Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ストップウォッチ() đồng hồ bấm giờ
ストップウォッチ n đồng hồ bấm giờ
ストライカー() người có khả năng sút bóng mạnh vào lưới
ストライカー n người có khả năng sút bóng mạnh vào lưới
ストライキ() cuộc bãi công; cuộc đình công
ストライキ n cuộc bãi công; cuộc đình công
ストライキング() đánh
ストライキング n đánh
すとらいききけんじょうこう(ストライキ危険条項) điều khoản đình công, bạo động và dân biến
すとらいききけんじょうこう    điều khoản đình công, bạo động và dân biến
すとらいきじょうこう(ストライキ条項) điều khoản đình công
すとらいきじょうこう   điều khoản đình công
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん(ストライキ.暴動.騒擾危険) rủi ro đình công, bạo động và dân biến
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん   rủi ro đình công, bạo động và dân biến
ストリッパー() người biểu diễn khỏa thân
ストリッパー n người biểu diễn khỏa thân
ストライク() cú ném đổ tất cả ống bi (bô-ling)
ストライク n cú ném đổ tất cả ống bi (bô-ling)
ストライプ() sọc; sọc ngang
ストライプ n sọc; sọc ngang
ストリップ() sự khỏa thân trước mọi người; sự biểu diễn khỏa thân
ストリップ n  sự khỏa thân trước mọi người; sự biểu diễn khỏa thân
ストリップショー() thoát y vũ
ストリップショー   thoát y vũ
ストリート() đường phố
ストリート n đường phố
ストリートチルドレン() trẻ em lang thang
ストリートチルドレン n trẻ em lang thang
ストレッチ() khung sân đấu
ストレッチ n khung sân đấu
ストレート() thẳng; thẳng băng; thẳng tắp; thẳng thắn
ストレート adj-na thẳng; thẳng băng; thẳng tắp; thẳng thắn
ストロベリー() dâu tây
ストロベリー n dâu tây
ストロボ() đèn hỏa châu
ストロボ n đèn hỏa châu
ストロンチウム() chất strontium
ストロンチウム n chất strontium
ストロー() ống hút (để uống nước)
ストロー n ống hút (để uống nước)
ストローク() cách bơi dùng khuỷu tay khoát nước
ストローク n cách bơi dùng khuỷu tay khoát nước
ストーブ() lò; lò sưởi
ストーブ n lò; lò sưởi
ストープ() lò
ストープ  
ストーム() bão; cơn bão
ストーム n bão; cơn bão
ストーリー() câu chuyện; chuyện kể
ストーリー n câu chuyện; chuyện kể
ストール() khăn choàng vai rộng của phụ nữ
ストール n khăn choàng vai rộng của phụ nữ
ストーンウォッシュ() chậu giặt bằng kim loại
ストーンウォッシュ n chậu giặt bằng kim loại
スナック() bánh giòn; bánh ăn nhẹ
スナック n bánh giòn; bánh ăn nhẹ
スナッチ() sự vồ lấy; cú chụp lấy (thể thao)
スナッチ n sự vồ lấy; cú chụp lấy (thể thao)
スナップ() kim gài (trong may mặc)
スナップ n kim gài (trong may mặc)
スニーカー() loại giầy thể thao nhẹ; giày bata
スニーカー n loại giầy thể thao nhẹ; giày bata
スヌーカー() sự chặn bóng (bi-a)
スヌーカー n sự chặn bóng (bi-a)
スヌーピー() chó Snup-py
スヌーピー n chó Snup-py
スネーク() rắn
スネーク n rắn
スノー() tuyết
スノー n tuyết
スノーボート() ván trượt tuyết
スノーボート n ván trượt tuyết
スパイ() điệp viên; gián điệp
スパイ n điệp viên; gián điệp
スパイをする() do thám
スパイをする   do thám
スパイク() đinh chống trượt
スパイク n đinh chống trượt
スパイス() vị cay; chất làm cay
スパイス n vị cay; chất làm cay
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
623
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21964914