Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
つごうが いい (都合が いい) có thời gian, thuận tiện
つごうが いい 都合が いい   có thời gian, thuận tiện 489
 
つごうが わるい (都合が 悪い) không có thời gian, bận, không thuận tiện
つごうが わるい 都合が 悪い   không có thời gian, bận, không thuận tiện 489
 
きぶんがいい (気分がいい) cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
きぶんがいい 気分がいい   cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe 489
    s tinh thần vui vẻ 1372
 
きぶんがわるい (気分が悪い) cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
きぶんがわるい 気分が悪い   cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt 489
 
しんぶんしゃ (新聞社) công ty phát hành báo, tòa soạn báo
しんぶんしゃ 新聞社   công ty phát hành báo, tòa soạn báo 489
 
じゅうどう (柔道) Judo (nhu đạo)
じゅうどう 柔道   Judo (nhu đạo) 489
 
うんどうかい (運動会) hội thi thể thao
うんどうかい 運動会   hội thi thể thao 489
 
ばしょ(場所) địa điểm
ばしょ 場所   địa điểm 489
 
ボランティア () tình nguyện viên
ボランティア     tình nguyện viên 489
 
~べん (~弁) tiếng ~, giọng ~
~べん ~弁   tiếng ~, giọng ~ 489
 
こんど (今度) lần tới
こんど 今度   lần tới 489
 
ずいぶん () khá, tương đối
ずいぶん     khá, tương đối 489
 
ちょくせつ (直接) trực tiếp
ちょくせつ 直接   trực tiếp 489
 
いつでも () lúc nào cũng
いつでも     lúc nào cũng 489
 
どこでも () ở đâu cũng
どこでも     ở đâu cũng 489
 
だれでも () ai cũng
だれでも     ai cũng 489
 
なんでも (何でも) cái gì cũng
なんでも 何でも   cái gì cũng 489
 
こんな~ () ~ như thế này
こんな~     ~ như thế này 489
 
そんな~ () ~ như thế đó (gần người nghe)
そんな~     ~ như thế đó (gần người nghe) 489
 
あんな~ () ~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)
あんな~     ~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe) 489
 
NHK () Nippon Hoso Kyokai (hãng phát thanh truyền hình)
NHK     Nippon Hoso Kyokai (hãng phát thanh truyền hình) 489
 
こどものひ (こどもの日) ngày trẻ em
こどものひ こどもの日   ngày trẻ em 489
 
エドヤストア () tên một cửa hàng (giả tưởng)
エドヤストア     tên một cửa hàng (giả tưởng) 489
 
[にもつが~] かたづきます ([荷物が~] 片付きます) được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]
[にもつが~] かたづきます [荷物が~] 片付きます    được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~] 489
 
ごみ () rác
ごみ     rác 489
 
でます ([ごみを~] 出します) đổ, để [rác]
でます [ごみを~] 出します   đổ, để [rác] 489
 
もえます ([ごみが~] 燃えます) cháy được [rác ~]
もえます [ごみが~] 燃えます   cháy được [rác ~] 489
 
げっ・すい・きん(月・水・金) thứ hai, thứ tư, thứ sáu
げっ・すい・きん 月・水・金   thứ hai, thứ tư, thứ sáu 489
 
おきば (置き場) nơi để
おきば 置き場   nơi để 489
 
びん (瓶) cái chai
びん   cái chai 489
 
かん (缶) cái lon, hộp kim loại
かん   cái lon, hộp kim loại 489
 
「お」ゆ ([お]湯) nước nóng
「お」ゆ [お]湯   nước nóng 489
 
ガス () ga
ガス     ga 489
 
~がいしゃ (~会社) công ty ~
~がいしゃ ~会社   công ty ~ 489
 
れんらくします (連絡します) liên lạc

 

れんらくします 連絡します   liên lạc 489
 
こまったなあ。あ (困ったなあ。) Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá!
こまったなあ。 困ったなあ。   Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá! 489
 
でんしメール (電子メール) thư điện tử, e-mail
でんしメール 電子メール   thư điện tử, e-mail 489
 
うちゅう (宇宙) vũ trụ
うちゅう 宇宙   vũ trụ 489
 
うちゅうせん (宇宙船) tàu vũ trụ
うちゅうせん 宇宙船   tàu vũ trụ 489
 
べつの (別の) khác
べつの 別の   khác 489
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
22
Hôm nay:
238
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21653590