スクエア() có hình vuông
スクエア |
adj-na |
có hình vuông |
☞ |
スクラップ() sự trích dẫn tin quan trọng trên báo chí; điểm báo
スクラップ |
n |
sự trích dẫn tin quan trọng trên báo chí; điểm báo |
☞ |
スクラップする() trích dẫn tin quan trọng trên báo chí; điểm báo
スクラップする |
|
rích dẫn tin quan trọng trên báo chí; điểm báo |
☞ |
スクランブル() cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề
スクランブル |
n |
cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề |
☞ |
スクリプター() kịch bản phim đánh máy
スクリプター |
n |
kịch bản phim đánh máy |
☞ |
スクリュー() chân vịt tàu thủy
スクリュー |
n |
chân vịt tàu thủy |
☞ |
スクーター() xe tay ga; chạy bằng dây đai
スクーター |
n |
xe tay ga; chạy bằng dây đai |
☞ |
スクープ() sự nhặt được và đăng bài trước những tờ báo khác; bài báo có trước
スクープ |
n |
sự nhặt được và đăng bài trước những tờ báo khác; bài báo có trước |
☞ |
スケッチ() bức phác thảo; phác hoạ; bức vẽ phác
スケッチ |
n |
bức phác thảo; phác hoạ; bức vẽ phác |
☞ |
スケッチブック() vở; tập vẽ phác hoạ
スケッチブック |
n |
vở; tập vẽ phác hoạ |
☞ |
スケーター() người chơi trượt băng nghệ thuật
スケーター |
n |
người chơi trượt băng nghệ thuật |
☞ |
スケーティング() môn trượt băng nghệ thuật
スケーティング |
n |
môn trượt băng nghệ thuật |
☞ |
スケート() môn trượt băng nghệ thuật
スケート |
n |
môn trượt băng nghệ thuật |
☞ |
スケートリンク() sân trượt băng
スケートリンク |
n |
sân trượt băng |
☞ |
スケープゴート() người mang tội thay người khác, người bị đổ tội
スケープゴート |
n |
người mang tội thay người khác, người bị đổ tội |
☞ |
スケール() dụng cụ đo; thước đo; cân có vạch đo
スケール |
n |
dụng cụ đo; thước đo; cân có vạch đo |
☞ |
スコア() ghi biên bản thể thao; ghi điểm trong cuộc thi đấu thể thao
スコア |
n |
ghi biên bản thể thao; ghi điểm trong cuộc thi đấu thể thao |
☞ |
スコアボード() bảng tính điểm; bảng thông báo điểm
スコアボード |
n |
bảng tính điểm; bảng thông báo điểm |
☞ |
スコットランド() nước Scôt-len
スコットランド |
n |
nước Scôt-len |
☞ |
スコープ() phạm vi kiến thức; tầm xa
スコープ |
n |
phạm vi kiến thức; tầm xa |
☞ |
スタイリスト() người có thể hình đẹp; người ăn mặc đẹp ,nhà tạo mẫu thời trang
スタイリスト |
n |
người có thể hình đẹp; người ăn mặc đẹp ,nhà tạo mẫu thời trang |
☞ |
スタイリング() sự vẽ kiểu; tạo ra kiểu cách
スタイリング |
n |
sự vẽ kiểu; tạo ra kiểu cách |
☞ |
スタジオ() studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay
スタジオ |
n |
studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay |
☞ |
スタブ() mẩu thuốc lá; đuôi cụt
スタブ |
n |
mẩu thuốc lá; đuôi cụt |
☞ |
スタミナ() thể lực; tinh lực
スタミナ |
n |
thể lực; tinh lực |
☞ |
スタメン() vận động viên mở màn thi đấu
スタメン |
n |
vận động viên mở màn thi đấu |
☞ |
スタン() sự gây choáng váng; sự gây sốc
スタン |
n |
sự gây choáng váng; sự gây sốc |
☞ |
スタンガン() súng gây mê bằng điện áp cao
スタンガン |
n |
súng gây mê bằng điện áp cao |
☞ |
スタンス() tư thế; thế đứng
スタンス |
n |
tư thế; thế đứng |
☞ |
スタンド() chân chống xe đạp, xe máy
スタンド |
n |
chân chống xe đạp, xe máy |
☞ |