Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
つけます (付けます) lắp, ghép thêm
つけます 付けます   lắp, ghép thêm 490
 
じゆう (自由に) tự do, tùy thích
じゆう 自由に   tự do, tùy thích 490
 
そら (空) bầu trời
そら   bầu trời  
 
とびます(飛びます) bay
とびます 飛びます   bay 490
 
じぶん (自分) bản thân, mình
じぶん 自分   bản thân, mình 490
 
ドラえもん () tên một nhân vật trong phim hoạt hình (Doremon)
ドラえもん     tên một nhân vật trong phim hoạt hình (Doremon) 490
 
[パンが~] うれます ([パンが~] 売れます) bán chạy, được bán [bánh mì ~]
[パンが~] うれます [パンが~] 売れます   bán chạy, được bán [bánh mì ~] 491
 
おどります (踊ります) nhảy, khiêu vũ
おどります 踊ります   nhảy, khiêu vũ 491
 
かみます () nhai
かみます     nhai 491
 
えらびます (選びます) chọn
えらびます 選びます   chọn 491
 
ちがいます (違います) khác
ちがいます 違います   khác 491
 
[だいがくに~] かよいます ([大学に~]通います) đi đi về về [trường đại học]
[だいがくに~] かよいます [大学に~]通います   đi đi về về [trường đại học] 491
 
メモします () ghi chép
メモします     ghi chép 491
 
まじめ[な] () nghiêm túc, nghiêm chỉnh
まじめ[な]     nghiêm túc, nghiêm chỉnh 491
    a-na chăm chỉ, cần mẫn, 519
 
ねっしん[な] (熱心[な]) nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng
ねっしん[な] 熱心[な]   nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng 491
 
やさしい (優しい) tình cảm, hiền lành
やさしい 優しい   tình cảm, hiền lành 491
      Dịu dàng, dễ, tốt bụng 1386
 
えらい (偉い) vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục
えらい 偉い   vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục 491
 
ちょうどいい () vừa đủ, vừa đúng
ちょうどいい     vừa đủ, vừa đúng 491
 
しゅうかん (習慣) tập quán
しゅうかん 習慣 n tập quán 491
    n Thói quen  
 
ちから (力) sức lực, năng lực
ちから   sức lực, năng lực 491
 
[がくせいに]にんきがあります ([がくせいに]人気があります) sự hâm mộ, được [sinh viên] hâm mộ
[がくせいに]にんきがあります [がくせいに]人気があります   sự hâm mộ, được [sinh viên] hâm mộ 491
 
いろ (色) màu
いろ   màu 491
 
あじ (味) vị
あじ   vị 491
 
ガム () kẹo cao su
ガム     kẹo cao su 491
 
しなもの (品物) hàng hóa, mặt hàng
しなもの 品物   hàng hóa, mặt hàng 491
 
ねだん (値段) giá
ねだん 値段   giá 491
 
ボーナス () thưởng
ボーナス     thưởng 491
 
ばんぐみ (番組) chương trình (phát thanh, truyền hình)
ばんぐみ 番組   chương trình (phát thanh, truyền hình) 491
 
ドラマ () kịch, phim truyền hình
ドラマ     kịch, phim truyền hình 491
 
しょうせつ (小説) tiểu thuyết
しょうせつ 小説   tiểu thuyết 491
 
しょうせつか (小説家) tiểu thuyết gia, nhà văn
しょうせつか 小説家   tiểu thuyết gia, nhà văn 491
 
かんりにん (管理人) người quản lý
かんりにん 管理人   người quản lý 491
 
むすこ (息子) con trai (dùng cho mình)
むすこ 息子   con trai (dùng cho mình) 491
 
むすこさん (息子さん) con trai (dùng cho người khác)
むすこさん 息子さん   con trai (dùng cho người khác) 491
 
むすめ (娘) con gái (dùng cho mình)
むすめ   con gái (dùng cho mình) 491
 
むすめさん (娘さん) con gái (dùng cho người khác)
むすめさん 娘さん   con gái (dùng cho người khác) 491
 
しばらく () một khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát
しばらく     một khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát 491
 
たいてい () thường, thông thường
たいてい     thường, thông thường 491
 
それに () thêm nữa là, thêm vào đó là
それに     thêm nữa là, thêm vào đó là 491
 
それで () thế thì, thế nên
それで     thế thì, thế nên 491
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
721
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21947868