シャツ() áo sơ mi; áo cánh
シャツ |
n |
áo sơ mi; áo cánh |
☞ |
シャトル() con thoi; cái suốt máy khâu,tàu con thoi
シャトル |
n |
con thoi; cái suốt máy khâu .,tàu con thoi |
☞ |
シャドー() bóng; bóng râm,phấn mắt
シャドー |
n |
bóng; bóng râm,phấn mắt |
☞ |
シャフト() càng xe; cần khởi động ô tô
シャフト |
n |
càng xe; cần khởi động ô tô |
☞ |
シャボンだま(シャボン玉) bong bóng xà phòng
シャボンだま |
n |
bong bóng xà phòng |
☞ |
シャルマン() hấp dẫn; quyến rũ; duyên dáng;yêu kiều
シャルマン |
n |
hấp dẫn; quyến rũ; duyên dáng;yêu kiều |
☞ |
シャン() khuôn mặt xinh đẹp
シャン |
n |
khuôn mặt xinh đẹp |
☞ |
シャンソン() bài hát ở quán rượu (Pháp)
シャンソン |
n |
bài hát ở quán rượu (Pháp) |
☞ |
しゃんそんかしゅ (シャンソン歌手) ca nhi
シャンデリア() đèn chùm; chúc đài treo
シャンデリア |
n |
đèn chùm; chúc đài treo |
☞ |
シャーベット() nước ga ngọt; bột để chế nước ga ngọt; nước hoa quả hơi ngọt
シャーベット |
n |
nước ga ngọt; bột để chế nước ga ngọt; nước hoa quả hơi ngọt |
☞ |
シャーリング() nếp nhăn trang trí quần áo
シャーリング |
n |
nếp nhăn trang trí quần áo |
☞ |
シュガー() đường; cách; lối
シュガー |
n |
đường; cách; lối |
☞ |
シュプレヒコール() một loại hợp ca xuất xứ từ Đức
シュプレヒコール |
n |
một loại hợp ca xuất xứ từ Đức |
☞ |
シュミットカメラ() một loại kính thiên văn
シュミットカメラ |
n |
một loại kính thiên văn |
☞ |
シュレッダー() máy hủy tài liệu giấy
シュレッダー |
n |
máy hủy tài liệu giấy |
☞ |
シュークリーム() bánh nướng bao kem,bánh sữa
シュークリーム |
n |
bánh nướng bao kem,bánh sữa |
☞ |
シューズ() giày; giày thấp cổ
シューズ |
n |
giày; giày thấp cổ |
☞ |
シュール() chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
シュール |
n |
chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật) |
☞ |
シュールレアリズム() chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
シュールレアリズム |
n |
chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật) |
☞ |
ショウ() sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn
ショウ |
n |
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn |
☞ |