Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
シャッポ() mũ có vành
シャッポ n mũ có vành
シャツ() áo sơ mi; áo cánh
シャツ n áo sơ mi; áo cánh
シャツのポタン() nút áo
シャツのポタン   nút áo
しゃつをかける(シャツを掛ける) treo áo
しゃつをかける   treo áo
しゃつをきる (シャツを着る) mặc áo
しゃつをきる n mặc áo
しゃつをぬう (シャツを縫う) may áo
しゃつをぬう   may áo
シャトル() con thoi; cái suốt máy khâu,tàu con thoi
シャトル n con thoi; cái suốt máy khâu .,tàu con thoi
シャトルバス() xe buýt
シャトルバス n xe buýt
シャドー() bóng; bóng râm,phấn mắt
シャドー n bóng; bóng râm,phấn mắt
シャフト() càng xe; cần khởi động ô tô
シャフト n càng xe; cần khởi động ô tô
シャベル() cái xẻng ,bay
シャベル n cái xẻng,bay
シャボンだま(シャボン玉) bong bóng xà phòng
シャボンだま n bong bóng xà phòng
シャム() Xiêm La
シャム   Xiêm La
シャルマン() hấp dẫn; quyến rũ; duyên dáng;yêu kiều
シャルマン n hấp dẫn; quyến rũ; duyên dáng;yêu kiều
シャロット() cây hẹ tây
シャロット n cây hẹ tây
シャン() khuôn mặt xinh đẹp
シャン n khuôn mặt xinh đẹp
シャンソン() bài hát ở quán rượu (Pháp)
シャンソン n bài hát ở quán rượu (Pháp)
しゃんそんかしゅ (シャンソン歌手) ca nhi
しゃんそんかしゅ   ca nhi
シャンデリア() đèn chùm; chúc đài treo
シャンデリア n đèn chùm; chúc đài treo
シャンパン() rượu sâm banh
シャンパン n rượu sâm banh
シャンプーする() gội đầu
シャンプーする   gội đầu
シャークスキン() da cá mập
シャークスキン n da cá mập
シャープ() sự nhọn sắc
シャープ n sự nhọn sắc
シャーベット() nước ga ngọt; bột để chế nước ga ngọt; nước hoa quả hơi ngọt
シャーベット n nước ga ngọt; bột để chế nước  ga ngọt; nước hoa quả hơi ngọt
シャーマン() pháp sư
シャーマン n pháp sư
シャーリング() nếp nhăn trang trí quần áo
シャーリング n nếp nhăn trang trí quần áo
シュウマイ() xíu mại
シュウマイ    xíu mại
シュガー() đường; cách; lối
シュガー n đường; cách; lối
シュナップス() rượu mạnh
シュナップス n rượu mạnh
シュプレヒコール() một loại hợp ca xuất xứ từ Đức
シュプレヒコール n một loại hợp ca xuất xứ từ Đức
シュミットカメラ() một loại kính thiên văn
シュミットカメラ n một loại kính thiên văn
シュミーズ() áo lót phụ nữ
シュミーズ n áo lót phụ nữ
シュレッダー() máy hủy tài liệu giấy
シュレッダー n máy hủy tài liệu giấy
シュークリーム() bánh nướng bao kem,bánh sữa
シュークリーム n  bánh nướng bao kem,bánh sữa
シューズ() giày; giày thấp cổ
シューズ n giày; giày thấp cổ
シュート() cú sút bóng
シュート n cú sút bóng
シュートする() sút bóng
シュートする   sút bóng
シュール() chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
シュール n chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
シュールレアリズム() chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
シュールレアリズム n chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
ショウ() sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn
ショウ n sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
469
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21667789