ジャンキー() người nghiện ma túy
ジャンキー |
n |
người nghiện ma túy |
☞ |
ジャンクション() chỗ nối; mối nối
ジャンクション |
n |
chỗ nối; mối nối |
☞ |
ジャンパー() áo jac-ket; áo khoác
ジャンパー |
n |
áo jac-ket; áo khoác |
☞ |
ジャンピング・アット() nhảy lên hích
ジャンピング・アット |
n |
nhảy lên hích |
☞ |
ジャンボ() sự to lớn; sự kềnh càng; Jumbo
ジャンボ |
n |
sự to lớn; sự kềnh càng; Jumbo |
☞ |
ジャーク() sự giật tạ (cử tạ); giật tạ
ジャーク |
n |
sự giật tạ (cử tạ); giật tạ |
☞ |
ジャージ() quần áo thể thao
ジャージ |
n |
quần áo thể thao |
☞ |
じゃーなりすとほごいいんかい(ジャーナリスト保護委員会) ủy ban Bảo vệ Nhà báo
じゃーなりすとほごいいんかい |
|
ủy ban Bảo vệ Nhà báo |
☞ |
ジャーナリズム() nghề làm báo; nghề viết báo
ジャーナリズム |
n |
nghề làm báo; nghề viết báo |
☞ |
ジュエリー() đồ trang sức; nữ trang
ジュエリー |
n |
đồ trang sức; nữ trang |
☞ |
ジュゴン() du-gông; bò biển
ジュゴン |
n |
du-gông; bò biển |
☞ |
ジュニア() đại học ngắn hạn
ジュニア |
n |
đại học ngắn hạn |
☞ |
ジュニアウエルター() hạng nhẹ cân
ジュニアウエルター |
n |
hạng nhẹ cân |
☞ |
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ(ジュネーブ軍縮会議) Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ |
|
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ |
☞ |
ジュラルミン() đuy-ra; hợp kim đuy-ra
ジュラルミン |
n |
đuy-ra; hợp kim đuy-ra |
☞ |
ジュリー() ban giám khảo; ban hội thẩm
ジュリー |
n |
ban giám khảo; ban hội thẩm |
☞ |
ジュークボックス() máy hát tự động
ジュークボックス |
n |
máy hát tự động |
☞ |
ジューサーミキサー() máy xay sinh tố
ジューサーミキサー |
n |
máy xay sinh tố |
☞ |
ジュール() jun(đơn vị đo nhiệt lượng)
ジュール |
n |
jun(đơn vị đo nhiệt lượng) |
☞ |
ジョイ() sự vui vẻ; niềm vui
ジョイ |
n |
sự vui vẻ; niềm vui |
☞ |
ジョイント() khớp nối; điểm nối; cút nối
ジョイント |
n |
khớp nối; điểm nối; cút nối |
☞ |
ジョッキ() cốc vại uống bia
ジョッキ |
n |
cốc vại uống bia |
☞ |
ジョッキー() jô-kề; nài ngựa
ジョッキー |
n |
jô-kề; nài ngựa |
☞ |
ジョーカー() người thích đùa; người hay pha trò
ジョーカー |
n |
người thích đùa; người hay pha trò |
☞ |
ジョーク() sự nói đùa; sự đùa cợt
ジョーク |
n |
sự nói đùa; sự đùa cợt |
☞ |