Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
テニスをする() đánh quần vợt
テニスをする   đánh quần vợt
テニスコート() sân ten nít
テニスコート n sân ten nít
テノール() giọng nam cao; giọng teno
テノール n giọng nam cao; giọng teno
テラス() sân thượng; sân hiên; nền nhà
テラス n sân thượng; sân hiên; nền nhà
テリトリー() lãnh địa; lãnh thổ
テリトリー n lãnh địa; lãnh thổ
テリーヌ() pa-tê; món pa-tê
テリーヌ n pa-tê; món pa-tê
テレカンファレンス() hội thảo có sử dụng kỹ thuật truyền thông
テレカンファレンス n hội thảo có sử dụng kỹ thuật truyền thông
テレクラ() câu lạc bộ điện thoại (có dịch vụ chát, hẹn hò...)
テレクラ n câu lạc bộ điện thoại (có dịch vụ chát, hẹn hò...)
テレグラフ() điện tín; điện báo ,máy điện tín
テレグラフ n điện tín; điện báo ,máy điện tín
テレコム() truyền thông; viễn thông
テレコム   truyền thông; viễn thông
テレックス() điện báo viễn thông
テレックス n điện báo viễn thông
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい(テレビゲームソフトウェア流通協会) Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい   Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV
テレビジョン() ti vi; vô tuyến
テレビジョン n ti vi; vô tuyến
テレビビショウ() vô tuyến truyền hình
テレビビショウ   vô tuyến truyền hình
てれびきょく(テレビ局) đài vô tuyến truyền hình
てれびきょく n đài vô tuyến truyền hình
てれぴんあぶら(テレピン油) nhựa thông
てれぴんあぶら   nhựa thông
テレホン() điện thoại; cái điện thoại
テレホン n điện thoại; cái điện thoại
テレメーター() kính đo xa
テレメーター n kính đo xa
テロこうい(テロ行為) hành động khủng bố
テロこうい n hành động khủng bố
テロップ() phụ đề (trên truyền hình)
テロップ n phụ đề (trên truyền hình)
テロリスト() kẻ khủng bố
テロリスト n kẻ khủng bố
テン() chồn
テン n chồn
テンション() độ căng; sức căng
テンション n độ căng; sức căng
テント() lều trại; cái lều
テント n lều trại; cái lều
テンプラ() món tẩm bột rán xù
テンプラ n món tẩm bột rán xù
テンポ() nhịp; phách; nhịp điệu (âm nhạc)
テンポ n nhịp; phách; nhịp điệu (âm nhạc)
テンポラリー() sự tạm thời; nhất thời; lâm thời
テンポラリー n sự tạm thời; nhất thời; lâm thời
テークアウェイ() sự mang đi
テークアウェイ n sự mang đi
テーゼ() luận văn; bài phát biểu lý luận
テーゼ n luận văn; bài phát biểu lý luận
テーピング() sự quấn băng để chống bị thương của vận động viên
テーピング n sự quấn băng để chống bị thương của vận động viên
テーブルかけ() khăn trải bàn
テーブルかけ n khăn trải bàn
てーぶるにはんして (テーブルに反して) trải bàn
てーぶるにはんして   trải bàn
テーブルカー() xe điện treo
テーブルカー   xe điện treo
テーブルクロス() khăn bàn
テーブルクロス   khăn bàn
テープ() cccbăng cát sét; video
テープ n băng cát sét; video
テーマソング() bài hát chủ đề (trong phim)
テーマソング n bài hát chủ đề (trong phim)
テーラー() thợ khâu
テーラー   thợ khâu
ディ() ngày; ban ngày
ディ n ngày; ban ngày
ディクショナリ() từ điển
ディクショナリ n từ điển
ディジタル() kỹ thuật số
ディジタル n kỹ thuật số
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
1940
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21669260