Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
タバコ() thuốc lá; cây thuốc lá
タバコ n thuốc lá; cây thuốc lá
タピオカ() khoai mì
タピオカ n khoai mì
たぴおかでんぷん(タピオカでん粉) tinh bột sắn
たぴおかでんぷん n tinh bột sắn
タフ() sự khoẻ mạnh; sự mạnh mẽ; sự dũng mãnh
タフ n  sự khoẻ mạnh; sự mạnh mẽ; sự dũng mãnh
タブロイド() báo khổ nhỏ
タブロイド n báo khổ nhỏ
タブー() điều cấm kị; điều kiêng cữ; điều kiêng kị
タブー n điều cấm kị; điều kiêng cữ; điều kiêng kị
タリウム() nguyên tố Ta-li
タリウム n nguyên tố Ta-li
タルク() phấn hoạt thạch
タルク n phấn hoạt thạch
タレント() tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình
タレント n  tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình
タロイモ() khoai sọ
タロイモ n khoai sọ
タワー() tháp
タワー n tháp
タワークレーン() cần cẩu tháp ,cần trục tháp
タワークレーン   cần cẩu tháp ,cần trục tháp
タン() lưỡi
タン n lưỡi
タンカー() tàu chở dàu
タンカー n tàu chở dàu
タンク() bình chứa
タンク n bình chứa
タンクカー() tàu dầu
タンクカー   tàu dầu
タンクトップ() áo may ô; áo hai dây
タンクトップ n áo may ô; áo hai dây
タンクローリ() xe chở dầu
タンクローリ n xe chở dầu
タンザニア() nước Tazania
タンザニア n nước Tazania
タンデム() xe đạp có hai cặp bàn đạp
タンデム n xe đạp có hai cặp bàn đạp
タンニン() ta nanh
タンニン   ta nanh
たんぱくしつ (タンパク質) chất đạm
 たんぱくしつ n chất đạm
タンパー() đầm
タンパー   đầm
タンポポ() bồ công anh
タンポポ n bồ công anh
ターゲット() mục tiêu; mục đích
ターゲット n mục tiêu; mục đích
ターバン() khăn
ターバン   khăn
タービン() tuốc-bin; máy quay phát năng lượng
タービン n tuốc-bin; máy quay phát năng lượng
ターボ() kiểu quay tạo năng lượng của máy móc
ターボ n kiểu quay tạo năng lượng của máy móc
ターミナル() bãi đỗ tàu xe; điểm cuối cùng của tàu xe,cổng vào ra trong máy vi tính
ターミナル n bãi đỗ tàu xe; điểm cuối cùng của tàu xe,cổng vào ra trong máy vi tính
ターミネータ() sự chấm dứt; âm cuối cùng
ターミネータ n sự chấm dứt; âm cuối cùng
タール() nhựa đường; hắc ín
タール n nhựa đường; hắc ín
ターン() sự quay vòng; sự đổi hướng
ターン n sự quay vòng; sự đổi hướng
たーんきーけいやく (ターンキー契約) hợp đồng chìa khóa trao tay
たーんきーけいやく   hợp đồng chìa khóa trao tay
ダイアグラム() biểu đồ
ダイアグラム n biểu đồ
ダイオキシン() điôxin
ダイオキシン n điôxin
ダイオード() điốt; ống hai cực (điện)
ダイオード n điốt; ống hai cực (điện)
ダイジェスト() sách tóm tắt
ダイジェスト n sách tóm tắt
ダイナマイト() đinamit; cốt mìn
ダイナマイト n đinamit; cốt mìn
ダイナミクス() động lực học
ダイナミクス n động lực học
ダイナミズム() thuyết động lực
ダイナミズム n thuyết động lực
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
991
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21965282