としょかんまえ (図書館前) tên một bến xe buýt (giả tưởng)
としょかんまえ |
図書館前 |
|
tên một bến xe buýt (giả tưởng) |
284 |
☞ |
|
くれます () cho, tặng (tôi)
くれます |
|
|
cho, tặng (tôi) |
295 |
☞ |
|
つれていきます (連れて行きます) dẫn đi
つれていきます |
連れて行きます |
|
dẫn đi |
295 |
☞ |
|
つれてきます (連れて来ます) dẫn đến
つれてきます |
連れて来ます |
|
dẫn đến |
294 |
☞ |
|
[ひとを~]おくります ([人を~]送ります) đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó]
[ひとを~]おくります |
[人を~]送ります |
|
đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó] |
295 |
☞ |
|
しょうかいします (紹介します) giới thiệu
しょうかいします |
紹介します |
v |
giới thiệu |
295 |
☞ |
|
あんないします (案内します) hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường
あんないします |
案内します |
v |
hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường |
295 |
☞ |
|
せつめいします (説明します) giải thích, trình bày
せつめいします |
説明します |
|
giải thích, trình bày |
295 |
☞ |
|
[コーヒーを~]いれます () pha [cà-phê]
[コーヒーを~]いれます |
|
|
pha [cà-phê] |
295 |
☞ |
|
おじいさん/おじいちゃん () ông nội, ông ngoại, ông
おじいさん/おじいちゃん |
|
|
ông nội, ông ngoại, ông |
295 |
☞ |
|
おばあさん/おばあちゃん () bà nội, bà ngoại, bà
おばあさん/おばあちゃん |
|
|
bà nội, bà ngoại, bà |
295 |
☞ |
|
じゅんび (準備) chuẩn bị [~します:chuẩn bị]
じゅんび |
準備 |
|
chuẩn bị [~します:chuẩn bị] |
295 |
☞ |
|
[お]かし ([お]菓子) bánh kẹo
[お]かし |
[お]菓子 |
|
bánh kẹo |
295 |
☞ |
|
ぜんぶ (全部) toàn bộ, tất cả
ぜんぶ |
全部 |
|
toàn bộ, tất cả |
295 |
☞ |
|
ほかに () ngoài ra, bên cạnh đó
ほかに |
|
|
ngoài ra, bên cạnh đó |
295 |
☞ |
|
「お」べんとう ([お]弁当) cơm hộp
「お」べんとう |
[お]弁当 |
|
cơm hộp |
295 |
☞ |
|
かんがえます (考えます) nghĩ, suy nghĩ
かんがえます |
考えます |
|
nghĩ, suy nghĩ |
296 |
☞ |
|
[えきに~] つきます ([駅に~]着きます) đến [ga]
[えきに~] つきます |
[駅に~]着きます |
|
đến [ga] |
296 |
☞ |
|
りゅうがくします (留学します) du học
りゅうがくします |
留学します |
|
du học |
296 |
☞ |
|
[としを~]とります ([年を~]取ります) thêm [tuổi]
[としを~]とります |
[年を~]取ります |
|
thêm [tuổi] |
296 |
☞ |
|
いなか (田舎) quê, nông thôn
いなか |
田舎 |
|
quê, nông thôn |
296 |
☞ |
|
たいしかん (大使館) đại sứ quán
たいしかん |
大使館 |
|
đại sứ quán |
296 |
☞ |
|
おく (億) một trăm triệu
おく |
億 |
|
một trăm triệu |
296 |
☞ |
|
もし[~たら] () nếu [~ thì]
もし[~たら] |
|
|
nếu [~ thì] |
296 |
☞ |
|
いくら[~ても] () cho dù, thế nào [~ đi nữa]
いくら[~ても] |
|
|
cho dù, thế nào [~ đi nữa] |
296 |
☞ |
|
こと () việc (~の こと: việc ~)
こと |
|
|
việc (~の こと: việc ~) |
296 |
☞ |
|
いっぱいのみましょう (一杯飲みましょう。) Chúng ta cùng uống nhé.
いっぱいのみましょう |
一杯飲みましょう。 |
|
Chúng ta cùng uống nhé. |
296 |
☞ |
|
「いろいろ」おせわになりました ([いろいろ]お世話になりました。) Anh/chị đã giúp tôi (nhiều).
「いろいろ」おせわになりました |
[いろいろ]お世話になりました。 |
|
Anh/chị đã giúp tôi (nhiều). |
296 |
☞ |
|
がんばります (頑張ります) cố, cố gắng
がんばります |
頑張ります |
|
cố, cố gắng |
296 |
☞ |
|
どうぞおげんきで (どうぞお元気で。) Chúc anh/chị mạnh khỏe. (câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại)
どうぞおげんきで |
どうぞお元気で。 |
|
Chúc anh/chị mạnh khỏe. (câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại) |
|
☞ |
|
みます (見ます, 診ます) xem, khám bệnh
みます |
見ます |
v |
xem |
489 |
みます |
診ます |
v |
khám bệnh |
489 |
☞ |
|
さがします (探します,捜します) tìm, tìm kiếm
さがします |
探します,捜します |
|
tìm, tìm kiếm |
489 |
☞ |
|
[じかんに~] おくれます ([時間に~]遅れます) chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]
[じかんに~] おくれます |
[時間に~]遅れます |
|
chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.] |
489 |
☞ |
|
[パーティーに~]さんかします ([パーティーに~]参加します) tham gia, dự [buổi tiệc]
[パーティーに~]さんかします |
[パーティーに~]参加します |
|
tham gia, dự [buổi tiệc] |
489 |
☞ |
|
もうしこみます (申し込みます) đăng ký
もうしこみます |
申し込みます |
|
đăng ký |
489 |
☞ |
|