Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ジェスチャー() động tác; cử chỉ; điệu bộ
ジェスチャー n động tác; cử chỉ; điệu bộ
ジェット() phản lực; sự phun mạnh
ジェット n phản lực; sự phun mạnh
ジェットき(ジェット機) máy bay phản lực
ジェットき n máy bay phản lực
ジェットエンジン() phản lực
ジェットエンジン n phản lực
ジェットコースター() tàu lượn
ジェットコースター n tàu lượn
ジェトロ() Tổ chức thương mại hải ngoại Nhật Bản
ジェトロ n Tổ chức thương mại hải ngoại Nhật Bản
ジェネレーション() thế hệ
ジェネレーション n thế hệ
ジェノサイド() tội diệt chủng
ジェノサイド n tội diệt chủng
ジェラシー() lòng ghen tỵ; máu ghen
ジェラシー n lòng ghen tỵ; máu ghen
ジェリー() thạch
ジェリー n thạch
ジェロントクラシー() chính phủ gồm những người có tuổi
ジェロントクラシー n chính phủ gồm những người có tuổi
ジェンダー() giống (đực, cái)
ジェンダー n giống (đực, cái)
ジグザグ() hình zic zắc; hình chữ chi
ジグザグ n hình zic zắc; hình chữ chi
ジグソーパズル() trò chơi lắp hình
ジグソーパズル n trò chơi lắp hình
ジス() Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
ジス n Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
ジストロフィー() sự loạn dưỡng [y học]
ジストロフィー n sự loạn dưỡng [y học]
ジハード() chiến tranh thần thánh
ジハード n chiến tranh thần thánh
ジフテリア() bệnh bạch hầu
ジフテリア n bệnh bạch hầu
ジブ() lá buồm tam giác của thuyền buồm
ジブ n lá buồm tam giác của thuyền buồm
ジプシー() người Di gan
ジプシー n người Di gan
ジム() thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục
ジム n thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục
ジャイアント() sự to lớn; to lớn
ジャイアント n sự to lớn; to lớn
ジャイロスコープ() con quay hồi chuyển
ジャイロスコープ n con quay hồi chuyển
ジャガイモ() khoai tây
ジャガイモ n khoai tây
ジャガー() báo đốm Mỹ
ジャガー n báo đốm Mỹ
ジャケット() áo khoác; áo jac-ket; áo vét tông
ジャケット n áo khoác; áo jac-ket; áo vét tông
ジャス() JAS
ジャス n JAS
ジャスト() sự vừa đúng; sự vừa đủ
ジャスト n sự vừa đúng; sự vừa đủ
ジャスミン() hoa nhài; cây hoa nhài; cây lài; cây hoa lài
ジャスミン n hoa nhài; cây hoa nhài; cây lài; cây hoa lài
ジャスミンティー() trà nhài
ジャスミンティー n trà nhài
ジャズメン() người chơi nhạc ja
ジャズメン n người chơi nhạc ja
ジャッキ() cái đòn bẩy; cái palăng; tay đòn
ジャッキ n cái đòn bẩy; cái palăng; tay đòn
ジャッジ() thẩm phán; bồi thẩm ,trọng tài biên môn đấm bốc
ジャッジ n thẩm phán; bồi thẩm ,trọng tài biên môn đấm bốc
ジャパニーズ() người Nhật; tiếng Nhật
ジャパニーズ n người Nhật; tiếng Nhật
ジャパン() nước Nhật
ジャパン n nước Nhật
ジャパンカップ() Cúp Nhật Bản
ジャパンカップ n Cúp Nhật Bản
ジャブ() cú thọc mạnh; đấm mạnh (đấm bố)
ジャブ n cú thọc mạnh; đấm mạnh (đấm bố)
ジャポニカ() cây lê Nhật Bản
ジャポニカ n cây lê Nhật Bản
ジャマイカ() nước Jamaica
ジャマイカ n nước Jamaica
ジャム() mứt dạng kem; mứt dẻo
ジャム n mứt dạng kem; mứt dẻo
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
473
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21667793