チーフ() thủ lĩnh; trưởng ban; trưởng nhóm
チーフ |
n |
thủ lĩnh; trưởng ban; trưởng nhóm |
☞ |
チームワーク() công việc làm theo nhóm; sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm
チームワーク |
n |
công việc làm theo nhóm; sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm |
☞ |
チームワークがいい() phối hợp chặt chẽ
チームワークがいい |
n |
phối hợp chặt chẽ |
☞ |
ツアー() tua du lịch; chuyến du lịch
ツアー |
n |
tua du lịch; chuyến du lịch |
☞ |
ツール() dụng cụ; phương tiện
ツール |
n |
dụng cụ; phương tiện |
☞ |
ティッシュ() giấy ăn; giấy lau
ティッシュ |
n |
giấy ăn; giấy lau |
☞ |
ティシュー() giấy ăn; giấy lau
ティシュー |
n |
giấy ăn; giấy lau |
☞ |
ティッシュペーパー() giấy ăn; giấy lau
ティッシュペーパー |
n |
giấy ăn; giấy lau |
☞ |
ティラニー() sự chuyên chế; hành động bạo ngược
ティラニー |
n |
sự chuyên chế; hành động bạo ngược |
☞ |
ティーンエージャー() thanh thiếu niên tuổi từ 10-20 tuổi teen
ティーンエージャー |
n |
thanh thiếu niên tuổi từ 10-20 tuổi teen |
☞ |
テキ() bít tết; món thịt bò bít tết
テキ |
|
bít tết; món thịt bò bít tết |
☞ |
テキスト() bài khoá; bài học ,sách giáo khoa ,văn bản
テキスト |
n |
bài khoá; bài học ,sách giáo khoa ,văn bản |
☞ |
テクスチャ() cấu tạo vải; giấy; cách dệt vải
テクスチャ |
n |
cấu tạo vải; giấy; cách dệt vải |
☞ |
テクニカル() kỹ thuật; chuyên môn
テクニカル |
n |
kỹ thuật; chuyên môn |
☞ |
テクニシャン() kỹ sư; thợ kỹ thuật
テクニシャン |
n |
kỹ sư; thợ kỹ thuật |
☞ |
テクニック() kỹ thuật; tiểu xảo
テクニック |
n |
kỹ thuật; tiểu xảo |
☞ |
テクノクラート() người chủ trương kỹ trị
テクノクラート |
n |
người chủ trương kỹ trị |
☞ |
テクノロジー() công nghệ; kỹ thuật
テクノロジー |
n |
công nghệ; kỹ thuật |
☞ |
テスター() dụng cụ thử điện
テスター |
n |
dụng cụ thử điện |
☞ |
てすとをかいしゅうする(テストを回収する) thu bài
テストケース() trường hợp điển hình
テストケース |
n |
trường hợp điển hình |
☞ |
テックス() cấu tạo vải; giấy; cách dệt vải
テックス |
n |
cấu tạo vải; giấy; cách dệt vải |
☞ |
テナー() giọng nam cao; giọng teno
テナー |
n |
giọng nam cao; giọng teno |
☞ |