Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
チョコレート()socola
チョコレート   n socola
 
コーヒー() cà phê
コーヒー   n cà phê
 
えいご(英語)tiếng anh
えいご 英語 n tiếng anh
 
にほんご(日本語) tiếng nhật
にほんご 日本語 n tiếng nhật
 
なに () cái gì
なに     cái gì
 
なん() cái gì
なん     cái gì
 
そう ()đúng rồi
そう     đúng rồi
 
どうぞ ()xin mời
どうぞ     xin mời
 
こちらこそ よろしく() chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho
こちらこそ よろしく     chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho 254
 
「カセット」テープ() băng cát-xét
「カセット」テープ   n băng cát xét
 
この〜 () 〜 này
この〜     〜 này
 
「カセット」テープ() băng cát xét
「カセット」テープ   n băng cát xét
 
テープレコーダー () máy ghi âm
テープレコーダー   n máy ghi âm
 
ここ () chỗ này, đây
ここ     chỗ này, đây 419
 
そこ () chỗ đó, đó
そこ     chỗ đó, đó 419
 
あそこ() chỗ kia, kia
あそこ     chỗ kia, kia 419
 
どこ() chỗ nào, đâu
どこ     chỗ nào, đâu 419
 
こちら () phía này, đằng này, đây
こちら     phía này, đằng này, đây( cách nói lịch sự của こ) 419
 
そちら() phía đó, đằng đó
そちら     phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó( cách nói lịch sự của そこ)

419

 
あちら ()phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia
あちら     phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia ( cách nói lịch sự của あそこ) 419
 
どちら () phía nào, đằng nào, chỗ nào どこ
どちら     phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu( cách nói lịch sự của  どこ) 419
 
きょうしつ (教室) lớp học, phòng học
きょうしつ 教室 n lớp học, phòng học

419

 
しょくどう(食堂) nhà ăn
しょくどう 食堂 n nhà ăn 419
    v/n Căn tin  
 
じむしょ (事務所)văn phòng
じむしょ 事務所 n văn phòng 419
 
かいぎしつ (会議室) phòng họp
かいぎしつ 会議室 n phòng họp 419
 
うけつけ () bộ phận tiếp tân, phòng thường trực
うけつけ     bộ phận tiếp tân, phòng thường trực 419
 
ロビー ()hành lang, đại sảnh
ロビー   n hành lang, đại sảnh  
 
へや (部屋) căn phòng
へや 部屋 n căn phòng 419
 
トイレ(おいてあらい) () nhà vệ sinh
トイレ(おいてあらい)   n nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, toilet  
 
   
かいだん(階段) cầu thang
かいだん 階段 n  cầu thang 419
 
エレベーター() thang máy
エレベーター   n thang máy 419
 
エレスカレーター () thang cuốn
エレスカレーター   n thang cuốn 419
 
「お」くに国 () đất nước( của anh/chị)
「お」くに n đất nước( của anh/chị) 419
 
かいしゃ (会社) công ty
かいしゃ 会社 n công ty 419
 
うち (家) nhà
うち n nhà 419
 
くつ (靴) giày
くつ   giày 419
 
でんわ(電話) điện thọai
でんわ 電話   điện thọai 419
 
ネクタイ() cà vạt
ネクタイ   n cà vạt 419
 
   
ワイン() rượu vang
ワイン   n rượu vang

419

 
うりば(売り場) quầy bán
うりば 売り場 n quầy  bán( trong một cửa hàng bách hóa) 419
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
4107
Hôm qua:
1689
Toàn bộ:
21652702