ディスカウント() sự giảm giá; chiết khấu
ディスカウント |
n |
sự giảm giá; chiết khấu |
☞ |
ディスカウントストア() Cửa hàng chiết khấu
ディスカウントストア |
|
Cửa hàng chiết khấu |
☞ |
ディスカッション() cuộc tranh luận; thảo luận
ディスカッション |
n |
cuộc tranh luận; thảo luận |
☞ |
ディスカッションする() tranh luận; thảo luận
ディスカッションする |
vs |
tranh luận; thảo luận |
☞ |
ディスカバー() sự khám phá; sự tìm ra
ディスカバー |
n |
sự khám phá; sự tìm ra |
☞ |
ディスク() đĩa nhạc; đĩa máy vi tính
ディスク |
n |
đĩa nhạc; đĩa máy vi tính |
☞ |
ディスクジョッキー() người giới thiệu chương trình âm nhạc trên đài phát thanh hay truyền hình
ディスクジョッキー |
n |
người giới thiệu chương trình âm nhạc trên đài phát thanh hay truyền hình |
☞ |
ディストーション() sự bóp méo; sự xuyên tạc
ディストーション |
n |
sự bóp méo; sự xuyên tạc |
☞ |
ディスプレー() sự hiển thị; sự bày ra; sự xuất hiện
ディスプレー |
n |
sự hiển thị; sự bày ra; sự xuất hiện |
☞ |
ディバイス() chi tiết trong đồ điện tử...
ディバイス |
n |
chi tiết trong đồ điện tử... |
☞ |
ディベート() cuộc tranh luận
ディベート |
n |
cuộc tranh luận |
☞ |
ディミヌエンド() dấu chỉ sự yếu âm thanh trong khuông nhạc
ディミヌエンド |
n |
dấu chỉ sự yếu âm thanh trong khuông nhạc |
☞ |
ディレクトリ() sách chỉ dẫn; niên giám điện thoại
ディレクトリ |
n |
sách chỉ dẫn; niên giám điện thoại |
☞ |
ディープ() sự sâu; sự sâu sắc
ディープ |
n |
sự sâu; sự sâu sắc |
☞ |
ディーラー() cửa hàng; người buôn bán
ディーラー |
n |
cửa hàng; người buôn bán |
☞ |
デイリーニュース() tin tức hàng ngày
デイリーニュース |
n |
tin tức hàng ngày |
☞ |
デオキシルボ() axit đêoxyribonucleic (AND hayDNA)
デオキシルボ |
n |
axit đêoxyribonucleic (AND hayDNA) |
☞ |
デカルコマニー() kỹ thuật in tranh
デカルコマニー |
n |
kỹ thuật in tranh |
☞ |
デクパージュ()nghệ thuật khắc; nghệ thuật chạm
デクパージュ |
n |
nghệ thuật khắc; nghệ thuật chạm |
☞ |
デコレーション() sự trang trí; sự trang hoàng
デコレーション |
n |
sự trang trí; sự trang hoàng |
☞ |
デザイナー() nhà thiết kế (thời trang)
デザイナー |
n |
nhà thiết kế (thời trang) |
☞ |
デザインする() thiết kế thời trang
デザインする |
n |
thiết kế thời trang |
☞ |
デジタルオーディオテープ() Băng nghe nhìn
デジタルオーディオテープ |
|
Băng nghe nhìn |
☞ |