Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
シンガーソングライター() người viết bài hát cho ca sĩ
シンガーソングライター n người viết bài hát cho ca sĩ
シンク() bồn rửa
シンク n bồn rửa
シンクタンク() nhóm chuyên gia cố vấn
シンクタンク n nhóm chuyên gia cố vấn
シンクロ() sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim
シンクロ n sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim
シンクロナイズ() sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim
シンクロナイズ n sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim
シンクロナイルドスイミング() bơi nghệ thuật
シンクロナイルドスイミング n bơi nghệ thuật
シンジケート() xanh-di-ca; một tổ chức; công đoàn
シンジケート n xanh-di-ca; một tổ chức; công đoàn
シンセサイザー() nhạc cụ điện tử có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau
シンセサイザー n nhạc cụ điện tử có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau
シンデレラ() cô bé Lọ lem
シンデレラ n cô bé Lọ lem
シンドローム() hội chứng (căn bệnh)
シンドローム n hội chứng (căn bệnh)
シンナー() chất để pha loãng sơn; dung môi
シンナー n chất để pha loãng sơn; dung môi
シンバル() cái chũm chọe,chập chõa
シンバル n  cái chũm chọe,chập chõa
シンパ() cảm tình Đảng
シンパ n cảm tình Đảng
シンフォニー() bản nhạc giao hưởng
シンフォニー n bản nhạc giao hưởng
シンプル() sự đơn giản; sự chân phương
シンプル n sự đơn giản; sự chân phương
シンボリスト() người theo trường phái tượng trưng ; nghệ sĩ
シンボリスト n người theo trường phái tượng trưng ; nghệ sĩ
シンボリック() tượng trưng; làm biểu tượng
シンボリック adj-na tượng trưng; làm biểu tượng
シンボル() biểu tượng
シンボル n biểu tượng
シンポ() sự thông cảm; sự đồng tình
シンポ n sự thông cảm; sự đồng tình
シンポジウム() Hội nghị chuyên đề
シンポジウム n Hội nghị chuyên đề
シーア() dòng đạo Hồi Shia
シーア n dòng đạo Hồi Shia
シーク() đạo Sikh,sự tìm kiếm
シーク n đạo Sikh,sự tìm kiếm
シークレット() bí mật
シークレット n bí mật
シークレットサービス() cục tình báo; mật vụ
シークレットサービス n cục tình báo; mật vụ
シーズニング() gia vị
シーズニング n gia vị
シーズン() mùa (thể thao)
シーズン n mùa (thể thao)
しーずんにふてきな (シーズンに不適な) trái mùa
しーずんにふてきな   trái mùa
シーズンはずれ() cuối mùa
シーズンはずれ n  cuối mùa
シーズンオフ() sự qua mùa
シーズンオフ n sự qua mùa
シーソーゲーム() trò chơi bập bênh; bập bênh
シーソーゲーム n trò chơi bập bênh; bập bênh
シート() chỗ ngồi
シート n chỗ ngồi
シード() hạt giống; hạt
シード n hạt giống; hạt
シーフード() đồ ăn biển; đồ ăn hải sản
シーフード n đồ ăn biển; đồ ăn hải sản
シームレス() sự không có đường nối; sự liền một mảnh
シームレス n sự không có đường nối; sự liền một mảnh
シーリング() mức trần
シーリング n mức trần
シーリー() ván bập bênh
シーリー n ván bập bênh
シール() giấy mặt sau có chất dính
シール n giấy mặt sau có chất dính
シールド() cái khiên
シールド n cái khiên
シーレン() đường trên biển
シーレン n đường trên biển
シーン() cảnh; quang cảnh; cảnh trên sân khấu hay phim
シーン n cảnh; quang cảnh; cảnh trên sân khấu hay phim
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
462
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21667782