Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ディスカウト() bớt giá
ディスカウト   bớt giá
ディスカウント() sự giảm giá; chiết khấu
ディスカウント n sự giảm giá; chiết khấu
ディスカウントストア() Cửa hàng chiết khấu
ディスカウントストア    Cửa hàng chiết khấu
ディスカッション() cuộc tranh luận; thảo luận
ディスカッション n cuộc tranh luận; thảo luận
ディスカッションする() tranh luận; thảo luận
ディスカッションする vs  tranh luận; thảo luận
ディスカバー() sự khám phá; sự tìm ra
ディスカバー n sự khám phá; sự tìm ra
ディスク() đĩa nhạc; đĩa máy vi tính
ディスク n đĩa nhạc; đĩa máy vi tính
ディスクジョッキー() người giới thiệu chương trình âm nhạc trên đài phát thanh hay truyền hình
ディスクジョッキー n  người giới thiệu chương trình âm nhạc trên đài phát thanh hay truyền hình
ディスクロージャー() sự tiết lộ
ディスクロージャー n sự tiết lộ
ディスコ() disco; sàn nhảy
ディスコ n disco; sàn nhảy
ディストーション() sự bóp méo; sự xuyên tạc
ディストーション n sự bóp méo; sự xuyên tạc
ディスプレー() sự hiển thị; sự bày ra; sự xuất hiện
ディスプレー n sự hiển thị; sự bày ra; sự xuất hiện
ディテール() chi tiết
ディテール n chi tiết
ディナー() bữa tối
ディナー n bữa tối
ディバイス() chi tiết trong đồ điện tử...
ディバイス n chi tiết trong đồ điện tử...
ディフェンス() hậu vệ
ディフェンス n hậu vệ
ディベート() cuộc tranh luận
ディベート n cuộc tranh luận
ディミヌエンド() dấu chỉ sự yếu âm thanh trong khuông nhạc
ディミヌエンド n dấu chỉ sự yếu âm thanh trong khuông nhạc
ディレクター() giám đốc
ディレクター n giám đốc
ディレクトリ() sách chỉ dẫn; niên giám điện thoại
ディレクトリ n sách chỉ dẫn; niên giám điện thoại
ディンギー() xuồng nhỏ
ディンギー n xuồng nhỏ
ディーゼル() dầu diezen
ディーゼル n dầu diezen
ディープ() sự sâu; sự sâu sắc
ディープ n  sự sâu; sự sâu sắc
ディーラー() cửa hàng; người buôn bán
ディーラー n cửa hàng; người buôn bán
デイ() ngày
デイ n ngày
デイリーニュース() tin tức hàng ngày
デイリーニュース n tin tức hàng ngày
デオキシルボ() axit đêoxyribonucleic (AND hayDNA)
デオキシルボ n axit đêoxyribonucleic (AND hayDNA)
デカルコマニー() kỹ thuật in tranh
デカルコマニー n kỹ thuật in tranh
デクパージュ()nghệ thuật khắc; nghệ thuật chạm
デクパージュ n nghệ thuật khắc; nghệ thuật chạm
デコレーション() sự trang trí; sự trang hoàng
デコレーション n sự trang trí; sự trang hoàng
デコーダ() người giải mã
デコーダ n người giải mã
デコーダー() người giải mã
デコーダー n người giải mã
デサール() món tráng miệng
デサール n món tráng miệng
デザイナー() nhà thiết kế (thời trang)
デザイナー n nhà thiết kế (thời trang)
デザインする() thiết kế thời trang
デザインする n thiết kế thời trang
デザート() món tráng miệng
デザート n món tráng miệng
デシ() đề xi
デシ   đề xi
デシベル() đề xi ben
デシベル n đề xi ben
デジタル() kỹ thuật số
デジタル n kỹ thuật số
デジタルオーディオテープ() Băng nghe nhìn
デジタルオーディオテープ   Băng nghe nhìn
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1045
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21965336