ショッキ() bình nước có quai cầm
ショッキ |
n |
bình nước có quai cầm |
☞ |
ショッキング() sự gây ra sửng sốt; sự chướng mắt
ショッキング |
n |
sự gây ra sửng sốt; sự chướng mắt |
☞ |
ショック() cú sốc; sự bất ngờ
ショック |
n |
cú sốc; sự bất ngờ |
☞ |
ショット() cú đánh bóng (ten-nit...); cú sút bóng (bóng đá)
ショット |
n |
cú đánh bóng (ten-nit...); cú sút bóng (bóng đá) |
☞ |
ショッピング() sự mua sắm; sự đi sắm đồ
ショッピング |
n |
sự mua sắm; sự đi sắm đồ |
☞ |
ショッピングする() mua sắm; sắm đồ
ショッピングする |
|
mua sắm; sắm đồ |
☞ |
ショップ() cửa hiệu; cửa hàng
ショップ |
n |
cửa hiệu; cửa hàng |
☞ |
ショルダーバッグ() túi khoác vai
ショルダーバッグ |
n |
túi khoác vai |
☞ |
ショー() sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn
ショー |
n |
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn |
☞ |
ショーウインドー() kính ở các quầy hàng
ショーウインドー |
n |
kính ở các quầy hàng |
☞ |
ショーツ() quần lót phụ nữ,quần soóc; quần đùi
ショーツ |
n |
quần lót phụ nữ,quần soóc; quần đùi |
☞ |
ショートカット() kiểu tóc ngắn của phụ nữ
ショートカット |
n |
kiểu tóc ngắn của phụ nữ |
☞ |
ショートステイ() sự chăm sóc tạm thời; sự ở lại tạm thời
ショートステイ |
n |
sự chăm sóc tạm thời; sự ở lại tạm thời |
☞ |
ショートパンツ() quần đùi; quần ngắn; quần chẽn
ショートパンツ |
n |
quần đùi; quần ngắn; quần chẽn |
☞ |
ショールーム() phòng trưng bày
ショールーム |
n |
phòng trưng bày |
☞ |
シリアス() sự hệ trọng; sự nghiêm trọng
シリアス |
n |
sự hệ trọng; sự nghiêm trọng |
☞ |
シリンジ() ống tiêm; ống chích
シリンジ |
n |
ống tiêm; ống chích |
☞ |
シリンダー() xi-lanh; hình trụ
シリンダー |
n |
xi-lanh; hình trụ |
☞ |
シリーズ() cấp số ,xe-ri; loạt
シリーズ |
n |
cấp số ,xe-ri; loạt |
☞ |
シルエッター() máy làm nền bóng; máy viền bóng
シルエッター |
n |
máy làm nền bóng; máy viền bóng |
☞ |
シルエット() hình bóng; nền bóng; viền bóng (quần áo, tranh vẽ...); bóng
シルエット |
n |
hình bóng; nền bóng; viền bóng (quần áo, tranh vẽ...); bóng |
☞ |
シルクロード() con đường tơ lụa
シルクロード |
n |
con đường tơ lụa |
☞ |
シロップ() xi-rô; nước ngọt đặc sánh
シロップ |
n |
xi-rô; nước ngọt đặc sánh |
☞ |