Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
そーだーみず (ソーダー水) sođa; nước khoáng
そーだーみず n sođa; nước khoáng
ソープ() bánh xà phòng
ソープ n bánh xà phòng
ソープランド() nhà tắm công cộng
ソープランド n nhà tắm công cộng
ソーラー() sự sử dụng năng lượng mặt trời ,sự thuộc về mặt trời
ソーラー n sự sử dụng năng lượng mặt trời ,sự thuộc về mặt trời
それんぽう(ソ連邦) liên bang Xô Viết
それんぽう n liên bang Xô Viết
タイアップ() sự liên kết; hợp tác chặt chẽ với nhau
タイアップ n sự liên kết; hợp tác chặt chẽ với nhau
タイゲーム() trận đấu hai bên cùng tỉ số (bóng chày)
タイゲーム n trận đấu hai bên cùng tỉ số (bóng chày)
タイツ() quần âu kiểu bó; tất liền quần bằng vải thun
タイツ n quần âu kiểu bó; tất liền quần bằng vải thun
タイト() sự vừa sát; sự bó sát; sự vừa vặn
タイト n sự vừa sát; sự bó sát; sự vừa vặn
タイトスカート() váy ôm
タイトスカート n váy ôm
タイトル() đầu đề; tiêu đề; tên
タイトル n đầu đề; tiêu đề; tên
タイピスト() nhân viên đánh máy bằng máy chữ
タイピスト n nhân viên đánh máy bằng máy chữ
タイプライター() máy đánh chữ
タイプライター n máy đánh chữ
たいぷらいたーをうつ(タイプライターを打つ) đánh máy
たいぷらいたーをうつ n đánh máy
たいぷらいたーようし(タイプライター用紙) giấy đánh máy
たいぷらいたーようし n giấy đánh máy
タイマー() đồng hồ bấm giờ; nút chỉnh giờ đồng hồ
タイマー n đồng hồ bấm giờ; nút chỉnh giờ đồng hồ
タイミング() thời điểm; giờ giấc phù hợp
タイミング n thời điểm; giờ giấc phù hợp
タイム() thời gian; giờ giấc
タイム n thời gian; giờ giấc
タイムアップ() hết giờ
タイムアップ n hết giờ
タイムマシン() máy thời gian
タイムマシン n máy thời gian
タイムリー() sự may mắn; sự kịp thời; sự đúng lúc
タイムリー n sự may mắn; sự kịp thời; sự đúng lúc
タイヤ() bánh xe
タイヤ n bánh xe
タイル() viên gạch hoa; gạch lát nền
タイル n viên gạch hoa; gạch lát nền
たいご(タイ語) tiếng Thái
たいご   tiếng Thái
たいつうしんこうしゃ(タイ通信公社) Cơ quan Liên lạc Thái Lan
たいつうしんこうしゃ   Cơ quan Liên lạc Thái Lan
たいでんりょくちょう(タイ電力庁) Cơ quan Phát Điện Thái Lan
たいでんりょくちょう   Cơ quan Phát Điện Thái Lan
タウン() thành phố nhỏ; thị xã; thị trấn
タウン n thành phố nhỏ; thị xã; thị trấn
タオル() khăn
タオル n khăn
タカ() chim ưng
タカ n chim ưng
タキシード() bộ vét tu-xe-đô
タキシード n bộ vét tu-xe-đô
たくしーをよぶ (タクシーを呼ぶ) vẫy gọi xe tắc xi
たくしーをよぶ n vẫy gọi xe tắc xi
タグボート() tàu kéo; tàu dắt
タグボート n tàu kéo; tàu dắt
タケノコ() măng
タケノコ n măng
タコ() con bạch tuộc
タコ n con bạch tuộc
タスク() nhiệm vụ; bài tập
タスク n nhiệm vụ; bài tập
タック() thuế
タック n thuế
タッチ() sư chạm; sờ vào; va chạm
タッチ n sư chạm; sờ vào; va chạm
タッチする() chạm vào; sờ vào
タッチする vs chạm vào; sờ vào
タップ() bàn ren; bàn ta rô
タップ n bàn ren; bàn ta rô
タツノオトシゴ() cá ngựa
タツノオトシゴ n cá ngựa
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
1541
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21668861