つけます (付けます) lắp, ghép thêm
つけます |
付けます |
|
lắp, ghép thêm |
490 |
☞ |
|
じゆう (自由に) tự do, tùy thích
じゆう |
自由に |
|
tự do, tùy thích |
490 |
☞ |
|
じぶん (自分) bản thân, mình
じぶん |
自分 |
|
bản thân, mình |
490 |
☞ |
|
ドラえもん () tên một nhân vật trong phim hoạt hình (Doremon)
ドラえもん |
|
|
tên một nhân vật trong phim hoạt hình (Doremon) |
490 |
☞ |
|
[パンが~] うれます ([パンが~] 売れます) bán chạy, được bán [bánh mì ~]
[パンが~] うれます |
[パンが~] 売れます |
|
bán chạy, được bán [bánh mì ~] |
491 |
☞ |
|
おどります (踊ります) nhảy, khiêu vũ
おどります |
踊ります |
|
nhảy, khiêu vũ |
491 |
☞ |
|
[だいがくに~] かよいます ([大学に~]通います) đi đi về về [trường đại học]
[だいがくに~] かよいます |
[大学に~]通います |
|
đi đi về về [trường đại học] |
491 |
☞ |
|
まじめ[な] () nghiêm túc, nghiêm chỉnh
まじめ[な] |
|
|
nghiêm túc, nghiêm chỉnh |
491 |
|
|
a-na |
chăm chỉ, cần mẫn, |
519 |
☞ |
|
ねっしん[な] (熱心[な]) nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng
ねっしん[な] |
熱心[な] |
|
nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng |
491 |
☞ |
|
やさしい (優しい) tình cảm, hiền lành
やさしい |
優しい |
|
tình cảm, hiền lành |
491 |
|
|
|
Dịu dàng, dễ, tốt bụng |
1386 |
☞ |
|
えらい (偉い) vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục
えらい |
偉い |
|
vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục |
491 |
☞ |
|
ちょうどいい () vừa đủ, vừa đúng
ちょうどいい |
|
|
vừa đủ, vừa đúng |
491 |
☞ |
|
しゅうかん (習慣) tập quán
しゅうかん |
習慣 |
n |
tập quán |
491 |
|
|
n |
Thói quen |
|
☞ |
|
ちから (力) sức lực, năng lực
ちから |
力 |
|
sức lực, năng lực |
491 |
☞ |
|
[がくせいに]にんきがあります ([がくせいに]人気があります) sự hâm mộ, được [sinh viên] hâm mộ
[がくせいに]にんきがあります |
[がくせいに]人気があります |
|
sự hâm mộ, được [sinh viên] hâm mộ |
491 |
☞ |
|
しなもの (品物) hàng hóa, mặt hàng
しなもの |
品物 |
|
hàng hóa, mặt hàng |
491 |
☞ |
|
ばんぐみ (番組) chương trình (phát thanh, truyền hình)
ばんぐみ |
番組 |
|
chương trình (phát thanh, truyền hình) |
491 |
☞ |
|
ドラマ () kịch, phim truyền hình
ドラマ |
|
|
kịch, phim truyền hình |
491 |
☞ |
|
しょうせつ (小説) tiểu thuyết
しょうせつ |
小説 |
|
tiểu thuyết |
491 |
☞ |
|
しょうせつか (小説家) tiểu thuyết gia, nhà văn
しょうせつか |
小説家 |
|
tiểu thuyết gia, nhà văn |
491 |
☞ |
|
かんりにん (管理人) người quản lý
かんりにん |
管理人 |
|
người quản lý |
491 |
☞ |
|
むすこ (息子) con trai (dùng cho mình)
むすこ |
息子 |
|
con trai (dùng cho mình) |
491 |
☞ |
|
むすこさん (息子さん) con trai (dùng cho người khác)
むすこさん |
息子さん |
|
con trai (dùng cho người khác) |
491 |
☞ |
|
むすめ (娘) con gái (dùng cho mình)
むすめ |
娘 |
|
con gái (dùng cho mình) |
491 |
☞ |
|
むすめさん (娘さん) con gái (dùng cho người khác)
むすめさん |
娘さん |
|
con gái (dùng cho người khác) |
491 |
☞ |
|
しばらく () một khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát
しばらく |
|
|
một khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát |
491 |
☞ |
|
たいてい () thường, thông thường
たいてい |
|
|
thường, thông thường |
491 |
☞ |
|
それに () thêm nữa là, thêm vào đó là
それに |
|
|
thêm nữa là, thêm vào đó là |
491 |
☞ |
|
それで () thế thì, thế nên
それで |
|
|
thế thì, thế nên |
491 |
☞ |
|