すてます (捨てます) vứt, bỏ đi
すてます |
捨てます |
v |
vứt, bỏ đi |
289 |
☞ |
|
うんてんします (運転します) lái
うんてんします |
運転します |
v |
lái |
289 |
☞ |
|
よやくします (予約します) đặt chỗ, đặt trước
よやくします |
予約します |
v |
đặt chỗ, đặt trước |
289 |
☞ |
|
けんがくします (見学します) thăm quan với mục đích học tập
けんがくします |
見学します |
v |
thăm quan với mục đích học tập |
289 |
☞ |
|
[お]いのり ([お]祈り) việc cầu nguyện (~をします:cầu nguyện)
[お]いのり |
[お]祈り |
|
việc cầu nguyện (~をします:cầu nguyện) |
289 |
☞ |
|
かちょう (課長) tổ trưởng
かちょう |
課長 |
|
tổ trưởng |
289 |
|
|
n |
trưởng phòng |
1347 |
☞ |
|
へえ () thế à! (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc quan tâm)
へえ |
|
|
thế à! (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc quan tâm) |
289 |
☞ |
|
それはおもしろいですね。 () Hay thật nhỉ.
それはおもしろいですね。 |
|
|
Hay thật nhỉ. |
289 |
☞ |
|
なかなか () khó mà~, không dễ, mãi mà (dùng với thể phủ định)
なかなか |
|
|
khó mà~, không dễ, mãi mà (dùng với thể phủ định) |
289 |
☞ |
|
ぼくじょう (牧場) trang trại chăn nuôi
ぼくじょう |
牧場 |
|
trang trại chăn nuôi |
289 |
|
|
|
Đồng cỏ, bãi cỏ |
|
☞ |
|
ほんとうですか。 () Thật không ạ?
ほんとうですか。 |
|
|
Thật không ạ? |
289 |
☞ |
|
ビートルズ () Beatles, một băng nhạc nỗi tiếng nước Anh
ビートルズ |
|
|
Beatles, một băng nhạc nỗi tiếng nước Anh |
289 |
☞ |
|
[やまに~]のぼります ([山に~]登ります) leo [núi]
[やまに~]のぼります |
[山に~]登ります |
|
leo [núi] |
290 |
☞ |
|
[ホテルに~]とまります ([ホテルに~]泊まります) trọ [ở khách sạn]
[ホテルに~]とまります |
[ホテルに~]泊まります |
|
trọ [ở khách sạn] |
290 |
☞ |
|
そうじします (掃除します) dọn vệ sinh
そうじします |
掃除します |
|
dọn vệ sinh |
290 |
☞ |
|
せんたくします (洗濯します) giặt
せんたくします |
洗濯します |
v |
giặt |
290 |
☞ |
|
れんしゅうします (練習します) luyện tập, thực hành
れんしゅうします |
練習します |
v |
luyện tập, thực hành |
290 |
☞ |
|
なります () trở thành, trở nên
なります |
|
v |
trở thành, trở nên |
290 |
☞ |
|
ちょうしが いい (調子が いい) trong tình trạng tốt
ちょうしが いい |
調子が いい |
|
trong tình trạng tốt |
290 |
☞ |
|
ちょうしが わるい (調子が わるい) trong tình trạng xấu
ちょうしが わるい |
調子が わるい |
|
trong tình trạng xấu |
290 |
☞ |
|
ちょうし (調子) tình trạng, trạng thái
ちょうし |
調子 |
|
tình trạng, trạng thái |
290 |
☞ |
|
ゴルフ () gôn (~をします:chơi gôn)
ゴルフ |
|
|
gôn (~をします:chơi gôn) |
290 |
☞ |
|
パチンコ () trò chơi Pachinko (~をします: chơi trò chơi Pachinko)
パチンコ |
|
|
trò chơi Pachinko (~をします: chơi trò chơi Pachinko) |
290 |
☞ |
|
いちども (一度も) chưa lần nào
いちども |
一度も |
|
chưa lần nào |
290 |
☞ |
|
おかげさまで () cám ơn anh/ chị (dùng để bày tỏ sự cám ơn khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
おかげさまで |
|
|
cám ơn anh/ chị (dùng để bày tỏ sự cám ơn khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó) |
290 |
☞ |
|
かんぱい (乾杯) nâng cốc!/cạn chén
かんぱい |
乾杯 |
|
nâng cốc!/cạn chén |
290 |
☞ |
|