ジレンマ() song đề; tình thế tiến thoái lường nan (lý luận học)
ジレンマ |
n |
song đề; tình thế tiến thoái lường nan (lý luận học) |
☞ |
ジンクス() điềm xấu; sự xui xẻo; xui xẻo
ジンクス |
n |
điềm xấu; sự xui xẻo; xui xẻo |
☞ |
ジーパン() quần gin; quần bò
ジーパン |
n |
quần gin; quần bò |
☞ |
スイマー() vận động viên bơi lội
スイマー |
n |
vận động viên bơi lội |
☞ |
スイミングクラブ() câu lạc bộ bơi lội
スイミングクラブ |
n |
câu lạc bộ bơi lội |
☞ |
スイート() ngọt; ngọt ngào
スイート |
adj-na |
ngọt; ngọt ngào |
☞ |
スイーパー() tiền vệ (bóng đá)
スイーパー |
n |
tiền vệ (bóng đá) |
☞ |
スウイッチ.トレード() buôn bán qua trung gian
スウイッチ.トレード |
|
buôn bán qua trung gian |
☞ |
スカイライン() bóng đồi núi in lên chân trời đường ô tô trên núi
スカイライン |
n |
bóng đồi núi in lên chân trời đường ô tô trên núi |
☞ |
スカウト() sự tìm kiếm nhân tài; tài năng người tìm kiếm nhân tài; tìm kiếm
スカウト |
n |
sự tìm kiếm nhân tài; tài năng người tìm kiếm nhân tài; tìm kiếm |
☞ |
スカッシュ() nước xi rô; nước ép hoa quả
スカッシュ |
n |
nước xi rô; nước ép hoa quả |
☞ |
スカル() môn đua thuyền độc mộc dùng hai mái chèo; loại thuyền độc mộc dùng hai mái chèo
スカル |
n |
môn đua thuyền độc mộc dùng hai mái chèo; loại thuyền độc mộc dùng hai mái chèo |
☞ |
スカーフ() khăn quàng cổ nhẹ
スカーフ |
n |
khăn quàng cổ nhẹ |
☞ |
スカーレット() màu đỏ tươi đậm
スカーレット |
n |
màu đỏ tươi đậm |
☞ |
スキッパー() thuyền trưởng của tàu loại nhỏ
スキッパー |
n |
thuyền trưởng của tàu loại nhỏ |
☞ |
スキャン() sự quét ảnh; chụp phim bằng tia phóng xạ
スキャン |
n |
sự quét ảnh; chụp phim bằng tia phóng xạ |
☞ |
スキャンダラス() giật gân; gây tò mò tranh cãi
スキャンダラス |
adj-na |
giật gân; gây tò mò tranh cãi |
☞ |
スキャンダル() xì căng đan; vụ xì-căng-đan
スキャンダル |
n |
xì căng đan; vụ xì-căng-đan |
☞ |
スキューバ() bình khí ép (thợ lặn)
スキューバ |
n |
bình khí ép (thợ lặn) |
☞ |
スキン() da; da dẻ; làn da
スキン |
n |
da; da dẻ; làn da |
☞ |
スキンシップ() sự âu yếm trẻ em bằng cách vuốt ve; âu yếm trẻ em bằng cách vuốt ve
スキンシップ |
n |
sự âu yếm trẻ em bằng cách vuốt ve; âu yếm trẻ em bằng cách vuốt ve |
☞ |
スキーストック() gậy trượt tuyết
スキーストック |
n |
gậy trượt tuyết |
☞ |
スキーヤー() người trượt tuyết; vận động viên trượt tuyết
スキーヤー |
n |
người trượt tuyết; vận động viên trượt tuyết |
☞ |