Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
スタンプ() tem; con tem , cò
スタンプ n tem; con tem , cò
スター() ngôi sao; sao; dấu sao
スター n ngôi sao; sao; dấu sao
スターター() thiết bị khởi động
スターター n thiết bị khởi động
スタートする() bắt đầu; khởi động
スタートする   bắt đầu; khởi động
スタートライン() vạch xuất phát
スタートライン n vạch xuất phát
スターリングエンジン() động cơ Stec-ling
スターリングエンジン n động cơ Stec-ling
スチュワーデス() nữ chiêu đãi viên hàng không; tiếp viên
スチュワーデス n nữ chiêu đãi viên hàng không; tiếp viên
スチーム() hơi nước
スチーム n hơi nước
スチール() thép
スチール n thép
スッポン() ba ba
スッポン n ba ba
スティック() hình que
スティック n hình que
ステイタス() địa vị; vị trí xã hội
ステイタス n địa vị; vị trí xã hội
ステッカー() nhãn có keo dính; nhãn dính
ステッカー n nhãn có keo dính; nhãn dính
ステッキ() que; gậy
ステッキ n que; gậy
ステップ() bậc cầu thang; bậc mấu để leo trèo
ステップ n bậc cầu thang; bậc mấu để leo trèo
すてべにぬしふたん(ステベ荷主負担) miễn phí bốc rỡ
すてべにぬしふたん n miễn phí bốc rỡ
すてるすぎじゅつ(ステルス技術) kỹ thuật làm nhiễu ra đa
すてるすぎじゅつ n kỹ thuật làm nhiễu ra đa
ステレオタイプ() kiểu lập thể
ステレオタイプ n kiểu lập thể
ステロイド() chất dịch hữu cơ trong cơ thể
ステロイド n chất dịch hữu cơ trong cơ thể
すてろばん(ステロ板) bản kẽm
すてろばん    bản kẽm
ステンドグラス() tranh kính
ステンドグラス n tranh kính
ステンレス() sự không gỉ sét
ステンレス n sự không gỉ sét
ステーキ() món thịt bò rán kiểu châu Âu; món bò bit-tết
ステーキ n món thịt bò rán kiểu châu Âu; món bò bit-tết
ステーション() nhà ga; trạm
ステーション n nhà ga; trạm
ステージ() sân khấu; vũ dài
ステージ n sân khấu; vũ dài
ステータス() địa vị; vị trí xã hội
ステータス n địa vị; vị trí xã hội
ステート() đất nước; quốc gia; nhà nước
ステート n đất nước; quốc gia; nhà nước
ステートアマ() vận động viên nghiệp dư được nhà nước hỗ trợ tiền luyện tập
ステートアマ   vận động viên nghiệp dư được nhà nước hỗ trợ tiền luyện tập
ステートメント() bản tuyên bố; tuyên ngôn
ステートメント n bản tuyên bố; tuyên ngôn
スト() cuộc đình công
スト n cuộc đình công
ストア() cửa hàng; quầy hàng
ストア n cửa hàng; quầy hàng
ストイチズム() học thuyết tiết chế và kiên nhẫn của Zeno
ストイチズム n học thuyết tiết chế và kiên nhẫn của Zeno
ストイック() biết tiết chế và kiên nhẫn
ストイック adj-na biết tiết chế và kiên nhẫn
ストッキング() tất; vớ; tất dài
ストッキング n tất; vớ; tất dài
ストック() kho hàng
ストック n kho hàng
ストックする() dự trữ
ストックする   dự trữ
ストックホルム() Xtôc-hôm
ストックホルム n Xtôc-hôm
すとっくひん(ストック品) hàng tồn kho
すとっくひん n hàng tồn kho
ストッパー() cái chặn; cái giữ
ストッパー n cái chặn; cái giữ
ストップ() sự dừng lại; sự ngừng lại
ストップ n sự dừng lại; sự ngừng lại
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
632
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21964923