Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
チェ() suỵt (ra hiệu im lặng)
チェ n  suỵt (ra hiệu im lặng)
チェア() ghế đẩu; ghế
チェア n ghế đẩu; ghế
チェアマン() chủ tịch hội nghị; chủ tịch hội đồng quản trị; chủ tịch nghị viện
チェアマン n chủ tịch hội nghị; chủ tịch hội đồng quản trị; chủ tịch nghị viện
チェイン() dây chuyền; xích xe
チェイン n  dây chuyền; xích xe
チェコ() nước cộng hòa Séc
チェコ n nước cộng hòa Séc
チェコスロバキア() Tiệp khắc
チェコスロバキア n Tiệp khắc
ちぇこすろばきやご(チェコスロバキヤ語) tiếng Tiệp Khắc
ちぇこすろばきやご   tiếng Tiệp Khắc
チェス() cờ vua; cờ quốc tế
チェス n cờ vua; cờ quốc tế
チェスのこま() quân cờ
チェスのこま n quân cờ
チェスゲーム() ván cờ
チェスゲーム   ván cờ
チェッカー() người kiểm tra; người đối chiếu
チェッカー n người kiểm tra; người đối chiếu
チェック() kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải) ,séc
チェック n kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải) ,séc
チェックする() kiểm tra; đối chiếu
チェックする vs kiểm tra; đối chiếu
チェックアウトする() trả phòng
チェックアウトする   trả phòng
チェックイン() sự làm thủ tục check in; sự làm thủ tục vào khách sạn, máy bay
チェックイン n  sự làm thủ tục check in; sự làm thủ tục vào khách sạn, máy bay
チェリー() quả anh đào; cây anh đào; xơ ri
チェリー n quả anh đào; cây anh đào; xơ ri
チェルノブイリ() Tréc-nô-bưn
チェルノブイリ n Tréc-nô-bưn
チェロ() đàn xelô; viôlôngsen; đàn vilônxen
チェロ n đàn xelô; viôlôngsen; đàn vilônxen
チェン() xích
チェン   xích
チェンジ() sự thay đổi; sự trao đổi; sự đổi chác
チェンジ n sự thay đổi; sự trao đổi; sự đổi chác
チェンジする() thay đổi; trao đổi; đổi chác
チェンジする vs thay đổi; trao đổi; đổi chác
チェンジャー() bộ chuyển đổi; nút chuyển đổi
チェンジャー n bộ chuyển đổi; nút chuyển đổi
チェンバロ() đàn clavico
チェンバロ n đàn clavico
チェーン() dây chuyền; dây xích; chuỗi hạt; xích xe (ô tô, xe đạp...)
チェーン n dây chuyền; dây xích; chuỗi hạt; xích xe (ô tô, xe đạp...)
ちぇーんをのばす (チェーンを伸ばす) kéo dây xích
ちぇーんをのばす   kéo dây xích
チェーンドライブ() sự truyền động bằng xích; truyền động bằng xích
チェーンドライブ n sự truyền động bằng xích; truyền động bằng xích
チキン() thịt gà
チキン n  thịt gà
チタン() nguyên tố Titan
チタン n nguyên tố Titan
チップ() tiền boa
チップ n tiền boa
チップする() boa; thưởng thêm cho người làm dịch vụ
チップする vs boa; thưởng thêm cho người làm dịch vụ
チビ() người lùn tịt; người còi cọc
チビ n người lùn tịt; người còi cọc
チフス() bệnh thương hàn
チフス n bệnh thương hàn
チベット() Tây Tạng
チベット n Tây Tạng
チャイナ() nước Trung Quốc
チャイナ n nước Trung Quốc
チャイナドレス() sường xám
チャイナドレス n sường xám
チャイニーズ() người Trung Quốc; thuộc về Trung Quốc
チャイニーズ n người Trung Quốc; thuộc về Trung Quốc
チャイム() còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa
チャイム n còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa
チャイルド() trẻ con; trẻ em
チャイルド n trẻ con; trẻ em
チャイルド・リサーチ・ネット() Mạng Nghiên cứu về trẻ em
チャイルド・リサーチ・ネット   Mạng Nghiên cứu về trẻ em
ちゃたうんちん (チャタ運賃) cước hợp đồng
ちゃたうんちん   cước hợp đồng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
10
Hôm nay:
1550
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21668870