トミーガン() súng máy; súng tiểu tiên; súng Tôm-xơn
トミーガン |
n |
súng máy; súng tiểu tiên; súng Tôm-xơn |
☞ |
トライ() sự thử; thử nghiệm
トライ |
n |
sự thử; thử nghiệm |
☞ |
トライアスロン() cuộc thi thể thao 3 môn phối hợp
トライアスロン |
n |
cuộc thi thể thao 3 môn phối hợp |
☞ |
トライアングル() hình tam giác; vật có hình tam giác
トライアングル |
n |
hình tam giác; vật có hình tam giác |
☞ |
トラスト() sự thật; lòng tin
トラスト |
n |
sự thật; lòng tin |
☞ |
とらっくきょうぎ (トラック競技) thi chạy
トラッド() thuộc về truyền thống
トラッド |
adj-na |
thuộc về truyền thống |
☞ |
トラップ() nhạc gia truyền thống
トラップ |
n |
nhạc gia truyền thống |
☞ |
トラブル() sự rắc rối; vật gây cản trở; vấn đề khúc mắc
トラブル |
n |
sự rắc rối; vật gây cản trở; vấn đề khúc mắc |
☞ |
トラベラーズチェック() séc du lich
トラベラーズチェック |
n |
séc du lich |
☞ |
トランキライザー() thuốc an thần
トランキライザー |
n |
thuốc an thần |
☞ |
トランク() hòm; rương; va-li to
トランク |
n |
hòm; rương; va-li to |
☞ |
トランクス() quần sịp; quần đùi bó thể thao của nam giới
トランクス |
n |
quần sịp; quần đùi bó thể thao của nam giới |
☞ |
トランシーバー() máy thu phát vô tuyến
トランシーバー |
n |
máy thu phát vô tuyến |
☞ |
トランジスタ() bán dẫn; bóng bán dẫn; tran-zi-to
トランジスタ |
n |
bán dẫn; bóng bán dẫn; tran-zi-to |
☞ |
トランス() máy biến thế; máy biến áp
トランス |
n |
máy biến thế; máy biến áp |
☞ |
トランスポンダー() hệ thống tiếp sóng và phát sóng đi; bộ tách sóng (máy móc vô tuyến)
トランスポンダー |
n |
hệ thống tiếp sóng và phát sóng đi; bộ tách sóng (máy móc vô tuyến) |
☞ |
トランプ() bài tây; tú lơ khơ; bộ bài
トランプ |
n |
bài tây; tú lơ khơ; bộ bài |
☞ |
とらんぷでうらなう (トランプで占う) bói bài
トリガー() cò súng; nút bấm máy ảnh
トリガー |
n |
cò súng; nút bấm máy ảnh |
☞ |
トリクロロエチレン() muối triclo etylen
トリクロロエチレン |
n |
muối triclo etylen |
☞ |
トリック() mưu kế; mưu mẹo; thủ đoạn; kỹ xảo; tiểu xảo
トリック |
n |
mưu kế; mưu mẹo; thủ đoạn; kỹ xảo; tiểu xảo |
☞ |
とりっくをかんがえる(トリックを考える) bày mưu
トリップ() chuyến đi; cuộc du ngoạn; đi chơi
トリップ |
n |
chuyến đi; cuộc du ngoạn; đi chơi |
☞ |