スポークスマン() người phát ngôn
スポークスマン |
n |
người phát ngôn |
☞ |
すぽーつのきせつ (スポーツの季節) mùa thể thao
すぽーつのきせつ |
n |
mùa thể thao |
☞ |
スポーツウェアー() quần áo thể thao
スポーツウェアー |
n |
quần áo thể thao |
☞ |
スポーツカー() xe ôtô thể thao
スポーツカー |
n |
xe ôtô thể thao |
☞ |
スポーツマン() người chơi thể thao; vận động
スポーツマン |
n |
người chơi thể thao; vận động |
☞ |
すぽーつちょうていさいばんしょ(スポーツ調停裁判所) Tòa án Trọng tài Thể thao
すぽーつちょうていさいばんしょ |
|
Tòa án Trọng tài Thể thao |
☞ |
すぽーつせんしゅ (スポーツ選手) cầu thủ
スポーティー() dáng vẻ thể thao
スポーティー |
n |
dáng vẻ thể thao |
☞ |
スマッシュ() cú đập bóng (ten-nit)
スマッシュ |
n |
cú đập bóng (ten-nit) |
☞ |
スマート() thanh thoát; yểu điệu; xinh đẹ
スマート |
adj-na |
thanh thoát; yểu điệu; xinh đẹ |
☞ |
スマートな() yêu kiều,phong nhã
スマートな |
n |
yêu kiều,phong nhã |
☞ |
スモッグ() mây đen; khói đen do ô nhiễm
スモッグ |
n |
mây đen; khói đen do ô nhiễm |
☞ |
スモーカー() người hút thuốc
スモーカー |
n |
người hút thuốc |
☞ |
スモークサーモン() cá hồi hun khói
スモークサーモン |
n |
cá hồi hun khói |
☞ |
スライディング() sự trơn trượt; sự trượt
スライディング |
n |
sự trơn trượt; sự trượt |
☞ |
スライド() phim đèn chiếu; máy chiếu phim đèn chiếu
スライド |
n |
phim đèn chiếu; máy chiếu phim đèn chiếu |
☞ |
スラローム() cuộc trượt tuyết qua đường có chướng ngại vật
スラローム |
n |
cuộc trượt tuyết qua đường có chướng ngại vật |
☞ |
スリップ() sự trơn trượt; sự trượt ,váy lót trong
スリップ |
n |
sự trơn trượt; sự trượt ,váy lót trong |
☞ |
スリム() vóc người gầy; sự mảnh mai; kiểu dáng mảnh mai
スリム |
n |
vóc người gầy; sự mảnh mai; kiểu dáng mảnh mai |
☞ |
スリリング() sự lo sợ; sợ hãi
スリリング |
n |
sự lo sợ; sợ hãi |
☞ |
スルー() sự xuyên suốt; sự xuyên qua
スルー |
n |
sự xuyên suốt; sự xuyên qua |
☞ |
スレート() gạch mỏng lát tường; đá phiến
スレート |
n |
gạch mỏng lát tường; đá phiến |
☞ |
スロット() khe bỏ tiền (vào máy tự động);khe cài Ram máy tính
スロット |
n |
khe bỏ tiền (vào máy tự động);khe cài Ram máy tính |
☞ |
スロー() chậm chạp; rề rà; chậm
スロー |
adj-na |
chậm chạp; rề rà; chậm |
☞ |
スローガン() khẩu hiệu; biểu ngữ
スローガン |
n |
khẩu hiệu; biểu ngữ |
☞ |