タバコ() thuốc lá; cây thuốc lá
タバコ |
n |
thuốc lá; cây thuốc lá |
☞ |
たぴおかでんぷん(タピオカでん粉) tinh bột sắn
たぴおかでんぷん |
n |
tinh bột sắn |
☞ |
タフ() sự khoẻ mạnh; sự mạnh mẽ; sự dũng mãnh
タフ |
n |
sự khoẻ mạnh; sự mạnh mẽ; sự dũng mãnh |
☞ |
タブー() điều cấm kị; điều kiêng cữ; điều kiêng kị
タブー |
n |
điều cấm kị; điều kiêng cữ; điều kiêng kị |
☞ |
タレント() tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình
タレント |
n |
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình |
☞ |
タワークレーン() cần cẩu tháp ,cần trục tháp
タワークレーン |
|
cần cẩu tháp ,cần trục tháp |
☞ |
タンクトップ() áo may ô; áo hai dây
タンクトップ |
n |
áo may ô; áo hai dây |
☞ |
タンデム() xe đạp có hai cặp bàn đạp
タンデム |
n |
xe đạp có hai cặp bàn đạp |
☞ |
ターゲット() mục tiêu; mục đích
ターゲット |
n |
mục tiêu; mục đích |
☞ |
タービン() tuốc-bin; máy quay phát năng lượng
タービン |
n |
tuốc-bin; máy quay phát năng lượng |
☞ |
ターボ() kiểu quay tạo năng lượng của máy móc
ターボ |
n |
kiểu quay tạo năng lượng của máy móc |
☞ |
ターミナル() bãi đỗ tàu xe; điểm cuối cùng của tàu xe,cổng vào ra trong máy vi tính
ターミナル |
n |
bãi đỗ tàu xe; điểm cuối cùng của tàu xe,cổng vào ra trong máy vi tính |
☞ |
ターミネータ() sự chấm dứt; âm cuối cùng
ターミネータ |
n |
sự chấm dứt; âm cuối cùng |
☞ |
タール() nhựa đường; hắc ín
タール |
n |
nhựa đường; hắc ín |
☞ |
ターン() sự quay vòng; sự đổi hướng
ターン |
n |
sự quay vòng; sự đổi hướng |
☞ |
たーんきーけいやく (ターンキー契約) hợp đồng chìa khóa trao tay
たーんきーけいやく |
|
hợp đồng chìa khóa trao tay |
☞ |
ダイオード() điốt; ống hai cực (điện)
ダイオード |
n |
điốt; ống hai cực (điện) |
☞ |
ダイナマイト() đinamit; cốt mìn
ダイナマイト |
n |
đinamit; cốt mìn |
☞ |
ダイナミズム() thuyết động lực
ダイナミズム |
n |
thuyết động lực |
☞ |