Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
うちゅうひこうし (宇宙飛行士 ) nhà du hành vũ trụ
うちゅうひこうし 宇宙飛行士    nhà du hành vũ trụ 489
 
どいたかお (土井隆雄) nhà du hành vũ trụ người Nhật (1954- )
どいたかお 土井隆雄   nhà du hành vũ trụ người Nhật (1954- ) 489
 
かいます (飼います) nuôi (động vật)
かいます 飼います   nuôi (động vật) 490
 
たてます (建てます) xây, xây dựng
たてます 建てます   xây, xây dựng 490
 
[みちを~]はしります ([道を~]走ります) chạy [trên đường]
[みちを~]はしります [道を~]走ります   chạy [trên đường] 490
 
[やすみを~]とります ([休みを~]取ります) xin [nghỉ]
 [やすみを~]とります [休みを~]取ります   xin [nghỉ] 490
 
[やまが~] みえます ([山が~]見えます) nhìn thấy, có thể nhìn thấy [núi]
[やまが~] みえます [山が~]見えます   nhìn thấy, có thể nhìn thấy [núi] 490
 
[おとが~]きこえます ([音が~]聞こえます) nghe thấy, có thể nghe thấy [âm thanh]
[おとが~]きこえます [音が~]聞こえます   nghe thấy, có thể nghe thấy [âm thanh] 490
 
[くうこうが~]できます ([空港が~]) được xây dựng lên, hoàn thành [sân bay]
[くうこうが~]できます [空港が~]   được xây dựng lên, hoàn thành [sân bay] 490
 
[きょうしつを~]ひらきます ([教室を~]開きます) mở [lớp học]
[きょうしつを~]ひらきます [教室を~]開きます   mở [lớp học] 490
 
ペット () động vật cảnh (pet)
ペット     động vật cảnh (pet) 490
 
とり (鳥) chim
とり   chim 490
 
こえ (声) tiếng nói, giọng nói
こえ   tiếng nói, giọng nói 490
 
なみ (波) sóng
なみ   sóng 490
 
はなび (花火) pháo hoa
はなび 花火   pháo hoa 490
 
けしき (景色) phong cảnh
けしき 景色   phong cảnh 490
 
じどうはんばいき (自動販売機) máy bán tự động
じどうはんばいき 自動販売機   máy bán tự động 490
 
つうしんはんばいI (通信販売) thương mại viễn thông (mua bán hàng qua các phương tiện truyền thông)
つうしんはんばいI 通信販売   thương mại viễn thông (mua bán hàng qua các phương tiện truyền thông) 490
 
クリーニング () giặt ủi
クリーニング     giặt ủi 490
 
~きょうしつ (~教室) lớp học ~
~きょうしつ ~教室   lớp học ~ 490
 
パーティールーム () phòng tiệc
パーティールーム     phòng tiệc 490
 
~ご (~後) ~ sau (khoảng thời gian)
~ご ~後   ~ sau (khoảng thời gian) 490
 
~しか () chỉ ~ (dùng với thể phủ định)
~しか     chỉ ~ (dùng với thể phủ định) 490
 
ほかの () khác
ほかの     khác 490
 
ほとんど () hầu hết, hầu như
ほとんど     hầu hết, hầu như 490
 
あきはばら (秋葉原) tên một khu phố bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo
あきはばら 秋葉原   tên một khu phố bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo 490
 
いず (伊豆) một bán đảo thuộc tỉnh Shizuoka
いず 伊豆   một bán đảo thuộc tỉnh Shizuoka 490
 
にちようだいく (日曜大工) làm thợ mộc chủ nhật
にちようだいく 日曜大工   làm thợ mộc chủ nhật 490
 
ゆめ (夢 ) giấc mơ, ước mơ (~ をします:mơ, mơ ước)
ゆめ 夢    giấc mơ, ước mơ (~ をします:mơ, mơ ước) 490
 
いつか () một ngày nào đó, một lúc nào đó
いつか     một ngày nào đó, một lúc nào đó 490
 
いえ (家 ) nhà
いえ 家    nhà 490
 
すばらしい () tuyệt vời
すばらしい     tuyệt vời 490
 
こどもたち (子どもたち) trẻ em, trẻ con, con cái
こどもたち 子どもたち   trẻ em, trẻ con, con cái  
 
だいすき「な」 (大好き[な] ) rất thích
だいすき「な」 大好き[な]    rất thích 490
 
まんが (漫画) truyện tranh
まんが 漫画   truyện tranh 490
 
しゅじんこう (主人公) nhân vật chính
しゅじんこう 主人公   nhân vật chính 490
 
ロボット () người máy, Rô-bốt
ロボット     người máy, Rô-bốt 490
 
ふしぎ「な」 (不思議[な]) bí ẩn, kỳ thú
ふしぎ「な」 不思議[な]   bí ẩn, kỳ thú 490
 
ポケット () túi áo, túi quần (Pocket)
ポケット     túi áo, túi quần (Pocket) 490
 
たとえば (例えば) ví dụ (như)
たとえば 例えば   ví dụ (như) 490
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
22
Hôm nay:
993
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21654345