Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ちーくざい (チーク材) gỗ lim
ちーくざい   gỗ lim
チーズ() pho mát; phó mát
チーズ n pho mát; phó mát
チーフ() thủ lĩnh; trưởng ban; trưởng nhóm
チーフ n thủ lĩnh; trưởng ban; trưởng nhóm
チームワーク() công việc làm theo nhóm; sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm
チームワーク n công việc làm theo nhóm; sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm
チームワークがいい() phối hợp chặt chẽ
チームワークがいい n phối hợp chặt chẽ
ツアー() tua du lịch; chuyến du lịch
ツアー n tua du lịch; chuyến du lịch
ツタ() cây trường xuân
ツタ n cây trường xuân
ツナ() cá thu
ツナ n cá thu
ツバメ() chim én
ツバメ n chim én
ツリー() cây thông Nôel
ツリー n cây thông Nôel
ツー() hai; số hai
ツー n hai; số hai
ツーピース() bộ áo và juýp
ツーピース n bộ áo và juýp
ツーリスト() người du lịch
ツーリスト n người du lịch
ツーリング() sự du lịch
ツーリング n sự du lịch
ツール() dụng cụ; phương tiện
ツール n dụng cụ; phương tiện
ティ() chè; trà
ティ n chè; trà
ティッシュ() giấy ăn; giấy lau
ティッシュ n giấy ăn; giấy lau
ティシュー() giấy ăn; giấy lau
ティシュー n giấy ăn; giấy lau
ティッシュペーパー() giấy ăn; giấy lau
ティッシュペーパー n giấy ăn; giấy lau
ティラニー() sự chuyên chế; hành động bạo ngược
ティラニー n sự chuyên chế; hành động bạo ngược
ティンパニ() màng nhĩ
ティンパニ n màng nhĩ
ティーンエージャー() thanh thiếu niên tuổi từ 10-20 tuổi teen
ティーンエージャー n thanh thiếu niên tuổi từ 10-20 tuổi teen
テキ() bít tết; món thịt bò bít tết
テキ   bít tết; món thịt bò bít tết
テキスト() bài khoá; bài học ,sách giáo khoa ,văn bản
テキスト n bài khoá; bài học ,sách giáo khoa ,văn bản
テク() công nghệ; kỹ thuật
テク   công nghệ; kỹ thuật
テクスチャ() cấu tạo vải; giấy; cách dệt vải
テクスチャ n cấu tạo vải; giấy; cách dệt vải
テクニカル() kỹ thuật; chuyên môn
テクニカル n kỹ thuật; chuyên môn
テクニシャン() kỹ sư; thợ kỹ thuật
テクニシャン n kỹ sư; thợ kỹ thuật
テクニック() kỹ thuật; tiểu xảo
テクニック n kỹ thuật; tiểu xảo
テクノクラート() người chủ trương kỹ trị
テクノクラート n người chủ trương kỹ trị
テクノロジー() công nghệ; kỹ thuật
テクノロジー n công nghệ; kỹ thuật
テスター() dụng cụ thử điện
テスター n dụng cụ thử điện
てすとをかいしゅうする(テストを回収する) thu bài
てすとをかいしゅうする   thu bài
テストケース() trường hợp điển hình
テストケース n trường hợp điển hình
てすともんだい (テスト問題) đề thi
てすともんだい n đề thi
テックス() cấu tạo vải; giấy; cách dệt vải
テックス n cấu tạo vải; giấy; cách dệt vải
テト() ngày tết
テト   ngày tết
てとをいわい(テトを祝い) chúc tết
てとをいわい   chúc tết
テナント() người thuê nhà
テナント n người thuê nhà
テナー() giọng nam cao; giọng teno
テナー n giọng nam cao; giọng teno
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
12
Hôm nay:
1930
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21669250