ストップウォッチ() đồng hồ bấm giờ
ストップウォッチ |
n |
đồng hồ bấm giờ |
☞ |
ストライカー() người có khả năng sút bóng mạnh vào lưới
ストライカー |
n |
người có khả năng sút bóng mạnh vào lưới |
☞ |
ストライキ() cuộc bãi công; cuộc đình công
ストライキ |
n |
cuộc bãi công; cuộc đình công |
☞ |
すとらいききけんじょうこう(ストライキ危険条項) điều khoản đình công, bạo động và dân biến
すとらいききけんじょうこう |
|
điều khoản đình công, bạo động và dân biến |
☞ |
すとらいきじょうこう(ストライキ条項) điều khoản đình công
すとらいきじょうこう |
|
điều khoản đình công |
☞ |
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん(ストライキ.暴動.騒擾危険) rủi ro đình công, bạo động và dân biến
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん |
|
rủi ro đình công, bạo động và dân biến |
☞ |
ストリッパー() người biểu diễn khỏa thân
ストリッパー |
n |
người biểu diễn khỏa thân |
☞ |
ストライク() cú ném đổ tất cả ống bi (bô-ling)
ストライク |
n |
cú ném đổ tất cả ống bi (bô-ling) |
☞ |
ストリップ() sự khỏa thân trước mọi người; sự biểu diễn khỏa thân
ストリップ |
n |
sự khỏa thân trước mọi người; sự biểu diễn khỏa thân |
☞ |
ストリートチルドレン() trẻ em lang thang
ストリートチルドレン |
n |
trẻ em lang thang |
☞ |
ストレート() thẳng; thẳng băng; thẳng tắp; thẳng thắn
ストレート |
adj-na |
thẳng; thẳng băng; thẳng tắp; thẳng thắn |
☞ |
ストロンチウム() chất strontium
ストロンチウム |
n |
chất strontium |
☞ |
ストロー() ống hút (để uống nước)
ストロー |
n |
ống hút (để uống nước) |
☞ |
ストローク() cách bơi dùng khuỷu tay khoát nước
ストローク |
n |
cách bơi dùng khuỷu tay khoát nước |
☞ |
ストーリー() câu chuyện; chuyện kể
ストーリー |
n |
câu chuyện; chuyện kể |
☞ |
ストール() khăn choàng vai rộng của phụ nữ
ストール |
n |
khăn choàng vai rộng của phụ nữ |
☞ |
ストーンウォッシュ() chậu giặt bằng kim loại
ストーンウォッシュ |
n |
chậu giặt bằng kim loại |
☞ |
スナック() bánh giòn; bánh ăn nhẹ
スナック |
n |
bánh giòn; bánh ăn nhẹ |
☞ |
スナッチ() sự vồ lấy; cú chụp lấy (thể thao)
スナッチ |
n |
sự vồ lấy; cú chụp lấy (thể thao) |
☞ |
スナップ() kim gài (trong may mặc)
スナップ |
n |
kim gài (trong may mặc) |
☞ |
スニーカー() loại giầy thể thao nhẹ; giày bata
スニーカー |
n |
loại giầy thể thao nhẹ; giày bata |
☞ |
スヌーカー() sự chặn bóng (bi-a)
スヌーカー |
n |
sự chặn bóng (bi-a) |
☞ |
スノーボート() ván trượt tuyết
スノーボート |
n |
ván trượt tuyết |
☞ |
スパイ() điệp viên; gián điệp
スパイ |
n |
điệp viên; gián điệp |
☞ |
スパイク() đinh chống trượt
スパイク |
n |
đinh chống trượt |
☞ |
スパイス() vị cay; chất làm cay
スパイス |
n |
vị cay; chất làm cay |
☞ |