Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
デジタルビデオ() Video kỹ thuật số
デジタルビデオ   Video kỹ thuật số
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん(デジタルモニタインタフェース標準) Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん   Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình
でじたる・みれにあむちょさくけんほう(デジタル・ミレニアム著作権法) Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số
でじたる・みれにあむちょさくけんほう   Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số
でじたるしんごうしょりそし(デジタル信号処理素子) Bộ Xử lý Tín hiệu Số
でじたるしんごうしょりそし   Bộ Xử lý Tín hiệu Số
でじたるかにゅうしゃせん(デジタル加入者線) Đường Đăng ký kỹ thuật số
でじたるかにゅうしゃせん   Đường Đăng ký kỹ thuật số
でじたるしきひこうきろくそうち(デジタル式飛行記録装置) Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số
でじたるしきひこうきろくそうち   Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số
でじたるほうそうてれび() Truyền hình kỹ thuật số
 でじたるほうそうてれび   Truyền hình kỹ thuật số
でじたるほうそうぎじゅつこくさいきょうどうれんらくかい(デジタル放送技術国際共同連絡会) Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số
でじたるほうそうぎじゅつこくさいきょうどうれんらくかい   Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số
でじたるほうそうえいせい(デジタル放送衛星) Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số
でじたるほうそうえいせい   Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số
でじたるせんたくよびだし(デジタル選択呼出し) Gọi chọn lọc kỹ thuật số
でじたるせんたくよびだし   Gọi chọn lọc kỹ thuật số
デスク() cái bàn học; bàn làm việc
デスク n cái bàn học; bàn làm việc
デタント() tình hình bớt căng thẳng (giữa các nước)
デタント n tình hình bớt căng thẳng (giữa các nước)
デッキ() boong tàu
デッキ n boong tàu
デック() Công ty Thiết bị Kỹ thuật số
デック   Công ty Thiết bị Kỹ thuật số
デッサン() tranh phác thảo
デッサン n tranh phác thảo
デッド() sự ngừng hoạt động
デッド n sự ngừng hoạt động
デッドヒート() tình trạng cùng về đích một lượt
デッドヒート n  tình trạng cùng về đích một lượt
デニム() vải bông chéo
デニム n vải bông chéo
デニール() đê-ni
デニール n đê-ni
デノミ() sự đổi tiền sau lạm phát
デノミ n sự đổi tiền sau lạm phát
デバイス() chi tiết trong đồ điện tử...
デバイス n chi tiết trong đồ điện tử...
デビュー() sự biểu diễn; sự xuất hiện trên màn ảnh, sân khấu lần đầu tiên
デビュー n sự biểu diễn; sự xuất hiện trên màn ảnh, sân khấu lần đầu tiên
デフォルメ() sự biến dạng
デフォルメ n sự biến dạng
デフレ() sự giảm phát
デフレ n sự giảm phát
デブ() béo; mập mạp; béo ú
デブ n béo; mập mạp; béo ú
デベロッパー() chuyên viên thiết kế
デベロッパー n chuyên viên thiết kế
デボンき(デボン紀) kỷ Đê-von
デボンき n kỷ Đê-von
デポジット() tiền đặt cọc
デポジット n tiền đặt cọc
デマ() chuyện phiếm; chuyện tào lao; tin đồn nhảm ,tin vịt
デマ n  chuyện phiếm; chuyện tào lao; tin đồn nhảm ,tin vịt
でまをひろめる (デマを広める) phao tin vịt
でまをひろめる   phao tin vịt
デマンド() lệnh; yêu cầu
デマンド n lệnh; yêu cầu
デメリット() điểm bất lợi; nhược điểm; điểm yếu
デメリット n điểm bất lợi; nhược điểm; điểm yếu
デモ() biểu tình; cuộc biểu tình
デモ n biểu tình; cuộc biểu tình
デモたい(デモ隊) người đi biểu tình; đoàn người biểu tình
デモたい n người đi biểu tình; đoàn người biểu tình
デモクラシー() dân chủ; nền dân chủ
デモクラシー n dân chủ; nền dân chủ
デモクラット() người theo chế độ dân chủ
デモクラット n người theo chế độ dân chủ
デモンストレーション() biểu tình; cuộc biểu tình
デモンストレーション n biểu tình; cuộc biểu tình
デモたい (デモ隊) người đi biểu tình; đoàn người biểu tình
デモたい n người đi biểu tình; đoàn người biểu tình
デュアルモーグル() Lưỡng Mông
デュアルモーグル    Lưỡng Mông
デュエット() sự song ca; bản nhạc hai giọng ca hay hai loại nhạc khí
デュエット n sự song ca; bản nhạc hai giọng ca hay hai loại nhạc khí
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1051
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21965342