Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ジャンキー() người nghiện ma túy
ジャンキー n người nghiện ma túy
ジャンク() ghe bầu
ジャンク   ghe bầu
ジャンクション() chỗ nối; mối nối
ジャンクション n chỗ nối; mối nối
ジャングリ() rừng núi
ジャングリ n rừng núi
ジャングル() rừng nhiệt đới
ジャングル n rừng nhiệt đới
ジャンパー() áo jac-ket; áo khoác
ジャンパー n áo jac-ket; áo khoác
ジャンピング・アット() nhảy lên hích
ジャンピング・アット n nhảy lên hích
ジャンプ() môn nhảy cao
ジャンプ n môn nhảy cao
ジャンボ() sự to lớn; sự kềnh càng; Jumbo
ジャンボ n sự to lớn; sự kềnh càng; Jumbo
ジャンル() loại; thể loại
ジャンル n  loại; thể loại
ジャー() vại; lọ; bình
ジャー n vại; lọ; bình
ジャーク() sự giật tạ (cử tạ); giật tạ
ジャーク n sự giật tạ (cử tạ); giật tạ
ジャージ() quần áo thể thao
ジャージ n quần áo thể thao
ジャージー() áo nịt len
ジャージー n áo nịt len
ジャーナリスト() nhà báo
ジャーナリスト n nhà báo
じゃーなりすとほごいいんかい(ジャーナリスト保護委員会) ủy ban Bảo vệ Nhà báo
じゃーなりすとほごいいんかい   ủy ban Bảo vệ Nhà báo
ジャーナリズム() nghề làm báo; nghề viết báo
ジャーナリズム n nghề làm báo; nghề viết báo
ジャーナル() tạp chí
ジャーナル n tạp chí
ジュエリー() đồ trang sức; nữ trang
ジュエリー n đồ trang sức; nữ trang
ジュゴン() du-gông; bò biển
ジュゴン n du-gông; bò biển
ジュニア() đại học ngắn hạn
ジュニア n đại học ngắn hạn
ジュニアウエルター() hạng nhẹ cân
ジュニアウエルター n hạng nhẹ cân
ジュネーブ() Giơ-ne-vơ
ジュネーブ n Giơ-ne-vơ
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ(ジュネーブ軍縮会議) Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ   Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ジュビリー () lễ kỷ niệm
ジュビリー n lễ kỷ niệm
ジュピター() sao Mộc
ジュピター n sao Mộc
ジュラルミン() đuy-ra; hợp kim đuy-ra
ジュラルミン n đuy-ra; hợp kim đuy-ra
ジュリー() ban giám khảo; ban hội thẩm
ジュリー n ban giám khảo; ban hội thẩm
ジュークボックス() máy hát tự động
ジュークボックス n máy hát tự động
ジューサーミキサー() máy xay sinh tố
ジューサーミキサー n máy xay sinh tố
ジュータン() tấm thảm
ジュータン n tấm thảm
ジュート() đay
ジュート   đay
ジュール() jun(đơn vị đo nhiệt lượng)
ジュール n jun(đơn vị đo nhiệt lượng)
ジョイ() sự vui vẻ; niềm vui
ジョイ n sự vui vẻ; niềm vui
ジョイント() khớp nối; điểm nối; cút nối
ジョイント n khớp nối; điểm nối; cút nối
ジョッキ() cốc vại uống bia
ジョッキ n  cốc vại uống bia
ジョッキー() jô-kề; nài ngựa
ジョッキー n jô-kề; nài ngựa
ジョーカー() người thích đùa; người hay pha trò
ジョーカー n người thích đùa; người hay pha trò
ジョーク() sự nói đùa; sự đùa cợt
ジョーク n sự nói đùa; sự đùa cợt
ジラフ() hươu cao cổ
ジラフ n hươu cao cổ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
456
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21964747