こちらこそ よろしく() chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho
こちらこそ よろしく |
|
|
chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho |
254 |
☞ |
|
「カセット」テープ() băng cát-xét
「カセット」テープ |
|
n |
băng cát xét |
☞ |
|
「カセット」テープ() băng cát xét
「カセット」テープ |
|
n |
băng cát xét |
☞ |
|
こちら () phía này, đằng này, đây
こちら |
|
|
phía này, đằng này, đây( cách nói lịch sự của ここ) |
419 |
☞ |
|
そちら() phía đó, đằng đó
そちら |
|
|
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó( cách nói lịch sự của そこ) |
419
|
☞ |
|
あちら ()phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia
あちら |
|
|
phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia ( cách nói lịch sự của あそこ) |
419 |
☞ |
|
どちら () phía nào, đằng nào, chỗ nào どこ
どちら |
|
|
phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu( cách nói lịch sự của どこ) |
419 |
☞ |
|
きょうしつ (教室) lớp học, phòng học
きょうしつ |
教室 |
n |
lớp học, phòng học |
419
|
☞ |
|
しょくどう(食堂) nhà ăn
しょくどう |
食堂 |
n |
nhà ăn |
419 |
|
|
v/n |
Căn tin |
|
☞ |
|
じむしょ (事務所)văn phòng
じむしょ |
事務所 |
n |
văn phòng |
419 |
☞ |
|
かいぎしつ (会議室) phòng họp
かいぎしつ |
会議室 |
n |
phòng họp |
419 |
☞ |
|
うけつけ () bộ phận tiếp tân, phòng thường trực
うけつけ |
|
|
bộ phận tiếp tân, phòng thường trực |
419 |
☞ |
|
ロビー ()hành lang, đại sảnh
ロビー |
|
n |
hành lang, đại sảnh |
|
☞ |
|
トイレ(おいてあらい) () nhà vệ sinh
トイレ(おいてあらい) |
|
n |
nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, toilet |
|
☞ |
|
|
|
かいだん(階段) cầu thang
かいだん |
階段 |
n |
cầu thang |
419 |
☞ |
|
エレスカレーター () thang cuốn
エレスカレーター |
|
n |
thang cuốn |
419 |
☞ |
|
「お」くに国 () đất nước( của anh/chị)
「お」くに |
国 |
n |
đất nước( của anh/chị) |
419 |
☞ |
|
うりば(売り場) quầy bán
うりば |
売り場 |
n |
quầy bán( trong một cửa hàng bách hóa) |
419 |
☞ |
|