Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
トリニトロトルエン() chất TNT
トリニトロトルエン n chất TNT
トリビューン() chức quan bảo vệ thời La Mã cổ đại
トリビューン n chức quan bảo vệ thời La Mã cổ đại
トリプル() bộ ba cái; gấp 3 lần
トリプル n bộ ba cái; gấp 3 lần
トリュフ() nấm cục
トリュフ n nấm cục
トリートメント() dầu xả (mỹ phẩm gội đầu)
トリートメント n dầu xả (mỹ phẩm gội đầu)
トルエン() tô-lu-en
トルエン n tô-lu-en
トルク() kìm lực
トルク n kìm lực
トルコ() nước Thổ nhĩ kỳ
トルコ n nước Thổ nhĩ kỳ
トルコいし(トルコ石) ngọc lam
トルコいし n ngọc lam
トルストイ() đại thi hào Nga Tônstôi
トルストイ n đại thi hào Nga Tônstôi
トルーパー() kỵ binh; tàu chở lính
トルーパー n kỵ binh; tàu chở lính
トレモロ() láy
トレモロ   láy
トレンチコート() áo bành tô; áo măng tô; áo có cầu vai và thắt lưng
トレンチコート n áo bành tô; áo măng tô; áo có cầu vai và thắt lưng
トレンディー() sự chạy theo mốt
トレンディー n sự chạy theo mốt
トレンド() xu hướng
トレンド n xu hướng
トレー() khay; đĩa to
トレー n khay; đĩa to
トレー() khay; đĩa to
トレー n khay; đĩa to
トレース() dấu vết; vết tích
トレース n dấu vết; vết tích
トレード() thương mại; sự buôn bán
トレード n thương mại; sự buôn bán
トレードマーク() thương hiệu
トレードマーク n thương hiệu
トレーナー() quần áo thể thao
トレーナー n quần áo thể thao
トレーニング() sự tập huấn; học tập
トレーニング n sự tập huấn; học tập
トレーラー() xe moóc; toa moóc
トレーラー n xe moóc; toa moóc
トロイ() hệ thống trọng lượng dùng cho kim loại quý
トロイ n  hệ thống trọng lượng dùng cho kim loại quý
トロイカ() xe ba ngựa kéo (Nga)
トロイカ n xe ba ngựa kéo (Nga)
トロフィー() chiến tích; chiến lợi phẩm
トロフィー n chiến tích; chiến lợi phẩm
トロリーバス()ô tô điện
トロリーバス n ô tô điện
トロン() chợ
トロン n chợ
トロンボーン() kèn trômbôn
トロンボーン n kèn trômbôn
トローチ() thuốc ngậm
トローチ   thuốc ngậm
トロール() lưới rê; lưới rà; lưới vét
トロール n lưới rê; lưới rà; lưới vét
トワイライト() đèn nhấp nháy; nhập nhoạng tối ,mờ sáng
トワイライト n đèn nhấp nháy; nhập nhoạng tối ,mờ sáng
トンカチ() búa
トンカチ n búa
トンカツ() thịt heo quay
トンカツ    thịt heo quay
トントン() đồm độp
トントン   đồm độp
トンネル() đường hầm ngầm (xuyên qua núi...)
トンネル n đường hầm ngầm (xuyên qua núi...)
トンボ() chuồn chuồn
トンボ n chuồn chuồn
とんすうしょうめいしょ(トン数証明書) giấy chứng nhận trọng tải
とんすうしょうめいしょ   giấy chứng nhận trọng tải
トー() ngón chân
トー n  ngón chân
トーキー() phim nói
トーキー n phim nói
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
2473
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21669793