Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
コンペティション() cuộc thi; sự cạnh tranh; cạnh tranh
コンペティション n  cuộc thi; sự cạnh tranh; cạnh  tranh
コンボイ() sự hộ tống; sự hộ vệ; hộ tống;hộ vệ
コンボイ n sự hộ tống; sự hộ vệ; hộ tống;hộ vệ
コンポ() dàn máy nghe nhạc
コンポ   dàn máy nghe nhạc
コンポスト() phân trộn; phân compot
コンポスト n phân trộn; phân compot
コンマ() dấu phẩy
コンマ n dấu phẩy
コーキング() sự trát; sự bít lỗ thủng; trát bít lỗ thủng
コーキング n sự trát; sự bít lỗ thủng; trát bít lỗ thủng
コークス() than cốc
コークス   than cốc
コークスクリュー() cái mở nút chai hình xoắn ốc
コークスクリュー n cái mở nút chai hình xoắn ốc
コース() khóa học; khóa
コース n khóa học; khóa
コースター() xe trượt dốc; xe trượt tuyết xe trượt trong trò chơi
コースター n xe trượt dốc; xe trượt tuyết xe trượt trong trò chơi
こーすりょうり (コース料理) thực đơn định sẵn
こーすりょうり n thực đơn định sẵn
コーチ() huấn luyện viên
コーチ n huấn luyện viên
コーティング() sự mạ kim loại; lớp mạ; mạ kim loại
コーティング n sự mạ kim loại; lớp mạ; mạ kim loại
コーディネーター() người phối hợp; người điều phối; điều phối viên
コーディネーター n người phối hợp; người điều phối; điều phối viên
コーディネート() sự phối hợp để tạo ra hiệu quả tốt
コーディネート n sự phối hợp để tạo ra hiệu quả tốt
コート() áo khoác; áo bành tô; áo choàng
コート n áo khoác; áo bành tô; áo choàng
コートレス() váy dài có cài khuy trước như áo khoác
コートレス n váy dài có cài khuy trước như áo khoác
コード() mã số; mã cốt
コード n mã số; mã cốt
コードレス() không dây; vô tuyến
コードレス n không dây; vô tuyến
コードレスホン() điện thoại không dây
コードレスホン n điện thoại không dây
こーどれすでんわ (コードレス電話) điện thoại không dây
こーどれすでんわ n điện thoại không dây
コーナリング() sự lượn góc (đua ôtô, trượt băng); lượn góc
コーナリング n sự lượn góc (đua ôtô, trượt băng); lượn góc
コーナー() góc; cạnh
コーナー n góc; cạnh
コーナーキック() đá phạt góc
コーナーキック n đá phạt góc
コーヒーまめ(コーヒー豆) hạt cà phê
コーヒーまめ n hạt cà phê
こーひーをいれる (コーヒーを入れる) pha cà-phê
こーひーをいれる   pha cà-phê
こーひーをひく (コーヒーを挽く) xay cà-phê
こーひーをひく   xay cà-phê
こーひーをせんじる (コーヒーを煎じる) rang ca-phê
こーひーをせんじる   rang ca-phê
コーヒースプーン() thìa cà phê
コーヒースプーン   thìa cà phê
コーヒーミルク() cà phê sữa
コーヒーミルク   cà phê sữa
こーひーせいさんこくどうめい(コーヒー生産国同盟) Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê
こーひーせいさんこくどうめい   Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê
こーひーさとうここあとりひきじょ(コーヒー砂糖ココア取引所) Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch
こーひーさとうここあとりひきじょ   Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch
こーひーいろ (コーヒー色) màu cà phê sữa
こーひーいろ   màu cà phê sữa
コープ() tập đoàn siêu thị; hiệp hội cửa hàng tiêu dùng
コープ n tập đoàn siêu thị; hiệp hội cửa hàng tiêu dùng
コーポ() nhà tập thể; khu nhà ở liên hợp
コーポ n nhà tập thể; khu nhà ở liên hợp
コーポレイトアイデンテティ() Số đăng ký công ty
コーポレイトアイデンテティ   Số đăng ký công ty
コーポレートアイデンティティー() tính đồng nhất liên kết
コーポレートアイデンティティー n tính đồng nhất liên kết
コーラス() điệp khúc; hợp xướng
コーラス n điệp khúc; hợp xướng
コーラン() kinh Côran
コーラン n kinh Côran
コール() sự gọi; sự gọi ra
コール n sự gọi; sự gọi ra
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
300
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21667620