サーキット() mạch điện; mạch từ; đường điện
サーキット |
n |
mạch điện; mạch từ; đường điện |
☞ |
サークル() câu lạc bộ thể thao
サークル |
n |
câu lạc bộ thể thao |
☞ |
サービスエリア() khu vực xung quanh đài phát thanh; vùng phục vụ
サービスエリア |
n |
khu vực xung quanh đài phát thanh; vùng phục vụ |
☞ |
さーびすきょうてい (サービス協定) hiệp định dịch vụ
さーびすきょうてい |
|
hiệp định dịch vụ |
☞ |
さーびすけいやく (サービス契約) hợp đồng dịch vụ
さーびすけいやく |
|
hợp đồng dịch vụ |
☞ |
さーびすばいしょう (サービス賠償) đền bù bằng dịch vụ
さーびすばいしょう |
|
đền bù bằng dịch vụ |
☞ |
サーブ() quả séc-vit; giao bóng (ten-nit, bóng chuyền)
サーブ |
n |
quả séc-vit; giao bóng (ten-nit, bóng chuyền) |
☞ |
サーベイランス() sự giám sát; sự theo dõi; giám sát; theo dõi
サーベイランス |
n |
sự giám sát; sự theo dõi; giám sát; theo dõi |
☞ |
サーモン() cá hồi; thịt cá hồi
サーモン |
n |
cá hồi; thịt cá hồi |
☞ |
ザリガニ() tôm đồng; tôm sông
ザリガニ |
n |
tôm đồng; tôm sông |
☞ |
シアター() rạp hát; nhà hát
シアター |
n |
rạp hát; nhà hát |
☞ |
シェア() thị phần; cổ phần
シェア |
n |
thị phần; cổ phần |
☞ |
シェアリング() sự phân chia; sự phân bổ
シェアリング |
n |
sự phân chia; sự phân bổ |
☞ |
シェイプアップ() sự làm thành hình
シェイプアップ |
n |
sự làm thành hình |
☞ |
シェパード() linh mục; mục sư
シェパード |
n |
linh mục; mục sư |
☞ |
シェリー() rượu vàng; rượu nâu
シェリー |
n |
rượu vàng; rượu nâu |
☞ |
シェルター() hầm trú ẩn; hầm tránh bom
シェルター |
n |
hầm trú ẩn; hầm tránh bom |
☞ |
シェルパ() người dân Himalaya
シェルパ |
n |
người dân Himalaya |
☞ |
シェーカー() bình trộn rượu cốc-tai
シェーカー |
n |
bình trộn rượu cốc-tai |
☞ |
シェーバー() dao cạo râu; máy cạo râu
シェーバー |
n |
dao cạo râu; máy cạo râu |
☞ |
シェービングムース() kem cạo râu
シェービングムース |
n |
kem cạo râu |
☞ |
シエスタ() giấc ngủ trưa ở xứ nóng
シエスタ |
n |
giấc ngủ trưa ở xứ nóng |
☞ |
シオニスト() người theo chủ nghĩa phục quốc Do thái
シオニスト |
n |
người theo chủ nghĩa phục quốc Do thái |
☞ |
シオニズム() chủ nghĩa phục quốc Do thái
シオニズム |
|
chủ nghĩa phục quốc Do thái |
☞ |