Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
トーク() cuộc trò chuyện; sự nói chuyện
トーク n cuộc trò chuyện; sự nói chuyện
トークショー() buổi nói chuyện trên truyền hình
トークショー n  buổi nói chuyện trên truyền hình
トースター() lò nướng điện
トースター n lò nướng điện
トースト() bánh mỳ nướng
トースト n bánh mỳ nướng
トータル() một cách tổng thể; có tính tổn
トータル  adj-na một cách tổng thể; có tính tổn
トーチ() đuốc; ngọn đuốc
トーチ n đuốc; ngọn đuốc
トーチカ() lô-cốt
トーチカ n lô-cốt
トーナメント() cuộc đấu thi đấu loại trực tiếp (thể thao)
トーナメント n cuộc đấu thi đấu loại trực tiếp (thể thao)
とーなめんといくさ (トーナメント戦) đấu vòng loại
とーなめんといくさ n đấu vòng loại
トーラス() đường gờ tròn quanh chân cột
トーラス n đường gờ tròn quanh chân cột
トール() lệ phí; phí cầu đường; phí đỗ xe; phí chỗ ngồi...
トール n lệ phí; phí cầu đường; phí đỗ xe; phí chỗ ngồi...
トーン() giọng; âm thanh; tiếng
トーン n giọng; âm thanh; tiếng
ドアのとって(ドアの取っ手) quả nắm cửa
ドアのとって n quả nắm cửa
ドアをノックする() gõ cửa
ドアをノックする   gõ cửa
どあをしめる (ドアを閉める) đóng cửa
どあをしめる   đóng cửa
どあをあける(ドアを開ける) mở cửa
どあをあける    mở cửa
ドイツじん(ドイツ人) người Đức
ドイツじん n người Đức
どいつご(ドイツ語) tiếng Đức
どいつご   tiếng Đức
イツれんぽうきょうわこく(ドイツ連邦共和国) Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ)
イツれんぽうきょうわこく n Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ)
ドゥーイットユアセルフ() sự tự làm; tự phục vụ
ドゥーイットユアセルフ   sự tự làm; tự phục vụ
ドキュメンタリー() phim tài liệu
ドキュメンタリー n  phim tài liệu
ドキュメント() tài liệu; tư liệu
ドキュメント n tài liệu; tư liệu
ドキュメント・サービス・フォーラム() Diễn đàn Dịch vụ Tài liệu
ドキュメント・サービス・フォーラム   Diễn đàn Dịch vụ Tài liệu
ドクター() bác sĩ; tiến sĩ
ドクター n bác sĩ; tiến sĩ
ドクトリン() học thuyết chủ nghĩa
ドクトリン n học thuyết chủ nghĩa
ドス() thanh kiếm của yakuza ,Hệ Điều hành DOS
ドス n thanh kiếm của yakuza ,Hệ Điều hành DOS
ドッキング() việc cho tàu vào cảng; việc cho tàu vào bến
ドッキング n việc cho tàu vào cảng; việc cho tàu vào bến
ドッキングする() ghép
ドッキングする   ghép
ドック() vũng tàu đậu
ドック n vũng tàu đậu
ドックレシート() biên lai kho cảng
ドックレシート   biên lai kho cảng
ドッグファイト() chó cắn nhau; sự cắn xé lẫn nhau; cuộc hỗn chiến
ドッグファイト n chó cắn nhau; sự cắn xé lẫn nhau; cuộc hỗn chiến
ドッジボール() đường bóng đi lắt léo
ドッジボール n đường bóng đi lắt léo
ドット() dấu chấm hết câu
ドット n dấu chấm hết câu
ドナー() người cho; người tặng; người hiến tặng
ドナー n người cho; người tặng; người hiến tặng
ドミノ() áo choàng dày có mũ, không tay ,cờ đô mi nô
ドミノ n áo choàng dày có mũ, không tay ,cờ đô mi nô
どめいんめいふんそうしょりほうしん(ドメイン名紛争処理方針) Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền
どめいんめいふんそうしょりほうしん   Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền
ドラむすこ(ドラ息子) đứa con trai lười biếng
ドラむすこ n đứa con trai lười biếng
ドライ() sự khô; sự khô khan; sự thực dụng
ドライ n sự khô; sự khô khan; sự thực dụng
ドライフラワー() hoa khô
ドライフラワー n hoa khô
ドライヤー() máy sấy tóc
ドライヤー n máy sấy tóc
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
1089
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21965380