トリビューン() chức quan bảo vệ thời La Mã cổ đại
トリビューン |
n |
chức quan bảo vệ thời La Mã cổ đại |
☞ |
トリプル() bộ ba cái; gấp 3 lần
トリプル |
n |
bộ ba cái; gấp 3 lần |
☞ |
トリートメント() dầu xả (mỹ phẩm gội đầu)
トリートメント |
n |
dầu xả (mỹ phẩm gội đầu) |
☞ |
トルストイ() đại thi hào Nga Tônstôi
トルストイ |
n |
đại thi hào Nga Tônstôi |
☞ |
トルーパー() kỵ binh; tàu chở lính
トルーパー |
n |
kỵ binh; tàu chở lính |
☞ |
トレンチコート() áo bành tô; áo măng tô; áo có cầu vai và thắt lưng
トレンチコート |
n |
áo bành tô; áo măng tô; áo có cầu vai và thắt lưng |
☞ |
トレンディー() sự chạy theo mốt
トレンディー |
n |
sự chạy theo mốt |
☞ |
トレース() dấu vết; vết tích
トレース |
n |
dấu vết; vết tích |
☞ |
トレード() thương mại; sự buôn bán
トレード |
n |
thương mại; sự buôn bán |
☞ |
トレーナー() quần áo thể thao
トレーナー |
n |
quần áo thể thao |
☞ |
トレーニング() sự tập huấn; học tập
トレーニング |
n |
sự tập huấn; học tập |
☞ |
トレーラー() xe moóc; toa moóc
トレーラー |
n |
xe moóc; toa moóc |
☞ |
トロイ() hệ thống trọng lượng dùng cho kim loại quý
トロイ |
n |
hệ thống trọng lượng dùng cho kim loại quý |
☞ |
トロイカ() xe ba ngựa kéo (Nga)
トロイカ |
n |
xe ba ngựa kéo (Nga) |
☞ |
トロフィー() chiến tích; chiến lợi phẩm
トロフィー |
n |
chiến tích; chiến lợi phẩm |
☞ |
トロール() lưới rê; lưới rà; lưới vét
トロール |
n |
lưới rê; lưới rà; lưới vét |
☞ |
トワイライト() đèn nhấp nháy; nhập nhoạng tối ,mờ sáng
トワイライト |
n |
đèn nhấp nháy; nhập nhoạng tối ,mờ sáng |
☞ |
トンネル() đường hầm ngầm (xuyên qua núi...)
トンネル |
n |
đường hầm ngầm (xuyên qua núi...) |
☞ |
とんすうしょうめいしょ(トン数証明書) giấy chứng nhận trọng tải
とんすうしょうめいしょ |
|
giấy chứng nhận trọng tải |
☞ |