チャック() khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo
チャック |
n |
khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo |
☞ |
チャネル() nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài)
チャネル |
n |
nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài) |
☞ |
チャプター() chương (tiểu thuyết, luận văn.)
チャプター |
n |
chương (tiểu thuyết, luận văn.) |
☞ |
チャペル() nhà thờ nhỏ; nhà nguyện
チャペル |
n |
nhà thờ nhỏ; nhà nguyện |
☞ |
チャリティ() từ thiện; việc thiện; bố thí
チャリティ |
n |
từ thiện; việc thiện; bố thí |
☞ |
ちゃんすをりようする(チャンスを利用する) sẵn dịp
チャンネル() kênh (truyền hình, đài)
チャンネル |
n |
kênh (truyền hình, đài) |
☞ |
チャンピオン() vô địch; nhà vô địch
チャンピオン |
n |
vô địch; nhà vô địch |
☞ |
チャージ() nạp điện; sạc điện; sạc pin ,tiền công; chi phí
チャージ |
n |
nạp điện; sạc điện; sạc pin ,tiền công; chi phí |
☞ |
チャーター() sự thuê đứt tàu thuyền; xe cộ
チャーター |
n |
sự thuê đứt tàu thuyền; xe cộ |
☞ |
チャーターする() sự thuê đứt (tàu thuyền, xe cộ)
チャーターする |
vs |
sự thuê đứt (tàu thuyền, xe cộ) |
☞ |
チャーミング() hấp dẫn; cuốn hút
チャーミング |
adj-na |
hấp dẫn; cuốn hút |
☞ |
チューター() người trợ giảng; gia sư
チューター |
n |
người trợ giảng; gia sư |
☞ |
チューナー() sự điều chỉnh âm thanh đài; tivi; nút điều chỉnh
チューナー |
n |
sự điều chỉnh âm thanh đài; tivi; nút điều chỉnh |
☞ |
チューブ() hình ống; săm xe
チューブ |
n |
hình ống; săm xe |
☞ |
チューリップ() hoa tuy líp; uất kim hương
チューリップ |
n |
hoa tuy líp; uất kim hương |
☞ |
チョコレートいろ( チョコレート色) màu sô cô la
チョコレートいろ |
n |
màu sô cô la |
☞ |
チョッキ() áo vét ngắn; áo gilê
チョッキ |
n |
áo vét ngắn; áo gilê |
☞ |
チョーキング() sự làm tắc; sự làm kẹt
チョーキング |
n |
sự làm tắc; sự làm kẹt |
☞ |
ちーくをいれる (チークを入れる) đánh má hồng; đánh phấn hồng
ちーくをいれる |
|
đánh má hồng; đánh phấn hồng |
☞ |