ゴージャス() huy hoàng; lộng lẫy; tráng lệ
ゴージャス |
adj-na |
huy hoàng; lộng lẫy; tráng lệ |
☞ |
ゴースト() hình ảnh bị bóng,ma; ma quỷ
ゴースト |
n |
hình ảnh bị bóng,ma; ma quỷ |
☞ |
ゴーストタウン() thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết; thành phố ma; thị trấn ma
ゴーストタウン |
n |
thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết; thành phố ma; thị trấn ma |
☞ |
ゴール() gôn; khung thành; cầu môn
ゴール |
n |
gôn; khung thành; cầu môn |
☞ |
ゴールイン() sự vào gôn; sự vào lưới sự tới đích; vào gôn
ゴールイン |
n |
sự vào gôn; sự vào lưới sự tới đích; vào gôn |
☞ |
ゴールデン() bằng vàng; quý báu
ゴールデン |
n |
bằng vàng; quý báu |
☞ |
ゴールデンアワー() giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm
ゴールデンアワー |
n |
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm |
☞ |
ゴールデンウィーク() tuần lễ vàng
ゴールデンウィーク |
n |
tuần lễ vàng |
☞ |
ゴールデンタイム() giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất.Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm
ゴールデンタイム |
n |
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất.Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm |
☞ |
ゴールライン() vạch đích; đích đến
ゴールライン |
n |
vạch đích; đích đến |
☞ |
サイエンス() khoa học; sự thuộc về khoa học
サイエンス |
n |
khoa học; sự thuộc về khoa học |
☞ |
サイクリング() sự đi xe đạp; đi xe đạp
サイクリング |
n |
sự đi xe đạp; đi xe đạp |
☞ |
サイクル() chu kỳ; chu trình
サイクル |
n |
chu kỳ; chu trình |
☞ |
サイト() chỗ; vị trí để dùng làm gì đó
サイト |
n |
chỗ; vị trí để dùng làm gì đó |
☞ |
サイドカー() xe thùng; xe ba bánh
サイドカー |
n |
xe thùng; xe ba bánh |
☞ |
サイドビジネス() việc làm thêm ngoài công việc ổn đinh thường làm
サイドビジネス |
n |
việc làm thêm ngoài công việc ổn đinh thường làm |
☞ |
サイレン() còi tầm; còi báo động
サイレン |
n |
còi tầm; còi báo động |
☞ |
サイロ() xilô; tháp ủ; hầm ủ thức ăn, lương thực
サイロ |
n |
xilô; tháp ủ; hầm ủ thức ăn, lương thực |
☞ |
サウスポー() sự thuận tay trái
サウスポー |
n |
sự thuận tay trái |
☞ |
サウナ() sự tắm hơi; tắm hơi; nhà tắm hơi
サウナ |
n |
sự tắm hơi; tắm hơi; nhà tắm hơi |
☞ |
サクセス() sự thành công; thành công
サクセス |
n |
sự thành công; thành công |
☞ |
サクソフォン() kèn xắc-xô-phôn; kèn xắc-xô
サクソフォン |
n |
kèn xắc-xô-phôn; kèn xắc-xô |
☞ |
サスペンション() hệ thống giảm sóc
サスペンション |
n |
hệ thống giảm sóc |
☞ |
サスペンス() sự chờ đợi; sự hồi hộp; hồi hộp.chờ đợi
サスペンス |
n |
sự chờ đợi; sự hồi hộp; hồi hộp.chờ đợi |
☞ |