ジェスチャー() động tác; cử chỉ; điệu bộ
ジェスチャー |
n |
động tác; cử chỉ; điệu bộ |
☞ |
ジェット() phản lực; sự phun mạnh
ジェット |
n |
phản lực; sự phun mạnh |
☞ |
ジェットき(ジェット機) máy bay phản lực
ジェットき |
n |
máy bay phản lực |
☞ |
ジェトロ() Tổ chức thương mại hải ngoại Nhật Bản
ジェトロ |
n |
Tổ chức thương mại hải ngoại Nhật Bản |
☞ |
ジェノサイド() tội diệt chủng
ジェノサイド |
n |
tội diệt chủng |
☞ |
ジェラシー() lòng ghen tỵ; máu ghen
ジェラシー |
n |
lòng ghen tỵ; máu ghen |
☞ |
ジェロントクラシー() chính phủ gồm những người có tuổi
ジェロントクラシー |
n |
chính phủ gồm những người có tuổi |
☞ |
ジェンダー() giống (đực, cái)
ジェンダー |
n |
giống (đực, cái) |
☞ |
ジグザグ() hình zic zắc; hình chữ chi
ジグザグ |
n |
hình zic zắc; hình chữ chi |
☞ |
ジグソーパズル() trò chơi lắp hình
ジグソーパズル |
n |
trò chơi lắp hình |
☞ |
ジス() Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
ジス |
n |
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản |
☞ |
ジストロフィー() sự loạn dưỡng [y học]
ジストロフィー |
n |
sự loạn dưỡng [y học] |
☞ |
ジハード() chiến tranh thần thánh
ジハード |
n |
chiến tranh thần thánh |
☞ |
ジブ() lá buồm tam giác của thuyền buồm
ジブ |
n |
lá buồm tam giác của thuyền buồm |
☞ |
ジム() thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục
ジム |
n |
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục |
☞ |
ジャイアント() sự to lớn; to lớn
ジャイアント |
n |
sự to lớn; to lớn |
☞ |
ジャイロスコープ() con quay hồi chuyển
ジャイロスコープ |
n |
con quay hồi chuyển |
☞ |
ジャケット() áo khoác; áo jac-ket; áo vét tông
ジャケット |
n |
áo khoác; áo jac-ket; áo vét tông |
☞ |
ジャスト() sự vừa đúng; sự vừa đủ
ジャスト |
n |
sự vừa đúng; sự vừa đủ |
☞ |
ジャスミン() hoa nhài; cây hoa nhài; cây lài; cây hoa lài
ジャスミン |
n |
hoa nhài; cây hoa nhài; cây lài; cây hoa lài |
☞ |
ジャズメン() người chơi nhạc ja
ジャズメン |
n |
người chơi nhạc ja |
☞ |
ジャッキ() cái đòn bẩy; cái palăng; tay đòn
ジャッキ |
n |
cái đòn bẩy; cái palăng; tay đòn |
☞ |
ジャッジ() thẩm phán; bồi thẩm ,trọng tài biên môn đấm bốc
ジャッジ |
n |
thẩm phán; bồi thẩm ,trọng tài biên môn đấm bốc |
☞ |
ジャパニーズ() người Nhật; tiếng Nhật
ジャパニーズ |
n |
người Nhật; tiếng Nhật |
☞ |
ジャブ() cú thọc mạnh; đấm mạnh (đấm bố)
ジャブ |
n |
cú thọc mạnh; đấm mạnh (đấm bố) |
☞ |
ジャポニカ() cây lê Nhật Bản
ジャポニカ |
n |
cây lê Nhật Bản |
☞ |
ジャム() mứt dạng kem; mứt dẻo
ジャム |
n |
mứt dạng kem; mứt dẻo |
☞ |