スパイラル() đường xoắn ốc; hình xoắn ốc
スパイラル |
n |
đường xoắn ốc; hình xoắn ốc |
☞ |
スパゲティ() món mỳ ống của Ý
スパゲティ |
n |
món mỳ ống của Ý |
☞ |
スパッツ() quần đùi bó sát; băng đô quấn khuỷu chân
スパッツ |
n |
quần đùi bó sát; băng đô quấn khuỷu chân |
☞ |
スパン() nhịp cầu .sải cánh máy bay
スパン |
n |
nhịp cầu .sải cánh máy bay |
☞ |
スパーク() tia lửa điện; sự bắn tia lửa điện
スパーク |
n |
tia lửa điện; sự bắn tia lửa điện |
☞ |
スパート() sự tăng tốc trong thể thao
スパート |
n |
sự tăng tốc trong thể thao |
☞ |
スパーリング() tập đánh nhau (đấm bốc)
スパーリング |
n |
tập đánh nhau (đấm bốc) |
☞ |
スピア() cái giáo; cái thương
スピア |
n |
cái giáo; cái thương |
☞ |
スピリット() tâm hồn; linh hồn
スピリット |
n |
tâm hồn; linh hồn |
☞ |
スピン() sự xoắn; xoay tít; xoay
スピン |
n |
sự xoắn; xoay tít; xoay |
☞ |
スピーカー() loa đài; loa phát thanh; người diễn thuyết
スピーカー |
n |
loa đài; loa phát thanh; người diễn thuyết |
☞ |
スピーディー() sự nhanh nhẹn; sự mau lẹ
スピーディー |
n |
sự nhanh nhẹn; sự mau lẹ |
☞ |
スピードアップ() sự tăng tốc độ; tăng tốc độ
スピードアップ |
n |
sự tăng tốc độ; tăng tốc độ |
☞ |
スピードウエー() trường đua môtô
スピードウエー |
n |
trường đua môtô |
☞ |
スプリット() sự tách chia; vỡ vụn
スプリット |
n |
sự tách chia; vỡ vụn |
☞ |
スプリンクラー() bình tưới nước kiểu vòi phun
スプリンクラー |
n |
bình tưới nước kiểu vòi phun |
☞ |
スプリンター() vận động viên chạy; bơi cự ly ngắn
スプリンター |
n |
vận động viên chạy; bơi cự ly ngắn |
☞ |
スプリント() môn chạy nước rút; môn bơi cự ly ngắn
スプリント |
n |
môn chạy nước rút; môn bơi cự ly ngắn |
☞ |
スペア() sự dự phòng; đồ dự phòng
スペア |
n |
sự dự phòng; đồ dự phòng |
☞ |
スペクタクル() quang cảnh rộng lớn
スペクタクル |
n |
quang cảnh rộng lớn |
☞ |
スペシャリスト() chuyên gia; chuyên viên; chuyên dề
スペシャリスト |
n |
chuyên gia; chuyên viên; chuyên dề |
☞ |
スペル() sự đánh vần; cách đánh vần
スペル |
n |
sự đánh vần; cách đánh vần |
☞ |
スペンサージャケット() áo jac-ket ngắn
スペンサージャケット |
n |
áo jac-ket ngắn |
☞ |
スペーシング() sự để cách; sự để trống
スペーシング |
n |
sự để cách; sự để trống |
☞ |
スペースシャトル() tàu không gian có người lái
スペースシャトル |
n |
tàu không gian có người lái |
☞ |
すぼーつきぐ(スボーツ器具) dụng cụ thể thao
すぼーつきぐ |
|
dụng cụ thể thao |
☞ |
スポット() bản tin thời sự ngắn
スポット |
n |
bản tin thời sự ngắn |
☞ |
スポットライト() tia sáng chiếu lên trang trí sân khấu; ánh sáng đèn
スポットライト |
n |
tia sáng chiếu lên trang trí sân khấu; ánh sáng đèn |
☞ |
スポンジ() miếng xốp; miếng bọt biển; xốp
スポンジ |
n |
miếng xốp; miếng bọt biển; xốp |
☞ |