Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
スポークスマン() người phát ngôn
スポークスマン n người phát ngôn
すぽーつのきせつ (スポーツの季節) mùa thể thao
すぽーつのきせつ n mùa thể thao
スポーツウェアー() quần áo thể thao
スポーツウェアー n quần áo thể thao
スポーツカー() xe ôtô thể thao
スポーツカー n xe ôtô thể thao
スポーツマン() người chơi thể thao; vận động
スポーツマン n người chơi thể thao; vận động
すぽーつちょうていさいばんしょ(スポーツ調停裁判所) Tòa án Trọng tài Thể thao
すぽーつちょうていさいばんしょ   Tòa án Trọng tài Thể thao
すぽーつせんしゅ (スポーツ選手) cầu thủ
すぽーつせんしゅ n cầu thủ
スポーティー() dáng vẻ thể thao
スポーティー n dáng vẻ thể thao
スマイル() nụ cười
スマイル n nụ cười
スマッシュ() cú đập bóng (ten-nit)
スマッシュ n cú đập bóng (ten-nit)
スマート() thanh thoát; yểu điệu; xinh đẹ
スマート adj-na thanh thoát; yểu điệu; xinh đẹ
スマートな() yêu kiều,phong nhã
スマートな n yêu kiều,phong nhã
スモッグ() mây đen; khói đen do ô nhiễm
スモッグ n mây đen; khói đen do ô nhiễm
スモーカー() người hút thuốc
スモーカー n người hút thuốc
スモークサーモン() cá hồi hun khói
スモークサーモン n cá hồi hun khói
スライス() lát; miếng
スライス n lát; miếng
スライディング() sự trơn trượt; sự trượt
スライディング n sự trơn trượt; sự trượt
スライド() phim đèn chiếu; máy chiếu phim đèn chiếu
スライド n phim đèn chiếu; máy chiếu phim đèn chiếu
スラックス() quần ống rộng
スラックス n quần ống rộng
すらむまち(スラム街) bùn lầy
すらむまち   bùn lầy
スラローム() cuộc trượt tuyết qua đường có chướng ngại vật
スラローム n cuộc trượt tuyết qua đường có chướng ngại vật
スラング() tiếng lóng
スラング n tiếng lóng
スランプ() nhà ổ chuột
スランプ n nhà ổ chuột
スリット() khe hở; kẽ hở
スリット n khe hở; kẽ hở
スリップ() sự trơn trượt; sự trượt ,váy lót trong
スリップ n  sự trơn trượt; sự trượt ,váy lót trong
スリム() vóc người gầy; sự mảnh mai; kiểu dáng mảnh mai
スリム n vóc người gầy; sự mảnh mai;  kiểu dáng mảnh mai
スリラー() kinh dị
スリラー n kinh dị
スリリング() sự lo sợ; sợ hãi
スリリング n sự lo sợ; sợ hãi
スリル() sự run rẩy vì sợ
スリル n sự run rẩy vì sợ
スリーサイズ() số đo ba vòng
スリーサイズ n số đo ba vòng
スルー() sự xuyên suốt; sự xuyên qua
スルー n sự xuyên suốt; sự xuyên qua
スレイブ() nô lệ
スレイブ n nô lệ
スレート() gạch mỏng lát tường; đá phiến
スレート n gạch mỏng lát tường; đá phiến
スロット() khe bỏ tiền (vào máy tự động);khe cài Ram máy tính
スロット n khe bỏ tiền (vào máy tự động);khe cài Ram máy tính
スロバキア() nước Slovakia
スロバキア n nước Slovakia
スロベニア() nước Slovenia
スロベニア n nước Slovenia
スロー() chậm chạp; rề rà; chậm
スロー adj-na chậm chạp; rề rà; chậm
スローイン() ném biên
スローイン n ném biên
スローガン() khẩu hiệu; biểu ngữ
スローガン n khẩu hiệu; biểu ngữ
スロープ() dốc nghiêng
スロープ n dốc nghiêng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
843
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21965134