Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
チャック() khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo
チャック n  khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo
チャット() tán gẫu; chát
チャット n tán gẫu; chát
チャネリング() sự chọn kênh
チャネリング n sự chọn kênh
チャネル() nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài)
チャネル n nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài)
チャプター() chương (tiểu thuyết, luận văn.)
チャプター n chương (tiểu thuyết, luận văn.)
チャペル() nhà thờ nhỏ; nhà nguyện
チャペル n nhà thờ nhỏ; nhà nguyện
チャム() chàm
チャム n chàm
チャリティ() từ thiện; việc thiện; bố thí
チャリティ n từ thiện; việc thiện; bố thí
ちゃんすをりようする(チャンスを利用する) sẵn dịp
ちゃんすをりようする   sẵn dịp
チャンネル() kênh (truyền hình, đài)
チャンネル n kênh (truyền hình, đài)
チャンピオン() vô địch; nhà vô địch
チャンピオン n vô địch; nhà vô địch
チャージ() nạp điện; sạc điện; sạc pin ,tiền công; chi phí
チャージ n nạp điện; sạc điện; sạc pin ,tiền công; chi phí
チャーター() sự thuê đứt tàu thuyền; xe cộ
チャーター n sự thuê đứt tàu thuyền; xe cộ
チャーターする() sự thuê đứt (tàu thuyền, xe cộ)
チャーターする vs sự thuê đứt (tàu thuyền, xe cộ)
チャーチ() nhà thờ
チャーチ n nhà thờ
チャート() bảng; biểu
チャート n bảng; biểu
チャーハン() cơm chiên
チャーハン   cơm chiên
チャーバン() cơm rang
チャーバン n cơm rang
チャーミング() hấp dẫn; cuốn hút
チャーミング adj-na hấp dẫn; cuốn hút
チュニジア() nước Tusinia
チュニジア n nước Tusinia
チューインガム() kẹo cao su
チューインガム n kẹo cao su
チューター() người trợ giảng; gia sư
チューター n người trợ giảng; gia sư
チューナー() sự điều chỉnh âm thanh đài; tivi; nút điều chỉnh
チューナー n  sự điều chỉnh âm thanh đài; tivi; nút điều chỉnh
チューブ() hình ống; săm xe
チューブ n hình ống; săm xe
チュープとタイヤ() xăm
チュープとタイヤ n xăm
チューリップ() hoa tuy líp; uất kim hương
チューリップ n hoa tuy líp; uất kim hương
チョウザメ() cá tầm
チョウザメ n cá tầm
チョキ() kéo (oản tù tì)
チョキ n kéo (oản tù tì)
チョコ() sô cô la
チョコ n sô cô la
チョコレートいろ( チョコレート色) màu sô cô la
チョコレートいろ n màu sô cô la
チョッキ() áo vét ngắn; áo gilê
チョッキ n áo vét ngắn; áo gilê
チョーカー() kiềng (đeo cổ)
チョーカー n kiềng (đeo cổ)
チョーキング() sự làm tắc; sự làm kẹt
チョーキング n sự làm tắc; sự làm kẹt
チョーク() phấn viết
チョーク n phấn viết
チリ() nước Chi lê
チリ n nước Chi lê
チリン() keng
チリン   keng
チリンチリン() keng keng
チリンチリン   keng keng
チン() cằm; cái cằm
チン n cằm; cái cằm
チーク() phấn hồng
チーク n phấn hồng
ちーくをいれる (チークを入れる) đánh má hồng; đánh phấn hồng
ちーくをいれる    đánh má hồng; đánh phấn hồng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
984
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21965275