つごうが いい (都合が いい) có thời gian, thuận tiện
つごうが いい |
都合が いい |
|
có thời gian, thuận tiện |
489 |
☞ |
|
つごうが わるい (都合が 悪い) không có thời gian, bận, không thuận tiện
つごうが わるい |
都合が 悪い |
|
không có thời gian, bận, không thuận tiện |
489 |
☞ |
|
きぶんがいい (気分がいい) cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
きぶんがいい |
気分がいい |
|
cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe |
489 |
|
|
s |
tinh thần vui vẻ |
1372 |
☞ |
|
きぶんがわるい (気分が悪い) cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
きぶんがわるい |
気分が悪い |
|
cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt |
489 |
☞ |
|
しんぶんしゃ (新聞社) công ty phát hành báo, tòa soạn báo
しんぶんしゃ |
新聞社 |
|
công ty phát hành báo, tòa soạn báo |
489 |
☞ |
|
じゅうどう (柔道) Judo (nhu đạo)
じゅうどう |
柔道 |
|
Judo (nhu đạo) |
489 |
☞ |
|
うんどうかい (運動会) hội thi thể thao
うんどうかい |
運動会 |
|
hội thi thể thao |
489 |
☞ |
|
ボランティア () tình nguyện viên
ボランティア |
|
|
tình nguyện viên |
489 |
☞ |
|
~べん (~弁) tiếng ~, giọng ~
~べん |
~弁 |
|
tiếng ~, giọng ~ |
489 |
☞ |
|
ずいぶん () khá, tương đối
ずいぶん |
|
|
khá, tương đối |
489 |
☞ |
|
なんでも (何でも) cái gì cũng
なんでも |
何でも |
|
cái gì cũng |
489 |
☞ |
|
そんな~ () ~ như thế đó (gần người nghe)
そんな~ |
|
|
~ như thế đó (gần người nghe) |
489 |
☞ |
|
あんな~ () ~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)
あんな~ |
|
|
~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe) |
489 |
☞ |
|
NHK () Nippon Hoso Kyokai (hãng phát thanh truyền hình)
NHK |
|
|
Nippon Hoso Kyokai (hãng phát thanh truyền hình) |
489 |
☞ |
|
こどものひ (こどもの日) ngày trẻ em
こどものひ |
こどもの日 |
|
ngày trẻ em |
489 |
☞ |
|
エドヤストア () tên một cửa hàng (giả tưởng)
エドヤストア |
|
|
tên một cửa hàng (giả tưởng) |
489 |
☞ |
|
[にもつが~] かたづきます ([荷物が~] 片付きます) được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]
[にもつが~] かたづきます |
[荷物が~] 片付きます |
|
được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~] |
489 |
☞ |
|
でます ([ごみを~] 出します) đổ, để [rác]
でます |
[ごみを~] 出します |
|
đổ, để [rác] |
489 |
☞ |
|
もえます ([ごみが~] 燃えます) cháy được [rác ~]
もえます |
[ごみが~] 燃えます |
|
cháy được [rác ~] |
489 |
☞ |
|
げっ・すい・きん(月・水・金) thứ hai, thứ tư, thứ sáu
げっ・すい・きん |
月・水・金 |
|
thứ hai, thứ tư, thứ sáu |
489 |
☞ |
|
かん (缶) cái lon, hộp kim loại
かん |
缶 |
|
cái lon, hộp kim loại |
489 |
☞ |
|
「お」ゆ ([お]湯) nước nóng
「お」ゆ |
[お]湯 |
|
nước nóng |
489 |
☞ |
|
~がいしゃ (~会社) công ty ~
~がいしゃ |
~会社 |
|
công ty ~ |
489 |
☞ |
|
れんらくします (連絡します) liên lạc
れんらくします |
連絡します |
|
liên lạc |
489 |
☞ |
|
こまったなあ。あ (困ったなあ。) Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá!
こまったなあ。 |
困ったなあ。 |
|
Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá! |
489 |
☞ |
|
でんしメール (電子メール) thư điện tử, e-mail
でんしメール |
電子メール |
|
thư điện tử, e-mail |
489 |
☞ |
|
うちゅうせん (宇宙船) tàu vũ trụ
うちゅうせん |
宇宙船 |
|
tàu vũ trụ |
489 |
☞ |
|