa
プラーグ() Praha
プラーグ n Praha
プリ() tiền
プリ n tiền
プリズム() lăng kính
プリズム n lăng kính
ぷりずむがた(プリズム型) hình lăng trụ
ぷりずむがた   hình lăng trụ
プリセット() Preset
プリセット   Preset
プリティ() xinh; đẹp
プリティ n xinh; đẹp
プリン() put đinh; bánh pút đinh; kem caramen
プリン n put đinh; bánh pút đinh; kem caramen
プリンス() hoàng tử; thái tử
プリンス n hoàng tử; thái tử
プリンセス() công chúa; công nương
プリンセス n công chúa; công nương
プリント() sự in; in ấn
プリント n sự in; in ấn
プリースト() Thầy tu
プリースト   Thầy tu
プリーツ() nếp áo; chiết áo, váy
プリーツ n nếp áo; chiết áo, váy
プリーツスカート() váy xếp nếp
プリーツスカート   váy xếp nếp
プルトニウム() nguyên tố plutô
プルトニウム n  nguyên tố plutô
プルーキをかける() thắng xe
プルーキをかける   thắng xe
プルークボーゲン() sự trượt tuyết hướng hai đầu phía trước ván trượt vào gần với nhau thành hình chữ V
プルークボーゲン n sự trượt tuyết hướng hai đầu phía trước ván trượt vào gần với nhau thành hình chữ V
プレイ() mồi; nạn nhân
プレイ n mồi; nạn nhân
プレイガール() kẻ ăn chơi (nữ)
プレイガール n kẻ ăn chơi (nữ)
プレイボーイ() kẻ ăn chơi (nam)
プレイボーイ n kẻ ăn chơi (nam)
プレジデント() chủ tịch; tổng thống
プレジデント n chủ tịch; tổng thống
プレス() cơ quan thông tấn báo chí
プレス n cơ quan thông tấn báo chí
プレス する() ấn xuống; đè xuống; ép xuống
プレス する   ấn xuống; đè xuống; ép xuống
プレスクラブ() câu lạc bộ báo chí
プレスクラブ n câu lạc bộ báo chí
プレスセンター() trung tâm báo chí, thông tin
プレスセンター n trung tâm báo chí, thông tin
プレスリリース() sự ra mắt đầu tiên của ấn phẩm , xuất bản lần đầu của một ấn phẩm báo chí
プレスリリース n sự ra mắt đầu tiên của ấn phẩm , xuất bản lần đầu của một ấn phẩm báo chí
ぷれすばん(プレス盤) bàn ép
ぷれすばん   bàn ép
プレゼンテーション() sự giới thiệu; quảng cáo công ty với người đại lý
プレゼンテーション n sự giới thiệu; quảng cáo công ty với người đại lý
プレタポルテ() trang phục may sẵn cao cấp
プレタポルテ n trang phục may sẵn cao cấp
プレッシャーがかかる() bị ức chế tâm lý
プレッシャーがかかる   bị ức chế tâm lý
プレハブ() phương pháp xây dựng sản xuất bộ phận nhà máy rồi lắp ghép lại; xây lắp ghép
プレハブ   phương pháp xây dựng sản xuất bộ phận nhà máy rồi lắp ghép lại; xây lắp ghép
ぷれはぶけんせつ (プレハブ建設) nhà tiền chế
ぷれはぶけんせつ   nhà tiền chế
プレミアム() phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
プレミアム n phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
プレリュード() khúc dạo đầu (âm nhạc)
プレリュード n khúc dạo đầu (âm nhạc)
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
1256
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21965547