チェ() suỵt (ra hiệu im lặng)
チェ |
n |
suỵt (ra hiệu im lặng) |
☞ |
チェアマン() chủ tịch hội nghị; chủ tịch hội đồng quản trị; chủ tịch nghị viện
チェアマン |
n |
chủ tịch hội nghị; chủ tịch hội đồng quản trị; chủ tịch nghị viện |
☞ |
チェイン() dây chuyền; xích xe
チェイン |
n |
dây chuyền; xích xe |
☞ |
チェコ() nước cộng hòa Séc
チェコ |
n |
nước cộng hòa Séc |
☞ |
ちぇこすろばきやご(チェコスロバキヤ語) tiếng Tiệp Khắc
ちぇこすろばきやご |
|
tiếng Tiệp Khắc |
☞ |
チェス() cờ vua; cờ quốc tế
チェス |
n |
cờ vua; cờ quốc tế |
☞ |
チェッカー() người kiểm tra; người đối chiếu
チェッカー |
n |
người kiểm tra; người đối chiếu |
☞ |
チェック() kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải) ,séc
チェック |
n |
kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải) ,séc |
☞ |
チェックする() kiểm tra; đối chiếu
チェックする |
vs |
kiểm tra; đối chiếu |
☞ |
チェックイン() sự làm thủ tục check in; sự làm thủ tục vào khách sạn, máy bay
チェックイン |
n |
sự làm thủ tục check in; sự làm thủ tục vào khách sạn, máy bay |
☞ |
チェリー() quả anh đào; cây anh đào; xơ ri
チェリー |
n |
quả anh đào; cây anh đào; xơ ri |
☞ |
チェロ() đàn xelô; viôlôngsen; đàn vilônxen
チェロ |
n |
đàn xelô; viôlôngsen; đàn vilônxen |
☞ |
チェンジ() sự thay đổi; sự trao đổi; sự đổi chác
チェンジ |
n |
sự thay đổi; sự trao đổi; sự đổi chác |
☞ |
チェンジする() thay đổi; trao đổi; đổi chác
チェンジする |
vs |
thay đổi; trao đổi; đổi chác |
☞ |
チェンジャー() bộ chuyển đổi; nút chuyển đổi
チェンジャー |
n |
bộ chuyển đổi; nút chuyển đổi |
☞ |
チェーン() dây chuyền; dây xích; chuỗi hạt; xích xe (ô tô, xe đạp...)
チェーン |
n |
dây chuyền; dây xích; chuỗi hạt; xích xe (ô tô, xe đạp...) |
☞ |
ちぇーんをのばす (チェーンを伸ばす) kéo dây xích
チェーンドライブ() sự truyền động bằng xích; truyền động bằng xích
チェーンドライブ |
n |
sự truyền động bằng xích; truyền động bằng xích |
☞ |
チップする() boa; thưởng thêm cho người làm dịch vụ
チップする |
vs |
boa; thưởng thêm cho người làm dịch vụ |
☞ |
チビ() người lùn tịt; người còi cọc
チビ |
n |
người lùn tịt; người còi cọc |
☞ |
チャイニーズ() người Trung Quốc; thuộc về Trung Quốc
チャイニーズ |
n |
người Trung Quốc; thuộc về Trung Quốc |
☞ |
チャイム() còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa
チャイム |
n |
còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa |
☞ |
チャイルド() trẻ con; trẻ em
チャイルド |
n |
trẻ con; trẻ em |
☞ |
チャイルド・リサーチ・ネット() Mạng Nghiên cứu về trẻ em
チャイルド・リサーチ・ネット |
|
Mạng Nghiên cứu về trẻ em |
☞ |
ちゃたうんちん (チャタ運賃) cước hợp đồng