しかごしょうひんとりひきじょ(シカゴ商品取引所) ủy ban Thương mại Chicago
しかごしょうひんとりひきじょ |
|
ủy ban Thương mại Chicago |
☞ |
シガレットケース() hộp đựng thuốc lá
シガレットケース |
n |
hộp đựng thuốc lá |
☞ |
シクラメン() cây hoa anh thảo
シクラメン |
n |
cây hoa anh thảo |
☞ |
シグナル() dấu hiệu; tín hiệu
シグナル |
n |
dấu hiệu; tín hiệu |
☞ |
しすてむか (システム化) hệ thống hoá
シソーラス() từ điển đồng nghĩa; từ điển gầ
シソーラス |
n |
từ điển đồng nghĩa; từ điển gầ |
☞ |
シチュエーション() tình hình; vị trí
シチュエーション |
n |
tình hình; vị trí |
☞ |
シチュー() món thịt hầm rau kiểu Âu
シチュー |
n |
món thịt hầm rau kiểu Âu |
☞ |
シック() sang trọng; lịch sự
シック |
adj-na |
sang trọng; lịch sự |
☞ |
シトロン() cây thanh yên; quả thanh yên
シトロン |
n |
cây thanh yên; quả thanh yên |
☞ |
シナリオライター() người viết kịch bản
シナリオライター |
n |
người viết kịch bản |
☞ |
シニア() người có bậc cao hơn; học sinh khối trên; người lớn tuổi hơn
シニア |
|
người có bậc cao hơn; học sinh khối trên; người lớn tuổi hơn |
☞ |
シニカル() hay hoài nghi; hay nhạo báng; giễu cợt
シニカル |
adj-na |
hay hoài nghi; hay nhạo báng; giễu cợt |
☞ |
シネマ() phim ảnh; rạp chiếu bóng
シネマ |
n |
phim ảnh; rạp chiếu bóng |
☞ |
シビア() khắt khe; nghiêm khắc
シビア |
adj-na |
khắt khe; nghiêm khắc |
☞ |
シビリアンコントロール() quản lý người dân
シビリアンコントロール |
n |
quản lý người dân |
☞ |
しふとあいだのしょくひ(シフト間の食費) Tiền ăn giữa ca
しふとあいだのしょくひ |
|
Tiền ăn giữa ca |
☞ |
シミュレーション() sự mô phỏng; mô phỏng
シミュレーション |
n |
sự mô phỏng; mô phỏng |
☞ |
シミュレーター() thiết bị mô phỏng
シミュレーター |
n |
thiết bị mô phỏng |
☞ |
シャイ() người nhút nhát; người hay e thẹn
シャイ |
n |
người nhút nhát; người hay e thẹn |
☞ |
シャッター() cửa chớp bằng kim loại; cửa chớp; cửa sắt cuốn ,nút bấm
シャッター |
n |
cửa chớp bằng kim loại; cửa chớp; cửa sắt cuốn ,nút bấm |
☞ |
シャットアウト() sự tống cổ; sự tống khứ
シャットアウト |
n |
sự tống cổ; sự tống khứ |
☞ |