テノール() giọng nam cao; giọng teno
テノール |
n |
giọng nam cao; giọng teno |
☞ |
テラス() sân thượng; sân hiên; nền nhà
テラス |
n |
sân thượng; sân hiên; nền nhà |
☞ |
テリトリー() lãnh địa; lãnh thổ
テリトリー |
n |
lãnh địa; lãnh thổ |
☞ |
テリーヌ() pa-tê; món pa-tê
テリーヌ |
n |
pa-tê; món pa-tê |
☞ |
テレカンファレンス() hội thảo có sử dụng kỹ thuật truyền thông
テレカンファレンス |
n |
hội thảo có sử dụng kỹ thuật truyền thông |
☞ |
テレクラ() câu lạc bộ điện thoại (có dịch vụ chát, hẹn hò...)
テレクラ |
n |
câu lạc bộ điện thoại (có dịch vụ chát, hẹn hò...) |
☞ |
テレグラフ() điện tín; điện báo ,máy điện tín
テレグラフ |
n |
điện tín; điện báo ,máy điện tín |
☞ |
テレコム() truyền thông; viễn thông
テレコム |
|
truyền thông; viễn thông |
☞ |
テレックス() điện báo viễn thông
テレックス |
n |
điện báo viễn thông |
☞ |
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい(テレビゲームソフトウェア流通協会) Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい |
|
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV |
☞ |
テレビジョン() ti vi; vô tuyến
テレビジョン |
n |
ti vi; vô tuyến |
☞ |
テレビビショウ() vô tuyến truyền hình
テレビビショウ |
|
vô tuyến truyền hình |
☞ |
てれびきょく(テレビ局) đài vô tuyến truyền hình
てれびきょく |
n |
đài vô tuyến truyền hình |
☞ |
てれぴんあぶら(テレピン油) nhựa thông
テレホン() điện thoại; cái điện thoại
テレホン |
n |
điện thoại; cái điện thoại |
☞ |
テロこうい(テロ行為) hành động khủng bố
テロこうい |
n |
hành động khủng bố |
☞ |
テロップ() phụ đề (trên truyền hình)
テロップ |
n |
phụ đề (trên truyền hình) |
☞ |
テンション() độ căng; sức căng
テンション |
n |
độ căng; sức căng |
☞ |
テント() lều trại; cái lều
テント |
n |
lều trại; cái lều |
☞ |
テンプラ() món tẩm bột rán xù
テンプラ |
n |
món tẩm bột rán xù |
☞ |
テンポ() nhịp; phách; nhịp điệu (âm nhạc)
テンポ |
n |
nhịp; phách; nhịp điệu (âm nhạc) |
☞ |
テンポラリー() sự tạm thời; nhất thời; lâm thời
テンポラリー |
n |
sự tạm thời; nhất thời; lâm thời |
☞ |
テーゼ() luận văn; bài phát biểu lý luận
テーゼ |
n |
luận văn; bài phát biểu lý luận |
☞ |
テーピング() sự quấn băng để chống bị thương của vận động viên
テーピング |
n |
sự quấn băng để chống bị thương của vận động viên |
☞ |
てーぶるにはんして (テーブルに反して) trải bàn
テープ() cccbăng cát sét; video
テープ |
n |
băng cát sét; video |
☞ |
テーマソング() bài hát chủ đề (trong phim)
テーマソング |
n |
bài hát chủ đề (trong phim) |
☞ |