ドラジンスター() bóng đèn bán dẫn
ドラジンスター |
|
bóng đèn bán dẫn |
☞ |
ドラスチック() mạnh mẽ; quyết liệt
ドラスチック |
adj-na |
mạnh mẽ; quyết liệt |
☞ |
ドラッグ() sự mạnh mẽ; quyết liệt
ドラッグ |
n |
sự mạnh mẽ; quyết liệt |
☞ |
ドラフト() phác thảo; phác họa
ドラフト |
n |
phác thảo; phác họa |
☞ |
ドラマチック() sự giống như kịch; sự đem lại cảm xúc mạnh mẽ
ドラマチック |
n |
sự giống như kịch; sự đem lại cảm xúc mạnh mẽ |
☞ |
ドラマー() người đánh trống; tay trống
ドラマー |
n |
người đánh trống; tay trống |
☞ |
ドラムかん(ドラム缶) phễu; cái phễu
どらむかもつ (ドラム貨物) hàng đóng thùng tròn
どらむかもつ |
n |
hàng đóng thùng tròn |
☞ |
どらんじっとだいり (ドランジット代理) đại lý quá cảnh
どらんじっとだいり |
|
đại lý quá cảnh |
☞ |
ドリアン() quả sầu riêng; sầu riêng ,người Đo-ri-an; kiểu Đo-ri-an (thuộc cổ Hylạp)
ドリアン |
n |
quả sầu riêng; sầu riêng ,người Đo-ri-an; kiểu Đo-ri-an (thuộc cổ Hylạp) |
☞ |
ドリブル() sự rê bóng (thể thao)
ドリブル |
n |
sự rê bóng (thể thao) |
☞ |
ドリル() mũi khoan; máy khoan; khoan
ドリル |
n |
mũi khoan; máy khoan; khoan |
☞ |
ドリンク() đồ uống; nước uống
ドリンク |
n |
đồ uống; nước uống |
☞ |
ドリーム() giấc mơ; sự mơ mộng
ドリーム |
n |
giấc mơ; sự mơ mộng |
☞ |
ドルかい(ドル買い) sự mua bán đô la
ドルかい |
n |
sự mua bán đô la |
☞ |
ドルフィンキック() kiểu bơi nhảy lên của cá heo
ドルフィンキック |
n |
kiểu bơi nhảy lên của cá heo |
☞ |
ドレッシング() nước sốt; nước chấm; gia vị lỏng để rưới lên trên món ăn
ドレッシング |
n |
nước sốt; nước chấm; gia vị lỏng để rưới lên trên món ăn |
☞ |
ドロップ() kẹo viên bọc đường
ドロップ |
n |
kẹo viên bọc đường |
☞ |
ドロー() sự vẽ sơ đồ; vẽ thiết kế trong xây dựng; kiến trúc
ドロー |
n |
sự vẽ sơ đồ; vẽ thiết kế trong xây dựng; kiến trúc |
☞ |
ドローイング() sự vẽ sơ đồ; vẽ thiết kế trong xây dựng; kiến trúc
ドローイング |
n |
sự vẽ sơ đồ; vẽ thiết kế trong xây dựng; kiến trúc |
☞ |
ドーナツ() bánh có lạc; bánh có đậu
ドーナツ |
n |
bánh có lạc; bánh có đậu |
☞ |
ドーマーウインドー() cửa sổ ở mái nhà; giếng trời
ドーマーウインドー |
n |
cửa sổ ở mái nhà; giếng trời |
☞ |
ナウ() sự mới mẻ; sự hợp thời trang; sự thức thời
ナウ |
n |
sự mới mẻ; sự hợp thời trang; sự thức thời |
☞ |
ブラスバンド() ban nhạc kèn đồng; ban nhạc nhạc cụ kim loại
ブラスバンド |
n |
ban nhạc kèn đồng; ban nhạc nhạc cụ kim loại |
☞ |