じつは (実は) thật ra là/sự tình là
じつは |
実は |
|
thật ra là/sự tình là |
290 |
☞ |
|
ダイエット () việc ăn kiêng, chế độ giảm cân (~をします:ăn kiêng)
ダイエット |
|
|
việc ăn kiêng, chế độ giảm cân (~をします:ăn kiêng) |
290 |
☞ |
|
しかし () nhưng, tuy nhiên
しかし |
|
|
nhưng, tuy nhiên |
290 |
☞ |
|
むり「な」 (無理[な] ) không thể, quá sức
むり「な」 |
無理[な] |
|
không thể, quá sức |
290 |
☞ |
|
からだにいい (体にいい) tốt cho sức khỏe
からだにいい |
体にいい) |
|
tốt cho sức khỏe |
290 |
☞ |
|
ケーキ () bánh ga-tô, bánh ngọt
ケーキ |
|
|
bánh ga-tô, bánh ngọt |
290 |
☞ |
|
かつしかほくさい (葛飾北斎) Katsushika Hokusai (1760-1849), một họa sĩ nổi tiếng thời Edo
かつしかほくさい |
葛飾北斎 |
|
Katsushika Hokusai (1760-1849), một họa sĩ nổi tiếng thời Edo |
290 |
☞ |
|
[ビザが~]いります ([ビザが~]要ります) cần [thị thực (visa)]
[ビザが~]いります |
[ビザが~]要ります |
|
cần [thị thực (visa)] |
291 |
☞ |
|
しらべます (調べます) tìm hiểu, điều tra, xem
しらべます |
調べます |
v |
tìm hiểu, điều tra, xem |
291 |
☞ |
|
しゅうりします (修理します) sửa chữa, tu sửa
しゅうりします |
修理します |
|
sửa chữa, tu sửa |
291 |
☞ |
|
でんわします (電話します) gọi điện thoại
でんわします |
電話します |
|
gọi điện thoại |
291 |
☞ |
|
なおします (直します) sửa, chữa
なおします |
直します |
|
sửa, chữa |
291 |
☞ |
|
ぼく (僕) tớ (cách xưng thân mật của nam giới, cùng nghĩa với [わたし])
ぼく |
僕 |
|
tớ (cách xưng thân mật của nam giới, cùng nghĩa với [わたし]) |
291 |
☞ |
|
きみ (君) cậu, bạn (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「あなた」)
きみ |
君 |
|
cậu, bạn (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「あなた」) |
291 |
☞ |
|
~くん (~君) anh~, cậu~ (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「~さん」)
~くん |
~君 |
|
anh~, cậu~ (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「~さん」) |
291 |
☞ |
|
うん () ừ (cách nói thân mật của 「はい」)
うん |
|
|
ừ (cách nói thân mật của 「はい」) |
291 |
☞ |
|
ううん () không (cách nói thân mật của 「いいえ」)
ううん |
|
|
không (cách nói thân mật của 「いいえ」) |
291 |
☞ |
|
サラリーマン () người làm việc cho các công ty
サラリーマン |
|
|
người làm việc cho các công ty |
291 |
☞ |
|
ぶっか (物価) giá cả, mức giá, vật giá
ぶっか |
物価 |
|
giá cả, mức giá, vật giá |
291 |
☞ |
|
きもの (着物) Kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản)
きもの |
着物 |
|
Kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản) |
291 |
☞ |
|
はじめ (始め) ban đầu, đầu tiên
はじめ |
始め |
|
ban đầu, đầu tiên |
291 |
☞ |
|
こっち() phía này, chỗ này (cách nói thân mật của 「こちら」)
こっち |
|
|
phía này, chỗ này (cách nói thân mật của 「こちら」) |
291 |
☞ |
|
そっち () phía đó, chỗ đó (cách nói thân mật của 「そちら」)
そっち |
|
|
phía đó, chỗ đó (cách nói thân mật của 「そちら」) |
|
☞ |
|
あっち () phía kia, chỗ kia (cách nói thân mật của 「あちら」)
あっち |
|
|
phía kia, chỗ kia (cách nói thân mật của 「あちら」) |
291 |
☞ |
|
どっち () cái nào, phía nào, đâu (cách nói thân mật của 「どちら」)
どっち |
|
|
cái nào, phía nào, đâu (cách nói thân mật của 「どちら」) |
291 |
☞ |
|
このあいだ (この間) vừa rồi, hôm nọ
このあいだ |
この間 |
|
vừa rồi, hôm nọ |
291 |
☞ |
|
みんなで () mọi người cùng
みんなで |
|
|
mọi người cùng |
291 |
☞ |
|
~けど () nhưng (cách nói thân mật của 「が」)
~けど |
|
|
nhưng (cách nói thân mật của 「が」) |
291 |
☞ |
|
くにへかえるの? (国へ帰るの?) Anh/chị có về nước không?
くにへかえるの? |
国へ帰るの? |
|
Anh/chị có về nước không? |
291 |
☞ |
|
どうするの? () Anh/ chị tính sao? Anh/chị sẽ làm gì?
どうするの? |
|
|
Anh/ chị tính sao? Anh/chị sẽ làm gì? |
291 |
☞ |
|
よかったら () Nếu anh/chị thích thì
よかったら |
|
|
Nếu anh/chị thích thì |
291 |
☞ |
|