プランクトン() Sinh vật trôi nổi; sinh vật phù du
プランクトン |
n |
Sinh vật trôi nổi; sinh vật phù du |
☞ |
プランター() bồn trồng cây; chậu trồng cây
プランター |
n |
bồn trồng cây; chậu trồng cây |
☞ |
プラント() máy móc; thiết bị của nhà máy
プラント |
n |
máy móc; thiết bị của nhà máy |
☞ |
プランナー() người lập kế hoạch; người thiết kế
プランナー |
n |
người lập kế hoạch; người thiết kế |
☞ |
プランニング() sự lập kế hoạch,sự thiết kế nhà cửa
プランニング |
n |
sự lập kế hoạch,sự thiết kế nhà cửa |
☞ |
ぷりずむがた(プリズム型) hình lăng trụ
プリン() put đinh; bánh pút đinh; kem caramen
プリン |
n |
put đinh; bánh pút đinh; kem caramen |
☞ |
プリンス() hoàng tử; thái tử
プリンス |
n |
hoàng tử; thái tử |
☞ |
プリンセス() công chúa; công nương
プリンセス |
n |
công chúa; công nương |
☞ |
プリーツ() nếp áo; chiết áo, váy
プリーツ |
n |
nếp áo; chiết áo, váy |
☞ |
プルトニウム() nguyên tố plutô
プルトニウム |
n |
nguyên tố plutô |
☞ |
プルークボーゲン() sự trượt tuyết hướng hai đầu phía trước ván trượt vào gần với nhau thành hình chữ V
プルークボーゲン |
n |
sự trượt tuyết hướng hai đầu phía trước ván trượt vào gần với nhau thành hình chữ V |
☞ |
プレイガール() kẻ ăn chơi (nữ)
プレイガール |
n |
kẻ ăn chơi (nữ) |
☞ |
プレイボーイ() kẻ ăn chơi (nam)
プレイボーイ |
n |
kẻ ăn chơi (nam) |
☞ |
プレジデント() chủ tịch; tổng thống
プレジデント |
n |
chủ tịch; tổng thống |
☞ |
プレス() cơ quan thông tấn báo chí
プレス |
n |
cơ quan thông tấn báo chí |
☞ |
プレス する() ấn xuống; đè xuống; ép xuống
プレス する |
|
ấn xuống; đè xuống; ép xuống |
☞ |
プレスクラブ() câu lạc bộ báo chí
プレスクラブ |
n |
câu lạc bộ báo chí |
☞ |
プレスセンター() trung tâm báo chí, thông tin
プレスセンター |
n |
trung tâm báo chí, thông tin |
☞ |
プレスリリース() sự ra mắt đầu tiên của ấn phẩm , xuất bản lần đầu của một ấn phẩm báo chí
プレスリリース |
n |
sự ra mắt đầu tiên của ấn phẩm , xuất bản lần đầu của một ấn phẩm báo chí |
☞ |
プレゼンテーション() sự giới thiệu; quảng cáo công ty với người đại lý
プレゼンテーション |
n |
sự giới thiệu; quảng cáo công ty với người đại lý |
☞ |
プレタポルテ() trang phục may sẵn cao cấp
プレタポルテ |
n |
trang phục may sẵn cao cấp |
☞ |
プレッシャーがかかる() bị ức chế tâm lý
プレッシャーがかかる |
|
bị ức chế tâm lý |
☞ |
プレハブ() phương pháp xây dựng sản xuất bộ phận nhà máy rồi lắp ghép lại; xây lắp ghép
プレハブ |
|
phương pháp xây dựng sản xuất bộ phận nhà máy rồi lắp ghép lại; xây lắp ghép |
☞ |
ぷれはぶけんせつ (プレハブ建設) nhà tiền chế
プレミアム() phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
プレミアム |
n |
phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa) |
☞ |
プレリュード() khúc dạo đầu (âm nhạc)
プレリュード |
n |
khúc dạo đầu (âm nhạc) |
☞ |